Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 7 English Discovery
(n) thể dục
/ˈfɪtnəs/

We"re in an era of fitness and health worship.
Chúng ta đang ở trong thời đại của sự tôn sùng thể dục và sức khỏe.
(n) mắt cá chân
/ˈæŋkl/

The nurse bandaged my sprained ankle to keep the swelling down.
Y tá đã băng bó mắt cá chân bị bong gân của tôi để giữ vết sưng tấy.
(n) khuỷu tay
/ˈelbəʊ/

Her arm was bandaged from the elbow to the fingers.
Cánh tay của cô được băng bó từ khuỷu tay đến các ngón tay.
(n) lông mày
/ˈaɪ.braʊ/

He raised his eyebrows, nodded, and made his way to the door.
Anh nhướng mày, gật đầu rồi đi ra cửa.
(n) đầu gối
/niː/

The baby was crawling around on its hands and knees.
Đứa bé đang bò xung quanh trên tay và đầu gối của nó.
(n) cái cổ
/nek/

She wore a gold chain around her neck.
Cô đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ.
(n) ngón chân
/təʊ/

My toes are freezing.
Ngón chân của tôi đang đóng băng.
(n) bóng bầu dục
/ˈrʌɡbi/

She spends her Saturday watching her boyfriend play rugby.
Cô dành cả ngày thứ Bảy để xem bạn trai chơi bóng bầu dục.
(n) biểu tượng
/ˈsɪmbl/

A heart shape is the symbol of love.
Hình trái tim là biểu tượng của tình yêu.
(adj) gợn sóng
/ˈweɪvi/

Sarah has wavy blond hair.
Sarah có mái tóc vàng gợn sóng.
(adj) xoăn
/ˈkɜːli/

These pigs all have curly tails.
Những con lợn này đều có đuôi xoăn.
(n) số lượng
/ˈkwɒntəti/

Police found a small quantity of drugs in his possession.
Cảnh sát đã tìm thấy một lượng nhỏ ma túy mà anh ta tàng trữ.
(adj) chết đói
/ˈstɑːr.vɪŋ/

The cats were neglected and
Những con mèo bị bỏ rơi và chết đói.
(n) nem
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

We made spring roll for dinner.
Chúng tôi đã làm nem cho bữa tối.
(n) khoai tây chiên giòn
/krɪsp/

A pack of delicious salt and vinegar crisps.
Một gói khoai tây chiên giòn muối và giấm rất ngon.
(n) quả hạch
/nʌts/

Nuts are very suitable for dieters" menus
Các quả hạch rất thích hợp cho vào thực đơn những người ăn kiêng.
(n) rau củ
/ˈvedʒtəbl/

In the winter we tend to eat more root vegetables, such as carrots and parsnips.
Vào mùa đông, chúng ta có xu hướng ăn nhiều rau củ hơn, chẳng hạn như cà rốt và củ cải.
(n) người ăn chay
/ˌvedʒəˈteəriən/

Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.
Trong số bốn triệu người đã ăn chay ở nước này, gần 2/3 là phụ nữ.
(n) khoai tây chiên
/tʃɪps/

A plain baked potato is going to behave differently in your body than a bag of chips or a donut.
(Một củ khoai tây nướng đơn thuần sẽ hoạt động trong cơ thể bạn khác với một túi khoai tây chiên hoặc một chiếc bánh rán.
(n) đồ ngọt
/ swits/

Rosie tries to avoid sweets.
Rosie cố gắng tránh đồ ngọt.
(v) ngủ thiếp
/fɔːl əˈsliːp/

I fell asleep as soon as my head hit the pillow.
Tôi thiếp đi ngay khi đầu đập vào gối.
(n,phr) buồn ngủ
/ˈsliːpi/

Their effect in alerting sleepy drivers is an additional benefit.
Tác dụng của chúng trong việc cảnh báo người lái xe buồn ngủ là một lợi ích bổ sung.
(v) không đồng ý
/ˌdɪsəˈɡriː/

Few people would disagree that something should be done to reduce crime in the area.
Rất ít người không đồng ý rằng cần phải làm gì đó để giảm tội phạm trong khu vực.
(n) nha sĩ
/ˈdentɪst/

You should have your teeth checked by a dentist at least twice a year.
Bạn nên đi khám răng bởi nha sĩ ít nhất hai lần một năm.
(n) khoảng cách
/ˈdɪstəns/

Does she live within walking distance of her parents?
Cô ấy có sống trong khoảng cách đi bộ của cha mẹ cô ấy không?
(adj) sâu
/dɪˈkeɪ/

Sugar makes your teeth decay.
Đường làm cho răng của bạn bị sâu.
(n) lệnh đóng cửa
/ˈlɒkdaʊn/

The entire city was in lockdown.
Toàn bộ thành phố đã bị khóa.
(n) đau đầu
/ˈhedeɪk/

I tried taking tablets for the headache but they didn"t have any effect.
Tôi đã thử uống thuốc viên để giảm đau đầu nhưng chúng không có tác dụng gì.
(n) đau bụng
/ˈstʌməkeɪk/

We may feel ill when we have a stomachache.
Chúng ta có thể cảm thấy khó chịu khi bị đau bụng.
(n) đau họng
/sɔː θrəʊt/

She has a sore throat and a fever.
Cô ấy bị đau họng và sốt.
(n) ho
/kɒf/

The smoke made me cough.
Khói làm tôi ho.
(n) hắt hơi
/sniːz/

This pepper is making me sneeze.
Hạt tiêu này làm tôi hắt xì hơi.
(n) sốt
/ˈfiːvə(r)/

If you have a fever you should drink plenty of fluid(s).
Nếu bị sốt, bạn nên uống nhiều nước.
(adv) ngay lập tức
/ɪˈmiːdiətli/
They moved in immediately before Christmas.
Họ chuyển đến ngay trước Giáng sinh.
(n) cuộc hẹn
/əˈpɔɪntmənt/

I"ve got a two o"clock appointment with Ms Edwards.
Tôi có một cuộc hẹn lúc hai giờ với cô Edwards.
(n) thuốc giải nhiệt
/ˈæsprɪn/

I always take a couple of aspirins when I feel a cold starting.
Tôi luôn uống một vài viên thuốc giải nhiệt khi bắt đầu cảm thấy lạnh.
(n) tiêu đề
/ˈhedlaɪn/

The story was seized on by the tabloid press, who printed it under huge headlines.
Câu chuyện đã được báo chí lá cải săn đón, những người đã in nó dưới những tiêu đề lớn.
(n) gọt,bóc
/piːl/
Could you peel the carrots?
Bạn có thể gọt vỏ cà rốt không?
(n) sự chú ý
/əˈtenʃn/

If you don"t pay attention now, you"ll get it all wrong later.
Nếu bây giờ bạn không chú ý thì sau này bạn sẽ mắc phải tất cả sai lầm.
(v) trượt
/slɪp/

Careful you don"t slip - there"s water on the floor.
Cẩn thận để không bị trượt - có nước trên sàn.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập