Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
(n) học điện tử
/ˈiː lɜːnɪŋ/

E-learning is becoming an increasingly popular training option as technology developments have rendered it less costly.
E-learning đang trở thành một lựa chọn đào tạo ngày càng phổ biến vì sự phát triển của công nghệ đã giúp nó ít tốn kém hơn.
(n) phỏng đoán
/prɪˈdɪkʃn/
Please don"t ask me to make any predictions about tomorrow"s meeting.
Xin đừng yêu cầu tôi đưa ra bất kỳ dự đoán nào về cuộc họp ngày mai.
(n) trí tuệ nhân tạo
/ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/

Artificial intelligence is perfect.
Trí tuệ nhân tạo thì hoàn hảo.
(n) bảng tương tác
/ɪn.təˌræk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/

Most schools are now well equipped with interactive whiteboards.
Hầu hết các trường học hiện nay đều đã trang bị tốt bảng tương tác.
(adj) sự phức tạp
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

I had to fill in this really complicated form.
Tôi đã phải điền vào biểu mẫu thực sự phức tạp này.
(n) tập trung
/ˈfəʊkəs/

Education will focus on e-learning.
Giáo dục sẽ tập trung vào e-learning.
(v) tham gia
/əˈtend/

Students will attend virtual classrooms.
Học sinh sẽ tham gia các lớp học ảo.
(adv) chủ yếu
/ˈmeɪnli/
They will mainly have robot teachers.
Họ chủ yếu sẽ có giáo viên robot.
(adv) có thể
/ˈprɒbəbli/
Actual schools and classrooms will probably be scarce.
Trường và lớp học thực tế có thể sẽ khan hiếm.
(n) quan tâm
/keə(r)/

I don"t think robots can take care of it yet.
Tôi không nghĩ rằng robot có thể đảm nhận việc đó.
(n) đa dạng
/vəˈraɪəti/

Work on the production line is monotonous and lacks variety.
Công việc trên dây chuyền sản xuất còn đơn điệu và thiếu đa dạng.
(adj) hợp lý
/ˈriːznəbl/
The cost was reasonable.
Chi phí hợp lý.
(v) khả năng
/əˈfɔːd/
The hut afforded little protection from the elements.
Túp lều có ít khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố.
(adj) chắc chắn
/ʃʊə(r)/
I"m sure.
Tôi chắc chắn.
(v.phr) nhìn
/lʊk ət/

Look at those black clouds in the sky.
Hãy nhìn những đám mây đen trên bầu trời.
(adv) khác
/ˈʌðə(r)/

The activity of working with other people.
Hoạt động làm việc với người khác.
(n) sự sáng tạo
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Too many rules might deaden creativity.
Quá nhiều quy tắc có thể làm chết sự sáng tạo.
(n) đồng đội
/ˈtiːmwɜːk/

Great teamwork and old-fashioned grit got the team a last-minute point.
Tinh thần đồng đội tuyệt vời và sự gan dạ đã giúp nhóm có được điểm số vào phút cuối.
(n) trí tưởng tượng
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

I have absolutely no imagination.
Tôi hoàn toàn không có trí tưởng tượng.
(adj) tổ hợp
/ˈkɒmpleks/

The company has a complex organizational structure.
Công ty có cơ cấu tổ chức phức tạp.
(adj) linh hoạt
/ˈfleksəbl/

My schedule is flexible.
Lịch trình của tôi rất linh hoạt.
(n) trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/

They were given food and shelter in exchange for work.
Họ được cấp thực phẩm và nơi ở để đổi lấy công việc.
(n) giải quyết vấn đề
/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/

Engineers need good problem-solving skills.
Kỹ sư cần có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.
(n) chi phí
/kɒst/

It costs lots of money.
Nó tốn rất nhiều tiền.
(n) kỹ năng
/skɪl/

What skills can Star class improves?
Lớp Star có thể cải thiện những kỹ năng nào?
(v) cải thiện
/ɪmˈpruːv/

I have a plan to improve my grades.
Tôi có một kế hoạch để cải thiện điểm số của mình.
(v) đánh giá
/rɪˈvjuː/

This review says it"s really difficult.
Đánh giá này nói rằng nó thực sự khó khăn.
(v) cầu nguyện
/preɪ/
Let us pray for the victims of this terrible disaster.
Chúng ta hãy cầu nguyện cho những nạn nhân của thảm họa khủng khiếp này.
(v) nghĩ
/θɪŋk/
I don"t think so.
Tôi không nghĩ vậy.
(v) nghe
/ˈlɪsn/

I"m going to listen to podcasts.
Tôi sẽ nghe podcast.
(v) cách
/weɪ/
How"s the best way to learn?
Cách tốt nhất để học như thế nào?
(n) người nói
/ˈspiː.kɚ/

The speaker doesn"t listen to any podcasts.
Người nói không nghe bất kỳ podcast nào.
(adj) thông thạo
/ˈfluːənt/

She"s fluent in French.
Cô ấy thông thạo tiếng Pháp.
(n) tài khoản
/əˈkaʊnt/

I"ve opened an account with a building society.
Tôi đã mở một tài khoản với một tổ chức xây dựng.
(n) phiên bản
/ˈvɜːʃn/

An English-language version of the book is planned for next year.
Một phiên bản tiếng Anh của cuốn sách được lên kế hoạch cho năm tới.
(n) hồ sơ
/ˈprəʊfaɪl/

You can post your relationship status on your Facebook profile.
Bạn có thể đăng trạng thái mối quan hệ của mình trên trang cá nhân Facebook.
(n) yêu cầu
/rɪˈkwest/

They received hundreds of requests for more information.
Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu để biết thêm thông tin.
(v) chấp nhận
/əkˈsept/

Do you accept credit cards?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?
(v) dịch
/trænzˈleɪt/

We were asked to translate a list of sentences.
Chúng tôi được yêu cầu dịch một danh sách các câu.
(n) sai lầm
/mɪˈsteɪk/

We all make mistakes.
Tất cả chúng ta đều phạm sai lầm.
(n) thực tế
/ˈpræktɪs/
How do you intend to put these proposals into practice, Mohamed?
Bạn có ý định đưa những đề xuất này vào thực tế như thế nào, Mohamed?
(v) bình luận
/ˈkɒmɛnt/

He made negative comments to the press.
Anh đã đưa ra những bình luận tiêu cực với báo chí.
(n) chia sẻ
/ʃeə(r)/

She"s very possessive about her toys and finds it hard to share.
Cô ấy rất sở hữu đồ chơi của mình và khó chia sẻ.
(n) ngôn ngữ
/ˈlæŋɡwɪdʒ/

She does research into how children acquire language.
Cô ấy nghiên cứu về cách trẻ em tiếp thu ngôn ngữ.
(v) giải thích
/iks"plein/

If there"s anything you don"t understand, I"ll be happy to explain.
Nếu có bất cứ điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ sẵn lòng giải thích.
(adj) bền vững
/səˈsteɪnəbl/

That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.
Chế độ ăn kiêng khắc nghiệt đó không bền vững trong một thời gian dài.
(v) bước
/step/

Be careful not to step in the mud.
Hãy cẩn thận để không bước vào bùn.
(adj) hiệu quả
/ɪˈfektɪv/
This style of decoration is simple yet effective.
Phong cách trang trí này đơn giản nhưng hiệu quả.
(n) sự chấm dứt
/end/

Our house is the third from the end on the left.
Ngôi nhà của chúng tôi là ngôi là thứ ba tính từ cuối ở bên trái.
(n) người hướng dẫn
/ɡaɪd/

I"m a guide.
Tôi là người hướng dẫn.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập