Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 English Discovery
(n) món gỏi đu đủ (Thái Lan )
/ˈsɒmtʌm/

I used to try somtum when traveling in Thailand.
Tôi đã từng được thử món gỏi đu đủ khi du lịch ở Thái Lan.
(n) mì ống
/ˈpæstə/

Sprinkle a tablespoonful of grated cheese over the pasta.
Sprinkle a tablespoonful of grated cheese over the pasta.
(n) vịt quay Bắc Kinh
/ˌpiːˈkɪŋ. dʌk/

Peking duck is a must-try dish when you"re here.
Vịt quay Bắc Kinh là món ăn nên thử khi bạn ở đây.
(n) gỏi cuốn
/ˈhʊd.i/

Pork summer roll- A specialty of Da Nang.
Gỏi cuốn thịt lợn- một đặc sản của Đà Nẵng.
(n) trà sữa trân trâu
/ˌbʌb.əlˈtiː /

Most bubble tea recipes contain a tea base mixed with fruit or milk.
Hầu hết các công thức trà sữa đều có cốt trà trộn với trái cây hoặc sữa.
(n) rượu sa-kê
/seɪk/

Sake is a Japanese alcoholic drink made from rice and usually drunk warm.
Rượu sa-kê là một thức uống có cồn của Nhật Bản được làm từ gạo và thường được uống trong ấm.
(v) mô tả
/dɪˈskraɪb/

He described the painting in detail.
Ông đã mô tả bức tranh một cách chi tiết.
(adj) có vị kem
/ˈkriːmi/

The chocolate mousse was smooth and creamy.
Bánh mousse sô cô la mịn và có vị kem.
(adj) giòn
/ˈkrɪspi/

They are thin, and crispy with a juicy interior.
Chúng mỏng và giòn với phần bên trong ngon ngọt.
(adj) dịu,không gắt
/maɪld/

This cream contains a mild analgesic to soothe stings and bites.
Loại kem này có chứa chất giảm đau nhẹ để làm dịu vết đốt và vết cắn.
(adj) cay
/ˈspaɪsi/

He jazzed up the food with a spicy sauce.
Anh ta chế biến món ăn với nước sốt cay.
(n) con tôm
/ʃrɪmp/
Shrimp is a small sea creature with a shell and ten legs, that can be eaten.
Tôm là một sinh vật biển nhỏ có vỏ và mười chân, có thể ăn được.
(n) cà ri
/ˈkʌri/

You often use clarified butter when making curry.
Bạn thường sử dụng bơ khi làm cà ri.
(n) chanh
/laɪm/

Limes is a green, oval fruit whose juice has a sour taste.
Limes là một loại quả màu xanh, hình bầu dục, nước quả có vị chua.
(n) nước sốt
/sɔːs/

Here, the user boils water, prepares a sauce, boils water again and finally cooks pasta.
Tại đây, người dùng đun sôi nước, chuẩn bị nước sốt, đun sôi nước lần nữa và cuối cùng là nấu mì.
(n) đu đủ
/pəˈpaɪə/

Supplemental foods (papaya, raisins) were fed with most trials.
Thực phẩm bổ sung (đu đủ, nho khô) được cho ăn trong hầu hết các thử nghiệm.
(n) tỏi
/ˈɡɑːlɪk/

This recipe takes four cloves of garlic.
Công thức này cần bốn nhánh tỏi.
(n) ớt
/ˈtʃɪli/

These arrangements do not apply to cloves and chillies.
Những cách sắp xếp này không áp dụng cho đinh hương và ớt.
(n) bao
/sæk/

The corn was stored in large sacks.
Ngô được đựng trong những bao tải lớn.
(n) hộp( thiếc )
/tɪn/

Careful with that open tin - it"s got a very sharp edge.
Cẩn thận với hộp thiếc mở đó - nó có một cạnh rất sắc.
(n) ổ ( bánh mì)
/ləʊf/

They shared a loaf and some cheese.
Họ chia sẻ một ổ bánh mì và một ít pho mát.
(n) ngũ cốc
/ˈsɪəriəl/

I hate it when cereal goes all soggy, so I try to eat it up quickly.
Tôi ghét nó khi ngũ cốc bị sũng nước, vì vậy tôi cố gắng ăn nó thật nhanh.
(n) nải,chùm,bó
/bʌntʃ/

We ate a whole bunch of grapes.
Chúng tôi đã ăn cả một chùm nho.
(n) củ sả
/ˈlemənɡrɑːs/

Add the coconut milk and lemongrass to the fish stock.
Cho nước cốt dừa và sả vào kho cá.
(n) nhánh,cuống
/stɔːk/

Cynthia says those flowers have pretty tall stalks.
Cô ấy nói những bông hoa đó có cuống khá cao.
(n) quả bưởi
/ˈpɒmələʊ/

In agriculture, tea and pomelo are the specialties for this township.
Về nông nghiệp, chè và bưởi là đặc sản của thị trấn này.
(n) mặt hàng
/ɡʊdz/

They sell leather goods such as wallets and briefcases.
Họ bán các mặt hàng da như ví và cặp.
(adj) nước ngoài
/ˌəʊ.vəˈsiːz/

We need to open up overseas markets.
Chúng ta cần mở ra thị trường nước ngoài.
(n) du khách
/ˈtʊərɪst/

Millions of tourists visit Rome every year.
Hàng triệu khách du lịch đến thăm Rome mỗi năm.
(n) bánh kếp
/ˈpænkeɪk/

He poured the syrup on his stack of pancakes.
Anh ta đổ si-rô lên chồng bánh kếp của mình.
(adj) đề xuất,giới thiệu
/ˌrekəˈmend/

She has been recommended for promotion.
Cô ấy đã được giới thiệu để thăng chức.
(n) đĩa
/dɪʃ/

Shred the lettuce and arrange it around the edge of the dish.
Cắt nhỏ rau diếp và xếp xung quanh mép đĩa.
(n) sinh tố
/ˈsmuːði/

Smoothie is a thick, cold drink made from fruit.
Sinh tố là một thức uống lạnh, đặc được làm từ trái cây.
(n) mì ống Ý
/spəˈɡeti/

Spaghetti is pasta made in long, thin, round strips
Mì ống Ý là mì ống được làm ở dạng dải dài, mỏng, tròn.
(n) miếng
/piːs/

He cut the cake into six pieces.
Anh cắt bánh thành sáu miếng.
(n) món tráng miệng
/dɪˈzɜːt/

For dessert there"s apple pie or fruit.
Đối với món tráng miệng, có bánh táo hoặc trái cây.
(n) nấm
/ˈmʌʃrʊm/

For this recipe choose mushrooms with large caps.
Đối với công thức này, hãy chọn nấm có nắp lớn.
(v) sôi
/ˈsɪmə(r)/

Leave the vegetables to simmer for a few minutes.
Để rau sôi nhỏ lửa trong vài phút.
(n) rây
/sɪv/

Pass the sauce through a sieve to remove any lumps.
Cho nước sốt qua một cái rây để loại bỏ bớt vón cục.
(v) khuấy
/stɜː(r)/

Stir the egg yolks into the mixture.
Khuấy lòng đỏ trứng vào hỗn hợp.
(n) món khai vị
/ˈstɑːtə(r)/

Half a stuffed pepper makes a good starter.
Một nửa hạt tiêu nhồi để làm món khai vị ngon.
(n) món chính
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/

I had salmon for my main course.
Tôi đã có cá hồi cho món chính của tôi.
(n) bông cải xanh
/ˈbrɒkəli/

New products : broccoli, sports products boost the vitamin market.
Các sản phẩm mới: bông cải xanh, các sản phẩm thể thao thúc đẩy thị trường vitamin.
(n) rau diếp
/ˈletɪs/

Shred the lettuce and arrange it around the edge of the dish.
Cắt nhỏ rau diếp và xếp xung quanh mép đĩa.
(n) hải sản
/ˈsiːfuːd/

Testing of seafood, collected from the local markets along the investigated areas.
Kiểm tra hải sản, thu thập từ các chợ địa phương dọc theo các khu vực điều tra.
(adj) đặc biệt
/ˈspeʃl/

The car has a number of special safety features.
Xe có một số tính năng an toàn đặc biệt.
(n) tiệc nướng ngoài trời
/ˈbɑːbɪkjuː/

We"re having a barbecue on Saturday - I hope you can come.
Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào thứ Bảy - Tôi hy vọng bạn có thể đến?
(n) cá ngừ
/ˈtjuːnə/

However, an answer can be found when taking the tuna"s state into account.
Có thể tìm thấy câu trả lời khi tính đến trạng thái của cá ngừ.
(n) hơi nước
/stiːm/

Steam can be used to provide power.
Hơi nước có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng.
(n) trứng tráng
/ˈɒm.lət/

I think I"ve just about got enough time to whip up an omelet.
Tôi nghĩ rằng tôi vừa có đủ thời gian để nấu một món trứng tráng.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập