Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
(n) thể thao
/spɔːrts/

I really like doing sports.
Tôi thực sự thích tập thể thao.
(n) thành viên
/ˈmembə(r)/

I am a member of a club.
Tôi là thành viên của một câu lạc bộ.
(n) câu đố
/ˈpʌzl/

I enjoy doing crossword puzzles.
Tôi thích làm các câu đố ô chữ.
(n) ô chữ
/ˈkrɒswɜːd/

My mom does crossword every day.
Mẹ tôi làm ô chữ mỗi ngày.
(n) bóng đá
/ˈsɒkə(r)/

I really like playing soccer with my friends.
Tôi thực sự thích chơi đá bóng với bạn bè của tôi.
(adj) nhàm chán
/ˈbɔːrɪŋ/

Running by yourself is just so boring.
Chạy một mình thật là nhàm chán.
(adv) đôi khi
/ˈsʌmtaɪmz/
Sometimes I go with him.
Đôi khi tôi đi cùng anh ấy.
(n) câu cá
/ˈfɪʃɪŋ/

He likes going fishing.
Anh ấy thích đi câu cá.
(v) ghét
/heɪt/

I hate washing dishes.
Tôi ghét rửa bát.
(v.phr) đi chơi
/hæŋ/ /aʊt/

She hangs out with her friend on Sunday.
Cô ấy đi chơi với bạn của cô ấy vào Chủ nhật.
(n) quần vợt
/ˈtenɪs/

I play tennis after school.
Tôi chơi tennis sau giờ học.
(adv,adj) lớn
/laʊd/

I listen to loud music.
Tôi thích nhảy.
(v) nhảy
/ˈdɑːnsɪŋ/

I like dancing.
Tôi thích nhảy.
(adj) muộn
/leɪt/

I like to sleep late weekend.
Tôi thích ngủ muộn vào cuối tuần.
(n) mua sắm
/ˈʃɒpɪŋ/

I hate going shopping.
Tôi ghét đi mua sắm.
(adv) bây giờ
/naʊ/
Can I go play now?
Tôi có thể đi chơi bây giờ không?
(n) quê hương
/ˈhəʊmˈtaʊn/

Did you will you study in your hometown?
Bạn sẽ học ở quê hương của bạn chứ?
(adv) nước ngoài
/əˈbrɔːd/

Did you study abroad?
Bạn đã đi du học?
(n) nhân viên
/stɑːf/

He is my staff.
Anh ấy là nhân viên của tôi.
(n) cơ hội
/tʃɑːns/
Can I have the chance to meet you?
Tôi có thể có cơ hội để gặp bạn?
(n) bảo tàng
/mjuˈziːəm/

I go to the museum.
Tôi đi đến viện bảo tang
(v) hứa
/ˈprɒmɪs/
I promise.
Tôi hứa.
(adj) bận rộn
/ˈbɪzi/

Why is Jayden busy on Saturday afternoon?
Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ bảy?
(v) từ chối
/rɪˈfjuːz/

She refused to help clean the yard.
Cô ấy từ chối giúp dọn dẹp sân.
(v) đồng ý
/əˈɡriː/

They didn"t agree.
Họ không đồng ý.
(v) trả tiền
/peɪ/

She offers to pay for lunch.
Cô ấy đề nghị trả tiền cho bữa trưa.
(v) sắp xếp
/əˈreɪndʒ/

They arrange to meet at the party.
Họ sắp xếp để gặp nhau tại bữa tiệc
(n) bài kiểm tra
/test/

My teacher gives us a test.
Giáo viên của tôi cho chúng tôi một bài kiểm tra.
(n) dự án
/ˈprɒdʒekt/

They work together on the project.
Họ làm việc cùng nhau trong dự án.
(v) mua
/baɪ/

My mom buys me a new laptop for my birthday.
Mẹ tôi mua cho tôi một máy tính xách tay mới cho ngày sinh nhật của tôi.
(n) sân
/jɑːd/

I help my grandpa clean the yard.
Em giúp ông nội dọn sân.
(n) hồ bơi
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

I see the swimming pool.
Tôi nhìn thấy hồ bơi.
(adv) bơi
/swɪm/

She wants to learn to swim.
Cô ấy muốn học bơi.
(adj) quyết định
/dɪˈsaɪdɪd/
I decided to do all.
Tôi quyết định làm tất cả.
(n) thời gian nhàn rỗi
/ˈleʒə(r)/

I have a lot of leisure a day.
Tôi có rất nhiều thời gian nhàn rỗi trong một ngày.
(n) thời gian rảnh
/ˌfriː ˈtaɪm/

What do you do in your free time?
Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
(adv, adj) rảnh
/friː/
Are you free?
Bạn rảnh không?
(adv) thay thế
/ɪnˈsted/

I will watch it online instead.
Tôi sẽ xem nó trực tuyến thay thế.
(n) diễn viên
/ˈæktə(r)/

He is my favorite actor.
Anh ấy là diễn viên yêu thích của tôi.
(adv) tối nay
/təˈnaɪt/

Do you want to play soccer tonight?
Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?
(v) đề nghị
/ˈɒfə(r)/

I offer to buy Cake.
Tôi đề nghị mua Bánh.
(n) sở thích
/ˈhɒbi/

What is their hobby?
Sở thích của họ là gì?
(n) máy dò kim loại
/ˈmet̬.əl dɪˌtek.tɚ/

I got a metal detector.
Tôi có một máy dò kim loại.
(det) lần đầu tiên
/fɜːst/

I first tried it.
Tôi lần đầu tiên thử nó.
(v) tiết kiệm
/seɪv/

I save up my money.
Tôi tiết kiệm tiền của tôi.
(det) riêng
/əʊn/

I have my own one.
Tôi có một cái của riêng tôi.
(n) vui
/fʌn/

It"s more fun to go with someone else.
Vui hơn khi đi cùng người khác.
(n) kho báu, điều quý giá
/ˈtreʒə(r)/

You don"t always find treasure.
Không phải lúc nào bạn cũng tìm thấy kho báu.
(adj) cả
/həʊl/
I spent the whole day looking.
Tôi đã dành cả ngày để tìm kiếm.
(v) không đồng ý
/ˌdɪsəˈɡriː/

I disagree.
Tôi không đồng ý.
(n) giá
/kɒst/

I bought cost me two hundred dollars.
Tôi đã mua với giá hai trăm đô la.
(n) cái xẻng
/ˈʃʌvl/

You only need a cheap shovel.
Bạn chỉ cần một cái xẻng rẻ tiền.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập