Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
(v) tăng
/ˈɪŋkriːs/

The population has increased from 1 million to 1.2 million.
Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.
(adj) giảm
/dɪˈkriːs/

The number of new decreased from 750 to 600 this year.
Số lượng mới giảm từ 750 xuống 600 trong năm nay.
(v) phát triển
/dɪˈveləp/

This place has to develop.
Nơi này phải phát triển.
(v) xây dựng lại
/ˌriːˈbɪld/

It took ten years to rebuild the whole area.
Phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực này.
(adj) nâng cao
/ ədˈvɑːnst /
This is the most advanced type of engine available.
Đây là loại động cơ tiên tiến nhất hiện có.
(adj) thay đổi
/tʃeɪndʒd/

The town has actually changed a lot in the last twenty years.
Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua.
(n) siêu thị
/ˈsuːpəmɑːkɪt/

We have a big supermarket.
Chúng tôi có một siêu thị lớn.
(v) chuyển
/muːv/

Where did people move to in the 1990s?
Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu trong những năm 1990?
(v) bị mất
/luːz/

Why did a lot of people lose their jobs?
Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?
(adj) bị ô nhiễm
/pəˈluːtɪd/

What was polluted in the town?
Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?
(n) thị trấn
/taʊn/

Is the town better for young or old people?
Thị trấn tốt hơn cho người già hay trẻ?
(v) đánh giá cao
/əˈpriːʃieɪt/

I really appreciate your help.
Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
(n) ngôi mộ
/tuːm/

The tomb was finished in 1931.
Ngôi mộ được hoàn thành vào năm 1931.
(adj) không an toàn
/ʌnˈseɪf/

It was unsafe.
Nó không an toàn.
(n) hệ thống
/ˈsɪstəm/

A bus system develops to improve transportation in the community.
Hệ thống xe buýt phát triển để cải thiện giao thông trong cộng đồng.
(n) lâu đài
/ˈkɑːsl/

The castle was rebuilt in the 15 century.
Lâu đài được xây dựng lại vào thế kỷ 15.
(n) lửa
/ˈfaɪə(r)/

It had been destroyed by fire.
Nó đã bị thiêu rụi bởi lửa.
(n) công trình
/kən"strʌk∫n/

Construction was started in 1863.
Công trình được khởi công xây dựng vào năm 1863.
(n) sở thú
/zuː/

The old city zoo was closed.
Sở thú thành phố cũ đã bị đóng cửa.
(n) thông tin
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/

Thank you for the information.
Cảm ơn bạn đã thông tin.
(n) đặt
/bʊk/
I want to book a hotel room.
Tôi muốn đặt một phòng khách sạn.
(v) quên
/fəˈɡɒt/

I forgot to return books to the library on time.
Tôi quên trả sách cho thư viện đúng giờ.
(v) giữ
/kiːp/

I keep my umbrella.
Tôi giữ ô của mình.
(n) thuê
/rent/

It costs two dollars to rent the rackets and balls.
Phải mất hai đô la để thuê vợt và bóng.
(n) tủ
/ˈlɒkə(r)/

Money should be kept in a locker.
Tiền nên được cất trong tủ có khóa.
(n) chìa khóa
/kiː/

Locker keys are at the front desk.
Chìa khóa tủ có ở quầy lễ tân.
(v) sử dụng
/juːz/

All gym equipment must be cleaned after use.
Tất cả các thiết bị tập gym phải được vệ sinh sạch sẽ sau khi sử dụng.
(n) các thành viên
/ˈmembə(r)/

Sports clothing must be worn by all members going to the center.
Tất cả các thành viên đến trung tâm đều phải mặc quần áo thể thao.
(n) thẻ
/kɑːd/

Every member has a members card.
Mọi thành viên đều có thẻ thành viên.
(n) phòng tập
/dʒɪm/

The gym owns all the equipment members can use there.
Phòng tập sở hữu tất cả các thiết bị mà thành viên có thể sử dụng ở đó.
(n) mũ
/kæp/

Members must wear swimming caps in the pool.
Các thành viên phải đội mũ bơi trong hồ bơi.
(n) khách
/ɡest/

Tennis courts can"t be rented by guests.
Khách không thể thuê sân tennis.
(n) vợt
/ˈrækɪt/

Members can use their own balls and rackets.
Các thành viên có thể sử dụng bóng và vợt của riêng mình.
(v) mang theo
/brɪŋ/

Members must not bring their bags.
Các thành viên không được mang theo túi xách.
(n) đồng phục
/ˈjuːnɪfɔːm/

In my school, uniforms must be worn.
Ở trường tôi phải mặc đồng phục.
(n) hồ bơi
/puːl/

Swimming caps must be worn in the pool.
Phải đội mũ bơi trong hồ bơi.
(n) hành khách
/ˈpæsɪndʒə(r)/
Bags must not be left by passengers.
Hành khách không được để túi xách.
(n) đến nơi
/əˈraɪvl/
A passport must be shown on arrival.
Hộ chiếu phải được xuất trình khi đến nơi.
(n) đăng ký
/ˌredʒɪˈstreɪʃn/

Registration focus should be filled in by guests.
Tiêu điểm đăng ký nên được điền bởi khách.
(n) chính phủ
/ˈɡʌvənmənt/

The winning project was announced by the government.
Dự án trúng thầu đã được chính phủ công bố.
(v) dùng
/spend/
The amount to spend was two million dollars.
Số tiền phải chi là hai triệu đô la.
(n) căn hộ
/əˈpɑːtmənt/

Many people live in apartments.
Nhiều người sống trong các căn hộ.
(n) không gian
/speɪs/

There are not enough green spaces for them to use.
Không có đủ không gian xanh cho chúng sử dụng.
(n) ngân sách
/"bʌdʒit/
We should use the money from the city budget to build more parks around the city.
Chúng ta nên sử dụng tiền từ ngân sách thành phố để xây dựng thêm các công viên xung quanh thành phố.
(n) không khí
/eə(r)/

They will make our city"s air cleaner.
Chúng sẽ làm cho không khí của thành phố chúng ta trong sạch hơn.
(n) ván trượt
/ˈskeɪtbɔːd/

We can also build skateboard parks.
Chúng tôi cũng có thể xây dựng công viên ván trượt.
(n) thanh thiếu niên
/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Teenagers can hang out there.
Thanh thiếu niên có thể đi chơi ở đó.
(v) xem xét
/kənˈsɪdərɪŋ/
I hope you will consider my suggestion.
Tôi hy vọng bạn sẽ xem xét đề nghị của tôi.
(n) công viên
/pɑːk/

The city needs more parks.
Thành phố cần nhiều công viên hơn.
(adj) tệ
/bæd/
I think it is very bad.
Tôi nghĩ nó rất tệ.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập