Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 iLearn
(n) quốc gia
/ˈneɪʃn/
Vietnamese people can buy many new products thanks to our trade with other ASEAN nations.
Người dân Việt Nam có thể mua nhiều sản phẩm mới nhờ hoạt động thương mại của chúng ta với các quốc gia ASEAN khác.
(n) người sáng lập
/ˈfaʊndə(r)/
Thailand has been a part of ASEAN for a long time because they were one of the founders.
Thái Lan đã là một phần của ASEAN trong một thời gian dài vì họ là một trong những người sáng lập.
(n) hội nghị
/ˈsʌmɪt/
The summit between the leaders of the ASEAN countries was a great success.
Hội nghị cấp cao giữa Lãnh đạo các nước ASEAN đã thành công tốt đẹp.
(n) thỏa thuận
/əˈɡriː.mənt/
Vietnam has signed an agreement with Australia to buy each other’s products.
Việt Nam đã ký thỏa thuận với Australia để mua sản phẩm của nhau.
(v) tổng thư ký
/ˈsek.rə.tər.i ˈdʒen.ər.əl/
The Secretary General speaks for ASEAN in international meetings.
Tổng thư ký phát biểu cho ASEAN trong các phiên họp quốc tế.
(v) quảng bá
/prəˈməʊt/
We will set up a website to promote this year’s SEA Games so that people will know about them.
Chúng tôi sẽ lập một trang web để quảng bá cho SEA Games năm nay để mọi người biết đến.
(n) thương mại
/treɪd/
Vietnamese people can buy many new products thanks to our trade with other ASEAN nations.
Người dân Việt Nam có thể mua nhiều sản phẩm mới nhờ hoạt động thương mại của chúng ta với các quốc gia ASEAN khác.
(n) nhà lãnh đạo
/ˈliːdə(r)/
The Russian leader wants to introduce further changes.
Nhà lãnh đạo Nga muốn giới thiệu những thay đổi hơn nữa.
(n) mạng lưới
/"netwə:k/
When was the ASEAN University Network started?
Mạng lưới các trường đại học ASEAN được bắt đầu khi nào?
(adj) chính thức
/əˈfɪʃl/
He visited China in his official capacity as America"s trade representative.
Ông đã đến thăm Trung Quốc với tư cách chính thức là đại diện thương mại của Mỹ.
(n) hiến chương
/ˈtʃɑːtə(r)/
Education is one of the basic human rights written into the United Nations Charter.
Giáo dục là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi vào Hiến chương Liên Hợp Quốc.
(n) tuyên bố
/ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
Where was the ASEAN Declaration signed?
Tuyên bố ASEAN được ký kết ở đâu?
(phr v) diễn ra
/teɪk pleɪs/
Where did the first ASEAN summit take place?
Hội nghị cấp cao ASEAN đầu tiên diễn ra ở đâu?
(v) thành lập
/ɪˈstæblɪʃ/
When was ASEAN established?
ASEAN được thành lập khi nào?
(adj) quốc tế
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
She was the boss of a large international company.
Cô là ông chủ của một công ty quốc tế lớn.
(n) học bổng
/ˈskɒləʃɪp/
I need a scholarship to go to university because it’s expensive.
Tôi cần học bổng để vào đại học vì nó rất đắt.
(n) cơ sở vật chất
/fəˈsɪləti/
The university had great facilities like a modern gym and a big library.
Trường đại học có cơ sở vật chất tuyệt vời như phòng tập thể dục hiện đại và thư viện lớn.
(n) thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/
The soldiers gave their equipment a final check before setting off.
Những người lính đã kiểm tra thiết bị của họ lần cuối trước khi lên đường.
(n) học kỳ
/sɪˈmestə(r)/
My second semester will be at a university in Thailand.
Học kỳ thứ hai của tôi sẽ ở một trường đại học ở Thái Lan.
(n) bằng cấp
/dɪˈɡriː/(n)
She has a degree in biology from Southford University.
Cô có bằng sinh học tại Đại học Southford.)
(n) chương trình
/ˈprəʊɡræm/
The four-year study program includes one year in Kuala Lumpur.
Chương trình học bốn năm bao gồm một năm ở Kuala Lumpur.
(n) tài liệu
/ˈdɒk.jə.mənt/
They are charged with using forged documents.
Họ bị buộc tội sử dụng tài liệu giả mạo.
(n) tốt nghiệp
/ˈɡrædʒuət/

He’s a business studies graduate.
Anh ấy tốt nghiệp ngành kinh doanh.
(n) lương
/ˈsæləri/
The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.
Cơ sở vật chất cũng khá tốt, và bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh.
(v) kết bạn
/meɪd/
It was exciting, and I made so many new friends.
Thật là thú vị, và tôi đã có rất nhiều bạn mới.
(v) nhấn mạnh
/ˈemfəsaɪz/
We can use “so” to emphasize our feelings about the subject or event.
Chúng ta có thể dùng “so” để nhấn mạnh cảm xúc của mình về chủ đề hoặc sự kiện.
(adj) tuyệt vời
/ɪnˈkredəbl/
Studying in Malaysia was such an incredible experience.
Học tập tại Malaysia là một trải nghiệm tuyệt vời.
(adj) tốt bụng
/ˈhelpfl/
The teachers were so helpful.
Các giáo viên rất tốt bụng.
(adj) hiện đại
/ˈmɒdn/
We"re in the very modern-looking building opposite the station.
Chúng tôi đang ở trong tòa nhà trông rất hiện đại đối diện nhà ga.
(adj) hài hước
/ˈfʌni/
It"s a really funny film.
Đó là một bộ phim thực sự hài hước.
(n) cơ hội
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
Everyone will have an opportunity to comment.
Mọi người sẽ có cơ hội để bình luận.
(adj) thân thiện
/ˈfrendli/
I"m on friendly terms with my daughter"s teacher.
Tôi có quan hệ thân thiện với giáo viên của con gái tôi.
(n) kinh nghiệm
/ɪkˈspɪəriəns/
Tell me about your experience.
Hãy cho tôi biết về kinh nghiệm của bạn.
(v) nở ra
/ɪkˈspænd/
The air in the balloon expands when heated.
Không khí trong quả bóng nở ra khi bị đốt nóng.
(n) hành trình
/aɪˈtɪnərəri/(n)
The tour operator will arrange transport and plan your itinerary.
Nhà điều hành tour sẽ sắp xếp phương tiện đi lại và lên kế hoạch cho hành trình của bạn.
(phr v) phát
/hænd aʊt /
The teacher asked her to hand out the worksheets.
Giáo viên yêu cầu cô ấy phát bài tập.
(n) trang phục
/ˈkɒstjuːm/
The dancers leading the procession were in colorful and elaborate costumes.
Các vũ công dẫn đầu đoàn diễu hành trong trang phục sặc sỡ và cầu kỳ.
(n) người giám sát
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/

I’m Sengphet, your supervisor for this year’s ASEAN Student Summer Camp in Laos.
Tôi là Sengphet, người giám sát của bạn trong Trại hè Sinh viên ASEAN năm nay tại Lào.
(v) cung cấp
/ɡɪv/
I’d like to give you some information about the camp.
Tôi muốn cung cấp cho bạn một số thông tin về trại.
(n) chỗ ở
/əˌkɒməˈdeɪʃn/

It’s a short walk from our accommodation.
Đó là một đoạn đi bộ ngắn từ chỗ ở của chúng tôi.
(n) tên lửa
/ˈrɒkɪt/

We will join Boun Bang Fai, the Rocket Festival!
Chúng tôi sẽ tham gia Buon Bang Fai, Lễ hội tên lửa!
(n) liên hệ
/ˈkɒntækt/
Who should Quang contact for more information?
Quang nên liên hệ với ai để biết thêm thông tin?
(phr v) đăng ký
/saɪn/ /ʌp/
She"s signed up for evening classes at the community college.
Cô ấy đã đăng ký các lớp học buổi tối tại trường cao đẳng cộng đồng.
(n) lễ
/ˈserəməni/
The last day will be the camp closing ceremony, and you’ll return home to Vietnam.
Ngày cuối cùng sẽ có lễ bế mạc trại, và các bạn sẽ trở về Việt Nam.
(n) quà lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

You can try local food and buy souvenirs.
Bạn có thể thử món ăn địa phương và mua quà lưu niệm.
(n) chuyến đi
/ˈdʒɜːni/
I love going on long journeys.
Tôi thích đi trên những chuyến đi dài.
(n) ấu trùng
/lɑːb/

On Day 3, you’ll learn to cook larb, our national dish.
Vào Ngày thứ 3, bạn sẽ học cách nấu món ấu trùng, món ăn quốc gia của chúng tôi.
(n) ngôi đền
/ˈtempl/

The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.
Mái của ngôi đền được chống đỡ bởi một hàng cột đá dày.
(n) hang
/keɪv/

Later, we’ll explore Tham Xang, the elephant cave.
Sau đó, chúng ta sẽ khám phá Tham Xang, hang voi.
(v) khám phá
/ɪkˈsplɔː(r)/
Later, we’ll explore Tham Xang, the elephant cave.
Sau đó, chúng ta sẽ khám phá Tham Xang, hang voi.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập