Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
(n) bình đẳng giới
/ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/

The study will also identify factors that both contribute to and inhibit gender equality in the media industry.
Nghiên cứu cũng sẽ xác định các yếu tố vừa góp phần vừa cản trở bình đẳng giới trong ngành truyền thông.
(n) quyền bình đẳng
/ˈiː.kwəl rɑɪts/

For years women fought for equal rights.
Trong nhiều năm, phụ nữ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng.
(n) ủy ban
/kəˈmɪti/

In 1896, the Olympic committee didn"t allow women to take part in the games.
Năm 1896, ủy ban Olympic không cho phép phụ nữ tham gia các trò chơi.
(n) tài sản
/ˈprɒpəti/ (n)

Women couldn"t own property like houses and cars after they got married.
Phụ nữ không thể sở hữu tài sản như nhà và xe sau khi họ kết hôn.
(n) cuộc bầu cử
/ɪˈlekʃn/

Everyone is waiting for the election results nervously.
Mọi người hồi hộp chờ đợi kết quả bầu cử.
(n) tổng thống
/ˈprezɪdənt/

She will become the first woman president.
Cô ấy sẽ trở thành nữ tổng thống đầu tiên.
(v) bỏ phiếu
/vout/

Each student will vote tomorrow.
Mỗi học sinh sẽ bỏ phiếu vào ngày mai.
(v) có thể
/kəd/
Women could vote in 1918.
Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.
(v) bắt đầu
/stɑːt/

We started to fight for women"s rights.
Chúng tôi bắt đầu đấu tranh cho quyền của phụ nữ.
(v) để cho
/let/
They didn"t let women join the army.
Họ không cho phụ nữ tham gia quân đội.
(adj) vất vả,chăm chỉ
/hɑːrd/

I have to watch my mother work very hard.
Tôi phải chứng kiến mẹ tôi làm việc rất vất vả.
(n) chiến đấu
/ˈkɒmbæt/

The government let women combat soldiers in 1994.
Chính phủ cho phép phụ nữ tham gia chiến đấu với binh lính vào năm 1994.
(n) vận động
/kæmˈpeɪn/
Victorian women campaigned for their rights.
Phụ nữ Victoria đã vận động cho quyền của họ.
(n) thủ tướng
/ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/

The prime minister"s speech produced an angry response from the opposition
Bài phát biểu của thủ tướng đã tạo ra phản ứng giận dữ từ phe đối lập.
(adj) giống
/seɪm/

Today, women can have the same careers as men.
Ngày nay, phụ nữ có thể có sự nghiệp giống như nam giới.
(n) Nước Mỹ
/əˈmerɪkə/

What was America like?
Nước Mỹ như thế nào?
(n) lãnh đạo
/ˈliːdə(r)/

Women could choose their own leaders.
Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của riêng họ.
(adj) thất bại
/feɪld/

I failed my exam.
Tôi đã trượt kỳ thi của mình.
(adj) quyết tâm
/dɪˈtɜːmɪnd/

I"m determined to pass.
Tôi quyết tâm vượt qua.
(adj) biết ơn
/ˈɡreɪtfl/

Max was really grateful.
Max thực sự rất biết ơn.
(n) quà
/ɡɪft/

He bought her a gift to say thank you.
Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.
(adj) đam mê
/ˈpæʃənət/

I"m really passionate about soccer.
Tôi thực sự đam mê bóng đá.
(adj) tự hào
/praʊd/

Ben"s parents were so proud of him.
Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy.
(adj) cười
/ˈsmaɪ.lɪŋ/
His mom couldn"t stop smiling.
Mẹ anh ấy không thể ngừng cười.
(adj) vui mừng
/dɪˈlaɪtɪd/

She was delighted.
Cô ấy đã rất vui mừng.
(n) người chạy
/ˈrʌnə(r)/

The runners were exhausted.
Những người chạy đã kiệt sức.
(n) kinh doanh
/ˈbɪznəs/
I"m determined to start my own business.
Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.
(n) cuộc đua
/reɪs/

It was a tiring race.
Đó là một cuộc đua mệt mỏi.
( adj) dễ dàng
/ˈiː. zi/
It wasn"t easy.
Nó không dễ dàng.
(adj) ướt
/wet/

It was very wet.
Nó rất ẩm ướt.
(adj) to
/bɪɡ/

It’s big.
Nó to quá.
(n) bữa tiệc
/ˈpɑːti/

We are having a big party tonight.
Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc lớn tối nay.
(adj) lo lắng
/ˈnɜːvəs/

I was feeling nervous.
Tôi đã cảm thấy lo lắng.
(n) hành động
/ˈækʃn/

I really like action movies.
Tôi rất thích phim hành động.
(adj) vui
/ˈhæpi/

I"m so happy.
Tôi rất vui.
(v) sống
/laɪv/
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
(v) cảm thấy
/fiːl/

How does it feel?
Nó cảm thấy như thế nào?
(n) kế hoạch
/plæn/

What are your plans?
Kế hoạch của bạn là gì?
(n) kì nghỉ
/veɪˈkeɪʃn/

I"m going to go on vacation.
Tôi sẽ đi nghỉ.
(n) học bài
/ˈlesn/

She took her first lesson.
Cô học bài đầu tiên.
(v) ghi lại
/ˈrekɔːd/

She set her first women"s record by flying.
Cô ấy đã thiết lập kỷ lục phụ nữ đầu tiên của mình bằng cách bay.
(n) nữ diễn viên đóng thế
/ˈstʌntwʊmən/

Helen Gibson is most famous for being the first ever stuntwoman.
Helen Gibson nổi tiếng nhất vì là nữ diễn viên đóng thế đầu
(v) chương trình
/ʃəʊ/

She was in her first show in 1910.
Cô ấy đã tham gia chương trình đầu tiên của mình vào năm 1910.
(n) thành công
/səkˈses/

It was a great success.
Đó là một thành công lớn.
(n) các pha nguy hiểm
/stʌnt/
She did many other exciting stunts in movies.
Cô đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim.
(v) mất
/daɪ/

She died in 1977.
Bà mất năm 1977.
(v) biểu diễn
/pəˈfɔːm/

When did Helen first perform in a show?
Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?
(n) tiểu thuyết
/ˈnɒvl/

She finished her four other novels.
Cô ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.
(n) vùng quê
/ˈkʌntrisaɪd/

She grew up with her parents and sisters in the English countryside.
Cô lớn lên cùng bố mẹ và chị gái ở vùng quê nước Anh.
(n) thành tích
/əˈtʃiːvmənt/

An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.
Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập