1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng

Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Living environment Tiếng Anh 12 Right on

urban area

(n) khu vực đô thị

/ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/

Image Example for urban area

Urban areas often have more job opportunities than rural areas.

Các khu vực đô thị thường có nhiều cơ hội việc làm hơn các khu vực nông thôn.

rural areas

(n) khu vực nông thôn

/ ˈrʊərəl ˈeərɪəz /

Image Example for rural areas

Many people enjoy the peaceful atmosphere of rural areas.

Nhiều người thích bầu không khí yên bình của các khu vực nông thôn.

connected to

(adj) kết nối với

/kəˈnektɪd tuː/

Our school is well connected to the city center by public transport.

Trường học của chúng tôi được kết nối tốt với trung tâm thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng.

countryside

(n) vùng nông thôn

/ˈkʌntrisaɪd/

Image Example for countryside

We often go hiking in the countryside on weekends.

Chúng tôi thường đi bộ đường dài ở vùng nông thôn vào cuối tuần.

advantage

(n) lợi thế, ưu điểm

/ədˈvɑːntɪdʒ/

One of the advantages of living in the city is easy access to museums and theaters.

Một trong những ưu điểm của việc sống ở thành phố là dễ dàng tiếp cận với các bảo tàng và nhà hát.

challenge

(n) thách thức, khó khăn

/ˈtʃælɪndʒ/

Image Example for challenge

Moving to a new school can present many challenges for students.

Chuyển đến một trường mới có thể mang lại nhiều thách thức cho học sinh.

excellent education

(n) nền giáo dục xuất sắc

/ˈeksələnt edjʊˈkeɪʃn/:

Our school provides excellent education with dedicated teachers and modern facilities.

Trường chúng tôi cung cấp nền giáo dục xuất sắc với đội ngũ giáo viên tận tụy và cơ sở vật chất hiện đại.

job opportunity

(n) cơ hội việc làm

/dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz/

Big cities often offer more job opportunities for young graduates.

Các thành phố lớn thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn cho các sinh viên mới tốt nghiệp.

modern facility

(n) cơ sở vật chất hiện đại

/ˈmɒdən fəˈsɪlətiz/

Image Example for modern facility

Our school has modern facilities including a computer lab and a science center.

Trường chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại bao gồm phòng máy tính và trung tâm khoa học.

public service

(n) dịch vụ công cộng

/ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪsɪz/

The city provides good public services such as libraries and parks.

Thành phố cung cấp các dịch vụ công cộng tốt như thư viện và công viên.

access to

(n, v) tiếp cận với

/ˈækses tuː/

Living in the city center gives us easy access to shops and restaurants.

Sống ở trung tâm thành phố cho chúng tôi khả năng tiếp cận dễ dàng với các cửa hàng và nhà hàng.

heavy traffic

(n) giao thông đông đúc

/ˈhev.i ˈtræf.ɪk/

Image Example for heavy traffic

Heavy traffic is a common problem in big cities during rush hour.

Giao thông đông đúc là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn trong giờ cao điểm.

high cost of living

(n) chi phí sinh hoạt cao

/haɪ kɒst əv ˈlɪvɪŋ/

The high cost of living in the city can be challenging for many families.

Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố có thể là một thách thức đối với nhiều gia đình.

population

(n) dân số

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

Image Example for population

The population of our town has grown rapidly in recent years.

Dân số của thị trấn chúng tôi đã tăng nhanh trong những năm gần đây.

exhausting

(adj) kiệt sức, mệt mỏi

/ɪɡˈzɔːstɪŋ/

Image Example for exhausting

The long commute to school can be exhausting for some students.

Việc đi lại đường dài đến trường có thể gây kiệt sức cho một số học sinh.

scenery

(n) phong cảnh

/ˈsiːnəri/

Image Example for scenery

The beautiful scenery of the countryside helps people relax and enjoy nature.

Phong cảnh đẹp của vùng nông thôn giúp mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

convenient

(adj) thuận tiện

/kənˈviːniənt/

Living near the school is very convenient for students and their families.

Sống gần trường học rất thuận tiện cho học sinh và gia đình họ.

fashionably

(adv) hợp thời trang, sành điệu

/ˈfæʃənəbli/

Image Example for fashionably

My sister always dresses fashionably for school events.

Chị gái tôi luôn ăn mặc sành điệu cho các sự kiện ở trường.

neighbor

(n) hàng xóm

/ˈneɪbə/

Image Example for neighbor

Our neighbors are very friendly and often help us with our garden.

Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện và thường giúp chúng tôi chăm sóc vườn.

helpful

(adj) hữu ích, giúp đỡ

/ˈhelpfl/

Image Example for helpful

The librarian is always helpful when we need to find books for our projects.

Thủ thư luôn hữu ích khi chúng tôi cần tìm sách cho các dự án.

healthy system

(n) hệ thống lành mạnh

/ˈhelθi ˈsɪstəm/

Image Example for healthy system

Our school promotes a healthy system of learning and physical activity.

Trường chúng tôi thúc đẩy một hệ thống học tập và hoạt động thể chất lành mạnh.

crowded

(adj) đông đúc

/ˈkraʊ.dɪd/

Image Example for crowded

The cafeteria is often crowded during lunch time.

Căng tin thường đông đúc trong giờ ăn trưa.

rapidly

(adv) nhanh chóng

/ˈræp.ɪd.li/

Image Example for rapidly

Technology is changing rapidly, and we need to keep up with new developments.

Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, và chúng ta cần theo kịp các phát triển mới.

reliable

(adj) đáng tin cậy

/rɪˈlaɪəbl/

Image Example for reliable

It"s important to use reliable sources when doing research for school projects.

Việc sử dụng các nguồn đáng tin cậy khi làm nghiên cứu cho các dự án trường học là rất quan trọng.

air and water quality

(n) chất lượng không khí và nước

/eər ænd ˈwɔːtə ˈkwɒləti/

Image Example for air and water quality

Our city is working to improve air and water quality for a healthier environment.

Thành phố chúng ta đang nỗ lực cải thiện chất lượng không khí và nước để có môi trường sống khỏe mạnh hơn.

low-cost housing

(n) nhà ở giá rẻ

/loʊ kɒst ˈhaʊzɪŋ/

Image Example for low-cost housing

The government is building more low-cost housing for families in need.

Chính phủ đang xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ cho các gia đình có nhu cầu.

waste solution

(n) giải pháp xử lý rác thải

/weɪst səˈluːʃn/

Our school has implemented a new waste solution to reduce plastic use.

Trường chúng tôi đã áp dụng giải pháp xử lý rác thải mới để giảm sử dụng nhựa.

green spaces

(n) không gian xanh

/ɡriːn ˈspeɪsɪz/

Image Example for green spaces

The city is creating more green spaces for people to relax and enjoy nature.

Thành phố đang tạo ra nhiều không gian xanh hơn để mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

clean transport

(n) phương tiện giao thông sạch

/kliːn ˈtrænspɔːt/

Image Example for clean transport

Many people now use clean transport options like bicycles to reduce pollution.

Nhiều người giờ đây sử dụng các phương tiện giao thông sạch như xe đạp để giảm ô nhiễm.

community service

(n) dịch vụ cộng đồng

/ kə"mju:nəti "sɜːvɪs /

Image Example for community service

Our class participates in community service projects every month.

Lớp chúng tôi tham gia vào các dự án dịch vụ cộng đồng mỗi tháng.

homelessness

(n) tình trạng vô gia cư

/ˈhoʊmlɪsnɪs/

Image Example for homelessness

The city is working on solutions to reduce homelessness in our community.

Thành phố đang nỗ lực tìm giải pháp để giảm tình trạng vô gia cư trong cộng đồng chúng ta.

volunteer programme

(n) chương trình tình nguyện

/ˌvɒlənˈtɪə ˈprəʊɡræmz/

Image Example for volunteer programme

Many students participate in volunteer programmes during their summer holidays.

Nhiều học sinh tham gia vào các chương trình tình nguyện trong kỳ nghỉ hè.

improve

(v) cải thiện

/ɪmˈpruːv/

We can all help to improve our community by being kind and helpful to others.

Tất cả chúng ta đều có thể giúp cải thiện cộng đồng bằng cách tử tế và giúp đỡ người khác.

make community better

(v.phr) làm cho cộng đồng tốt đẹp hơn

/kəˈmjuːnəti ˈbetə/

Image Example for make community better

Working together, we can make our community better for everyone.

Làm việc cùng nhau, chúng ta có thể làm cho cộng đồng của mình tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.

city planner

(n) nhà quy hoạch đô thị

/ˈsɪti ˈplænər/

A city planner helps design the layout of streets and buildings in our town.

Một nhà quy hoạch đô thị giúp thiết kế bố cục đường phố và các tòa nhà trong thị trấn của chúng ta.

housing

(n) nhà ở

/ˈhaʊzɪŋ/

Image Example for housing

The government is building more low-cost housing for families in need.

Chính phủ đang xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ cho các gia đình có nhu cầu.

elderly

(adj) người cao tuổi

/ˈeldəli/

Image Example for elderly

Students often volunteer to help the elderly in our community.

Học sinh thường tình nguyện giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng của chúng ta.

pick up rubbish

(phr.v) nhặt rác

/pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/

We organize monthly events to pick up rubbish in local parks.

Chúng tôi tổ chức các sự kiện hàng tháng để nhặt rác trong các công viên địa phương.

pollution

(n) ô nhiễm

/pəˈluːʃn/

Image Example for pollution

Reducing pollution is important for the health of our environment.

Giảm ô nhiễm là điều quan trọng đối với sức khỏe của môi trường chúng ta.

resident

(n) cư dân

/ˈrezɪdənt/

Image Example for resident

As residents of this city, we all have a role in keeping it clean.

