Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
(n) cửa hàng
/stɔː(r)/

I love the clothes store near my house.
Tôi yêu cửa hàng quần áo gần nhà.
(n) thương hiệu
/brænd/

It has more brands.
Nó có nhiều thương hiệu hơn.
(n) phong cách
/staɪl/

It is my style.
Đó là phong cách của tôi.
(n) trung tâm mua sắm
/mɔːl/

It"s better than at the store at the mall.
Nó tốt hơn ở cửa hàng ở trung tâm mua sắm.
(n) chất lượng
/ˈkwɒləti/

You should spend your money on quality product.
Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.
(v) bán
/sel/

She sells seashells by the seashore.
Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển.
(n) kính râm
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/

I bought these sunglasses.
Tôi đã mua những chiếc kính râm này.
(adv) thường
/ˈnɔːməli/
They normally cost over $200.
Chúng thường có giá trên 200 đô la.
(adj) tuyệt vời
/ˈeksələnt/

This shop is excellent.
Cửa hàng này là tuyệt vời.
(n) trợ lý
/əˈsɪstənt/

The assistants are always friendly and helpful.
Các trợ lý luôn thân thiện và hữu ích.
(n) quần áo
/kləʊðz/

I prefer to buy quality clothes.
Tôi thích mua quần áo chất lượng.
(v) mặc
/weə(r)/

I can wear for a long time.
Tôi có thể mặc trong một thời gian dài.
(n) thanh thiếu niên
/tiːnz/

How teens spend their money?
Thanh thiếu niên tiêu tiền như thế nào?
(n) phỏng vấn
/ˈɪntəvjuː/

We interviewed three teens about their shopping habits.
Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ.
(n) cửa hàng tiết kiệm
/ˈθrɪft ˌstɔːr/

I like to shop at thrift stores.
Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.
(adj) duy nhất
/juˈniːk/

Your clothes will be unique.
Quần áo của bạn sẽ là duy nhất.
(n) rác
/træʃ/

We already have so much trash on our planet.
Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.
(n) chú ý
/ peɪ ə"tenʃən /

My top tip is to pay attention to the brands.
Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.
(n) vật liệu
/məˈtɪəriəl/

Some brands use quality materials.
Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.
(n) dịch vụ
/ˈsɜːvɪs/

The customer service is better.
Các dịch vụ khách hàng là tốt hơn.
(n) lời khuyên
/ədˈvaɪs/
They give me advice.
Họ cho tôi lời khuyên.
(adj) cẩn thận
/ˈkeəfl/

My advice is to be careful.
Lời khuyên của tôi là hãy cẩn thận.
(n) giảm giá
/ ɒn seɪl/

They are on sale.
Chúng đang được bán giảm giá.
(n) váy
/dres/

The orange dress is cheaper.
Chiếc váy màu cam rẻ hơn.
(v) vay
/ˈbɒrəʊ/

Can I borrow some money?
Tôi có thể vay một ít tiền không?
(adv) chắc chắn
/ˈdefɪnətli/
Their customer service is definitely the best.
Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.
(adv) bớt,ít hơn
/les/
I am less busy.
Tôi bớt bận rộn hơn.
(adv) hai lần
/twaɪs/
We are at least twice a month.
Chúng tôi ít nhất hai lần một tháng.
(v) hỏi
/ɑːsk/

Can I ask you some questions?
Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?
(n) khảo sát
/ˈsɜːveɪ/

I"m doing a survey for my class.
Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.
(adj) truyện tranh
/ˈkɒmɪk/
I like comic books.
Tôi thích truyện tranh.
(det) khác
/ˈʌðə(r)/
Is it cheaper than other stores?
Có rẻ hơn các cửa hàng khác không?
(adj) trực tuyến
/ˌɒnˈlaɪn/
I buy them online.
Tôi mua chúng trực tuyến.
(n) điện thoại
/fəʊn/

I bought a phone.
Tôi đã mua một chiếc điện thoại.
(v) ngắt kết nối
/ˌdɪskəˈnekt/

Disconnect the old screen and connect the new one.
Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.
(n) quá nóng
/ˌəʊvəˈhiːt/

It might overheat if you use it for too long.
Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.
(n) biên lai
/rɪˈsiːt/

Please keep your receipt.
Vui lòng giữ biên lai của bạn.
(v) trả lại
/rɪˈtɜːn/

You want to return your laptop.
Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.
(n) bảo hành
/ˈwɒrənti/

This TV comes with a two-year warranty.
TV này được bảo hành hai năm.
(v) sửa chữa
/fɪks/

We will fix it for free.
Chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.
(v) khởi động lại
/ˈriːstɑːt/

Why don"t you restart your laptop?
Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?
(v) giải quyết
/sɒlv/

Sometimes it solves the problem.
Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.
(n) máy tính
/ˈkælkjuleɪtə(r)/

My calculator has stopped working.
Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.
(v) sửa chữa
/rɪˈpeə(r)/

I"m trying to repair it.
Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.
(v) gặp sự cố
/kræʃ/

My computer crashed again.
Máy tính của tôi lại gặp sự cố.
(adj) chậm lại
/sloʊ/

It also sometimes slows when I watch movies.
Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.
(n) đồng nghiệp
/ˈkɒliːɡ/

Finally, I spoke to your colleague.
Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.
(n) trả lời
/rɪˈplaɪ/

I look forward to your reply.
Tôi mong được trả lời của bạn.
(adj) tiện lợi
/kənˈviːniənt/

It"s convenient.
Thật tiện lợi.
(adv) vẫn
/stɪl/
It is still under warranty.
Nó vẫn còn được bảo hành.
(n) vấn đề
/ˈprɒbləm/

I have a problem with my laptop.
Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.
(n) địa chỉ
/əˈdres/

Can I take your address?
Tôi có thể lấy địa chỉ của bạn?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập