1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World

Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World

Look and write. Look, listen and check. Look, read and write. Look, read and number. Read, write the answers.

Bài 1

    1. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 0 1

    Lời giải chi tiết:

    1.bookcase: giá sách

    2. vase: bình hoa

    3. toothpaste: thuốc đánh răng

    4. rug: cái thảm

    5. toothbrush: bàn chải đánh răng

    6. mirror: gương

    7. shampoo: dầu gội

    8. soap: xà phòng

    9. towel: khăn

    10. pillow: gối

    11. chopsticks: đũa

    12. dish: đĩa

    Bài 2

      2. Look. Listen and check.

      (Nhìn. Nghe và kiểm tra.)

      Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 1 1

      Lời giải chi tiết:

      Đang cập nhật!

      Bài 3

        3. Look. Read and write.

        (Nhìn. Đọc và viết.)

        Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 2 1

        Lời giải chi tiết:

        1. Are there any dishes in the dining room?

        (Trong phòng ăn có món ăn nào không?)

        No. There are any dishes in the dining room.

        (Không. Có bất kỳ món ăn nào trong phòng ăn.)

        Are there any chopsticks in the dining room?

        (Có chiếc đũa nào trong phòng ăn không?)

        Yes, there are.

        (Vâng, có.)

        2. Are there any towels in the bathroom?

        (Trong phòng tắm có khăn tắm không?)

        No. There aren't any towels in the bathroom.

        (Không. Không có khăn tắm trong phòng tắm.)

        Is there any soap in the bathroom?

        (Có xà phòng trong phòng tắm không?)

        Yes, there is.

        (Vâng, có.)

        3. Are there any pillows in the living room?

        (Trong phòng khách có gối không?)

        Yes, there are.

        (Vâng, có.)

        Are there any vases in the living room?

        (Có bình hoa nào trong phòng khách không?)

        Yes. There is a vase in the living room.

        (Đúng. Có một chiếc bình trong phòng khách.)

        Bài 4

          4. Look. Read and number.

          (Nhìn. Đọc và viết số.)

          Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 3 1

          Phương pháp giải:

          get up: thức dậy

          eat lunch: ăn trưa

          go to bed: đi ngủ

          sweep the floor: quét nhà

          chat with friends: nói chuyện với bạn bè

          wash my face: rửa mặt

          eat dinner: ăn tối

          fold the clothes: gấp áo quần

          eat breakfast: ăn sáng

          go to school: đi học

          brush my teeth: đánh răng

          watch television: xem ti vi

          Lời giải chi tiết:

          Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 3 2

          Bài 5

            5. Look. Read and write.

            (Nhìn. Đọc và viết.)

            Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 4 1

            Lời giải chi tiết:

            1. Do you go to school at 7:00?

            (Bạn có đến trường lúc 7 giờ không?)

            Yes, I do.

            (Tôi có.)

            2. Does your sister eat breakfast at 6:30?

            (Em gái bạn có ăn sáng lúc 6h30 không?)

            No, she eats breakfast at 7:00.

            (Không, cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ.)

            3. Does he play with his friend at 8:00?

            (Anh ấy có chơi với bạn lúc 8 giờ không?)

            No, he plays with his friend at 8:30.

            (Không, anh ấy chơi với bạn lúc 8:30.)

            4. Do you and your brother watch TV at 9:00?

            (Bạn và anh trai có xem TV lúc 9 giờ không?)

            Yes, they do.

            (Đúng vậy.)

            Bài 6

              6. Read. Write the answers.

              (Đọc. Viết câu hỏi.)

              1. What time do you sweep the floor? 
              (Bạn quét nhà lúc mấy giờ?)
              2. What time do you fold the clothes? 
              (Bạn gấp quần áo lúc mấy giờ?)

              Lời giải chi tiết:

              1. What time do you sweep the floor?

              (Bạn quét nhà vào lúc mấy giờ?)

              I sweep the floor at 8:00 A.M. 

              (Tôi quét nhà lúc 8 giờ sáng.)

              2. What time do you fold the clothes?

              (Bạn gấp quần áo vào lúc mấy giờ?)

              I fold the clothes at 4 P.M. 

              (Tôi gấp quần áo lúc 4 giờ chiều.)

              Bài 7

                7. Look and find. Circle and say.

                (Nhìn và tìm. Khoanh và đọc.)

                Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 6 1

                Phương pháp giải:

                friend (n): bạn bè 

                brush (n): bàn chải 

                lunch (n): bữa trưa 

                television (n): tivi 

                Lời giải chi tiết:

                Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 6 2

                Bài 8

                  8. Look. Say and draw lines.

                  (Nhìn. Nói và vẽ đường.)

                  Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 7 1

                  Phương pháp giải:

                  breakfast (n): bữa sáng 

                  brush (n): cọ, bàn chải 

                  television (n): tivi 

                  Asia (n): châu Á

                  sun (n): mặt trời 

                  lunch (n): bữa trưa 

                  fruit (n): hoa quả 

                  friend (n): bạn bè 

                  Lời giải chi tiết:

                  Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 7 2

                  Bài 9

                    9. Read. Circle the odd one out.

                    (Đọc. Khoanh tròn từ khác.)

                    Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 8 1

                    Lời giải chi tiết:

                    1. b

                    2. c

                    3. a

                    Bài 10

                      10. Listen and read. 

                      (Nghe và đọc.)

                      Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World 9 1

                      Phương pháp giải:

                      Tạm dịch:

                      Ngày yêu thích của tôi

                      Chào! Tôi là Sarah. Ngày yêu thích của tôi là thứ Bảy. Tôi ăn sáng lúc 10 giờ. Sau đó, lúc 3:30 tôi đạp xe hoặc chơi với bạn. Tôi xem tivi với chị gái lúc 6 giờ và đi ngủ lúc 9 giờ. Thứ bảy luôn là một ngày tuyệt vời.

                      Bài 11

                        11. Read and write.

                        (Đọc và viết.)

                        1. What is Sarah's favorite day? 

                        2. What doé she do at 10.00? 

                        3. What time does she ride her bike? 

                        4. What does she do at 6.00?

                        Lời giải chi tiết:

                        1. What is Sarah's favorite day?

                        (Ngày yêu thích của Sarah là thứ mấy?)

                        Her favorite day is Saturday.

                        (Ngày yêu thích của cô ấy là thứ Bảy.)

                        2. What does she do at 10:00?

                        (Cô ấy làm gì lúc 10 giờ?)

                        She eats breakfast.

                        (Cô ấy ăn sáng.)

                        3. What time does she ride her bicycle?

                        (Cô ấy đi xe đạp lúc mấy giờ?)

                        She rides bicycle at 3:30.

                        (Cô ấy đi xe đạp lúc 3:30.)

                        4. What does she do at 6:00?

                        (Cô ấy làm gì lúc 6 giờ?)

                        She watches TV with her sister.

                        (Cô ấy xem TV với chị gái mình.)

                        Bài 12

                          12. Write about your favorite day.

                          (Viết về 1 ngày yêu thích của bạn.)

                          Lời giải chi tiết:

                          My favorite day is Sunday. I eat breakfast at 8:00. Then, at 9:30 I play with my friend. I water flowers in the garden at 6:00. I have dinner with my family at 7.00. Sometimes we eat out. Sunday is always a great day.

                          (Ngày yêu thích của tôi là Chủ nhật. Tôi ăn sáng lúc 8 giờ. Sau đó, lúc 9h30 tôi chơi với bạn. Tôi tưới hoa lúc 6 giờ. Tôi ăn tối cùng gia đình lúc 7 giờ. Đôi khi chúng tôi ra ngoài ăn. Chủ Nhật luôn là một ngày tuyệt vời.)

                          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

                          VỀ TUSACH.VN