Là cư dân của thành phố này, tất cả chúng ta đều có vai trò trong việc giữ gìn nó sạch sẽ.

priority

(n) ưu tiên

/praɪˈɒrəti/

Making our city cleaner is a priority for the local government.

Làm cho thành phố của chúng ta sạch hơn là một ưu tiên của chính quyền địa phương.

thermal energy

(n) năng lượng nhiệt

/ˈθɜːml ˈenədʒi/

Our school uses thermal energy to heat the classrooms in winter.

Trường chúng tôi sử dụng năng lượng nhiệt để sưởi ấm các lớp học vào mùa đông.

transform

(v) biến đổi

/trænsˈfɔːm/

Image Example for transform

The new park project will transform our neighborhood into a greener space.

Dự án công viên mới sẽ biến đổi khu phố của chúng ta thành một không gian xanh hơn.

walking path

(n) lối dành cho người đi bộ

/ˈwɔːkɪŋ pɑːθs/

Image Example for walking path

The city is creating new walking paths to encourage people to exercise more.

Thành phố đang tạo ra những con đường đi bộ mới để khuyến khích mọi người tập thể dục nhiều hơn.

cycling paths

(n) lối đi dành cho xe đạp

/ˈsaɪklɪŋ pɑːθs/

Image Example for cycling paths

Our town has built many cycling paths to make biking safer and more enjoyable.

Thị trấn của chúng tôi đã xây dựng nhiều đường đi xe đạp để làm cho việc đi xe đạp an toàn và thú vị hơn.

run on

(phr.v) chạy bằng (nhiên liệu gì)

/ rʌn ɒn/

Image Example for run on

The new buses in our city run on clean electricity.

Những xe buýt mới trong thành phố của chúng ta chạy bằng điện sạch.

public transportation

(v) phương tiện giao thông công cộng

/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

Image Example for public transportation

We encourage students to use public transportation to reduce traffic.

Chúng tôi khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm ùn tắc giao thông.

electric charging station

(v) trạm sạc điện

/ɪˈlektrɪk ˈtʃɑːdʒɪŋ/

Image Example for electric charging station

The city plans to add electric charging stations for cars in many parking lots.

Thành phố có kế hoạch thêm các trạm sạc điện cho ô tô ở nhiều bãi đậu xe.

construct

(v) xây dựng

/kənˈstrʌkt/

Image Example for construct

The new school building will be constructed green with eco-friendly materials.

Tòa nhà trường học mới sẽ được xây dựng xanh với các vật liệu thân thiện với môi trường.

renewable energy

(v) năng lượng có thể tái tạo

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

Image Example for renewable energy

Our school is trying to use renewable energy sources like solar panels.

Trường chúng tôi đang cố gắng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời.

walking zone

(v) khu vực đi bộ

/ˈwɔːkɪŋ/

Image Example for walking zone

The city wants to create walking zones in the downtown area to reduce traffic.

Thành phố muốn tạo ra các khu vực đi bộ ở trung tâm để giảm ùn tắc giao thông.

rooftop farming

(n) canh tác trên mái nhà

/ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/

Image Example for rooftop farming

Some schools are starting rooftop farming projects to grow fresh vegetables.

Một số trường học đang bắt đầu các dự án canh tác trên mái nhà để trồng rau tươi.

air conditioner

(n) điều hòa không khí

/eə/ /kənˈdɪʃənə/

Image Example for air conditioner

We use air conditioners responsibly to save energy in our classrooms.

Chúng tôi sử dụng điều hòa không khí một cách có trách nhiệm để tiết kiệm năng lượng trong các lớp học.

solar energy

(n) năng lượng mặt trời

/ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/

Image Example for solar energy

Our school uses solar energy to power some of our computers and lights.

Trường chúng tôi sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho một số máy tính và đèn.

oil energy

(n) năng lượng dầu mỏ

/ɔɪl ˈenədʒi/

Image Example for oil energy

Many countries are trying to reduce their dependence on oil energy.

Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào năng lượng dầu mỏ.

wind energy

(n) năng lượng gió

/wɪnd ˈɛnəʤi/

Image Example for wind energy

Our school uses wind energy to power some of its facilities.

Trường chúng tôi sử dụng năng lượng gió để cung cấp điện cho một số cơ sở vật chất.

community garden

(n) vườn cộng đồng

/kəˈmjuːnəti ˈɡɑːdn/

Image Example for community garden

Students help maintain the community garden where we grow vegetables.

Học sinh giúp duy trì vườn cộng đồng nơi chúng tôi trồng rau.

underground

(adj) dưới lòng đất

/ˌʌndəˈɡraʊnd/

Image Example for underground

The city is building an underground train system to reduce traffic congestion.

Thành phố đang xây dựng hệ thống tàu điện ngầm để giảm tắc nghẽn giao thông.

electric vehicle

(n) xe điện

/ɪˈlektrɪk ˈviːəkl/

Image Example for electric vehicle

More people are choosing to use electric vehicles to help reduce air pollution.

Ngày càng có nhiều người chọn sử dụng xe điện để giúp giảm ô nhiễm không khí.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN