1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Phần 2: Yếu tố mới và sự vận dụng những yếu tố mới vào ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện đại trang 44 Chuyên đề học tập văn 11 - Cánh diều

Phần 2: Yếu tố mới và sự vận dụng những yếu tố mới vào ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện đại trang 44 Chuyên đề học tập văn 11 - Cánh diều

Phần 2: Yếu Tố Mới và Sự Vận Dụng Ngôn Ngữ

Bài học Phần 2 trong Chuyên đề học tập Văn 11 - Cánh Diều tập trung vào việc khám phá những yếu tố mới xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại và cách chúng được vận dụng trong đời sống xã hội.

Nội dung bài học trang 44 này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự thay đổi của ngôn ngữ, các yếu tố tác động đến sự thay đổi đó và cách sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong giao tiếp.

Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới Phát biểu suy nghĩ của em về ý kiến trong bài viết sau

Câu 1

    Câu 1 (trang 48 Sách chuyên đề Ngữ Văn 11):

    Đọc văn bản sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới:

    a. Theo tác giả bài, những từ ngữ và cách diễn đat nào được xem là yếu tố mới của ngôn ngữ tuổi “teen”? Hãy liệt kê các từ ngữ mới đó và trình bày thành bảng có ba cột như sau: Từ ngữ mới; Nghĩa gốc, Nghĩa mới.

    b. Theo em, vì sao ngôn ngữ tuổi “teen” tuy lệch chuẩn nhưng vẫn tồn tại và phát triển? Hãy phát biểu suy nghĩ của em về ưu điểm và hạn chế của ngôn ngữ tuổi “teen”. 

    Phương pháp giải:

    Khai thác nội dung của văn bản đề bài đã cho kết hợp cùng với liên hệ bản thân sau khi đọc văn, xác định được những chi tiết nổi bật, chi tiết chính để phục vụ cho việc trả lời các câu hỏi. Trình bày ngắn gọn, rõ ràng, trả lời đầy đủ những yêu cầu đề bài đưa ra.

    Lời giải chi tiết:

    a.

    - Theo tác giả, những từ ngữ và cách diễn đạt được xem là yếu tố mới của ngôn ngữ tuổi “teen” như ngôn ngữ “lóng”, viết tắt, biệt ngữ……

    Từ ngữ mới

    Nghĩa gốc

    Nghĩa mới

    ko,k

    không

    ko,k

    ty

    tình yêu

    ty

    hi, 2

    xin chào

    hi, 2

    bit

    biết

    bit

    G92U

    Good night to you

    G92U

    ASL?

    What is your age, sex,location?

    ASL?

    ~

    những

    ~

    #

    khác

    #

    đúng roài

    đúng rồi

    đúng roài

    khoái lém

    khoái lắm

    khoái lém

    sao dị

    sao vậy

    sao dị

    chít lìn

    chết liền

    chít lìn

    bít rùi

    biết rồi

    bít rùi

    iu

    yêu

    iu

    dìa

    về

    dìa

    đâu gòi

    đâu rồi

    đâu gòi

    chìu

    chiều

    chìu

    dị

    vậy

    dị

    ù

    ù

    mừ

    mừ

    bùn

    buồn

    bùn

    hic hic

    thể hiện tâm trạng buồn

    hic hic

    haha

    thể hiện trạng thái vui

    haha

    trùi ui

    trời ơi

    trùi ui

    wen

    quen

    wen

    thik

    thích

    thik

    dư lào

    như thế nào

    dư lào

    2

    xin chào

    2

    U

    you (anh)

    U

    G9

    Good night

    G9

    Illu

    I Love You

    Illu

    Sul

    see you later

    Sul

    đau khổ như con hổ

    đau khổ

    đau khổ như con hổ

    ghét như con bọ chét

    ghét

    ghét như con bọ chét

    tào lao bí đao

    tào lao

    tào lao bí đao

    buồn như con chuồn chuồn

    buồn bã

    buồn như con chuồn chuồn

    chán như con gián

    chán

    chán như con gián

    nhỏ như con thỏ

    nhỏ

    nhỏ như con thỏ

    Lớn như con lợn

    to lớn

    Lớn như con lợn

    b.

    - Theo em, ngôn ngữ tuổi “teen” tuy lệch chuẩn nhưng vẫn tồn tại và phát triển bởi: nhu cầu tán gẫu trên mạng của các bạn trẻ vô cùng lớn và dần dần trở nên tràn lan, phổ biến, khiến cho ngôn ngữ này trở thành điều rất đỗi bình thường. Không những vậy, họ cho rằng việc sử dụng ngôn ngữ mới ấy mới khẳng định được cá tính, phong cách và độ hợp thời của người sử dụng. Thêm vào đó, với sự phát triển mạnh mẽ của Internet sẽ dần dần khiến cho ngôn ngữ tuổi “teen” dần dần được tuyên truyền và nhân rộng.

    - Ưu điểm của ngôn ngữ tuổi “teen”

    + Sáng tạo và độc đáo: Ngôn ngữ tuổi "teen" thường đi kèm với sự sáng tạo và độc đáo trong cách sử dụng từ ngữ và biểu thức. Họ tạo ra những từ vựng mới, cụm từ độc đáo để thể hiện ý nghĩa và tạo nên một phong cách giao tiếp riêng.

    + Ngôn ngữ tuổi "teen" thường phản ánh các xu hướng xã hội, văn hóa và sự thay đổi trong cuộc sống hàng ngày.

    +Ngôn ngữ tuổi "teen" cho phép thanh thiếu niên thể hiện tính cách và tích cách của mình một cách thú vị. Họ có thể sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự cá tính, sự phân biệt và sự độc đáo của mình.

    - Hạn chế của ngôn ngữ tuổi “teen”:

    + Do sự sáng tạo và thay đổi nhanh chóng, ngôn ngữ tuổi "teen" có thể dẫn đến sự mơ hồ và không rõ ràng trong diễn đạt. Các cụm từ và biểu thức không tuân theo quy tắc ngữ pháp có thể làm cho thông điệp trở nên khó hiểu hoặc dễ bị hiểu lầm.

    +Ngôn ngữ tuổi "teen" thường không phù hợp trong môi trường lịch sự hoặc trang trọng. Việc sử dụng các cụm từ không chính thống hoặc ngôn ngữ lệch chuẩn có thể ảnh hưởng đến việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường này.

    + Sự đa dạng và nhanh chóng của ngôn ngữ tuổi "teen" có thể tạo ra sự không đồng đều trong giao tiếp. Một số người có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ này một cách dễ dàng, trong khi những người khác có thể gặp khó khăn hoặc cảm thấy không thoải mái với nó.

    Quảng cáo

    Dành riêng cho học sinh 2k8 (năm sinh 2008) có nhu cầu ôn luyện!

    Kế hoạch ôn luyện đến năm 2026:

    Luyện thi 3 trong 1: Thi THPT Quốc gia - Đánh giá năng lực - Đánh giá tư duy. Thay thế cho việc học thêm, luyện thi chuyên biệt cho các kỳ thi TN THPT, ĐGNL (dành cho học sinh Hà Nội, ĐH Quốc gia TP.HCM, Sư phạm).

    Mục tiêu:

    Đạt điểm cao trong kỳ thi TN THPT, ĐGNL Hà Nội, ĐGNL TP.HCM và ĐGTD.

    Luyện thi theo lộ trình từng tháng, có kế hoạch cụ thể để cải thiện từng kỹ năng.

    Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.

    Câu 2

      Câu 2 (trang 50 Sách chuyên đề Ngữ Văn 11):

      Phát biểu suy nghĩ của em về ý kiến trong bài viết sau

      Phương pháp giải:

      Đọc nội dung bài viết, chú ý vào những từ khóa trọng tâm, những nội dung và chi tiết đặc sắc để có thể xác định được nội dung của bài viết muốn nói tới để từ đó phát biểu suy nghĩ của cá nhân.

      Lời giải chi tiết:

      Sau khi tìm hiểu về nội dung của bài viết, em hoàn toàn đồng ý với ý kiến của tác gỉa về việc sử dụng Tiếng Việt để mở lời chào với khách nước ngoài thay vì sử dụng từ “Hello”. Mỗi ngôn ngữ ở mỗi quốc gia, dân tộc đều có những điểm rất đẹp, rất thú vị khác nhau; và việc khoe ra cái đẹp, cái thú vị là một điều hiển nhiên. Thế nhưng, người Việt Nam ta lại chưa làm được tới vậy, người Việt nhưng khi đối diện với khách nước ngoài lại đều nói từ “Hello” bởi chúng ta nghĩ đó là lời chào lịch sự, chuyên nghiệp nhất. Cách suy nghĩ này đã dần khiến cho chúng ta thoả hiệp với việc đánh mất ngôn ngữ “mẹ đẻ”, tự bỏ đi bản sắc văn hóa riêng của mình, trở thành kẻ học lỏm, kẻ màu mè. Vì vậy, mỗi chúng ta cần phải sử dụng ngôn ngữ sao cho đúng lời, đúng hoàn cảnh, đúng mục đích. 

      Câu 3

        Câu 3 (trang 53 Sách chuyên đề Ngữ Văn 11):

        Viết báo cáo về một trong các đề tài sau:

        a. Từ mới của tuổi “teen” trên mạng xã hội: tình hình sử dụng, các phương thức cấu tạo, tác động tích cực và tiêu cực.

        b. Thành ngữ mới của tuổi “teen”: tình hình sử dụng, các phương thức cấu tạo, tác động tích cực và tiêu cực.

        Phương pháp giải:

        Từ nội dung các đoan văn ngữ liệu đã được cung cấp cùng việc được tìm hiểu về văn hóa sử dụng ngôn ngữ, đồng thời liên hệ với bản thân mình để lựa chọn 1 đề tài viết báo cáo phù hợp nhất. Khi viết cần ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu, đúng với yêu cầu của đề bài:

        Lời giải chi tiết:

        Đề tài: Từ mới của tuổi “teen” trên mạng xã hội: tình hình sử dụng, các phương thức cấu tạo, tác động tích cực và tiêu cực.

        Bài làm:

        I. Giới thiệu:

        Ngôn ngữ là một phần quan trọng của văn hóa và có thể hiện sự thay đổi của xã hội qua thời gian. Trong thời đại số hóa và mạng xã hội ngày nay, ngôn ngữ tuổi "teen" đã trở thành một đối tượng đáng chú ý. Bài nghiên cứu này tập trung vào nghiên cứu từ tuổi mới lớn "tuổi teen" trên mạng xã hội, bao gồm tình hình sử dụng, các phương thức cấu trúc, và tác động tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ này.

        II. Mục đích nghiên cứu:

        Phân tích tình hình sử dụng từ mới của tuổi "teen" trên mạng xã hội, hiểu rõ các phương thức cấu tạo của ngôn ngữ này và đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ tuổi "teen" đối với giao tiếp và văn hóa xã hội.

        III. Đối tượng nghiên cứu:

        Đối tượng nghiên cứu của bài báo là ngôn ngữ tuổi "teen" trên mạng xã hội, bao gồm các từ mới, cụm từ và biểu thức phổ biến được sử dụng bởi nhóm thanh thiếu niên trong giao tiếp trực tuyến.

        IV. Phương pháp nghiên cứu:

        - Nghiên cứu sẽ thu thập dữ liệu từ các nguồn trực tuyến như mạng xã hội, diễn đàn, trang web tin tức và blog của tuổi "teen". Dữ liệu bao gồm các ví dụ về từ mới, cụm từ và biểu thức được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến.

        - Nghiên cứu sẽ đánh giá tác động tích cực và tiêu cực của ngôn ngữ tuổi "teen" đối với giao tiếp và văn hóa xã hội. Các tác động này sẽ được phân tích dựa trên phản hồi và ý kiến của cộng đồng mạng và các chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ và truyền thông.

        - Nghiên cứu cũng sẽ so sánh ngôn ngữ tuổi "teen" với ngôn ngữ chính thống để đánh giá sự khác biệt và tương quan giữa hai loại ngôn ngữ này.

        V. Nội dung nghiên cứu:

        1.1.Tình Hình Sử Dụng Từ Mới của Tuổi "Teen" trên Mạng Xã Hội:

        - Sự sáng tạo và thay đổi liên tục: Ngôn ngữ của tuổi "teen" trên mạng xã hội thường được sáng tạo đầy đủ và thay đổi liên tục. Các từ mới được tạo ra để thể hiện cảm xúc, tình cảm và xu hướng đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày.

        - Sử dụng Từ Viết tắt và Ký hiệu: Tuổi "teen" thường sử dụng các từ viết tắt, ký hiệu và biểu tượng cảm xúc để truyền đạt ý nghĩa một cách nhanh chóng và tiện lợi trên mạng xã hội.

        1. 2.Các Phương Thức Cấu Hình Của Từ Mới:

        - Kết hợp từ viết tắt: Các từ mới thường được tạo ra bằng cách kết hợp các từ viết tắt hoặc sử dụng một phần của từ viết tắt để tạo ra ý nghĩa mới. Ví dụ: "ếch ngồi đáy đố" (ếch: e = em; cr = crush) để chỉ trạng thái yêu cầu đơn phương.

        - Biến đổi từ nguyên gốc: Các từ mới có thể được tạo ra bằng cách biến đổi từ gốc, thông thường thông qua việc thay đổi âm điệu, phát âm hoặc bổ sung các phần từ gốc.

        1.3.Tác Động Tích Cực Của Ngôn Ngữ Tuổi "Teen":

        - Tạo sự gắn kết: Ngôn ngữ tuổi "teen" giúp tạo sự gắn kết trong cộng đồng thanh thiếu niên, thể hiện tính nhóm và tạo cảm giác thuộc về.

        - Thể hiện cảm xúc và tình cảm: Từ mới của tuổi "teen" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và tình cảm một cách trực quan và sinh động.

        1. 4.Tác Động Tiêu Cực Của Ngôn Ngữ Tuổi "Teen":

        - Ảnh hưởng đến kỹ năng Viết và Giao tiếp chính thống: Việc sử dụng ngôn ngữ tuổi "teen" có thể ảnh hưởng đến kỹ năng viết và giao tiếp chính hệ thống của người sử dụng, khiến họ thiếu khả năng diễn đạt rõ ràng và chính xác xác thực.

        - Do sự sáng tạo và biểu thức không chính thống, ngôn ngữ tuổi "teen" có thể gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm trong giao tiếp.

        VI. Kết luận:

        Ngôn ngữ tuổi "teen" trên mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách và tạo dấu ấn riêng biệt cho nhóm thanh thiếu niên. Tuy nhiên, nó cũng mang theo những hạn chế và tác động tích cực, tiêu cực đối với giao tiếp và tương tác xã hội. 

        Phần 2: Yếu Tố Mới và Sự Vận Dụng Ngôn Ngữ trong Đời Sống Xã Hội Hiện Đại - Chuyên đề Văn 11 Cánh Diều (Tr.44)

        Bài học Phần 2 của Chuyên đề học tập Văn 11 - Cánh Diều, cụ thể trang 44, là một phần quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội hiện đại. Bài học này không chỉ dừng lại ở việc nhận diện các yếu tố mới mà còn đi sâu vào phân tích cách chúng được vận dụng trong thực tế, ảnh hưởng đến giao tiếp và tư duy của con người.

        1. Yếu Tố Mới Trong Ngôn Ngữ Hiện Đại

        Ngôn ngữ không phải là một thực thể tĩnh tại mà luôn vận động và thay đổi theo thời gian. Sự thay đổi này chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

        • Sự phát triển của khoa học công nghệ: Sự ra đời của internet, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo đã tạo ra những thuật ngữ, biểu tượng và cách thức giao tiếp mới.
        • Sự giao thoa văn hóa: Quá trình toàn cầu hóa khiến các nền văn hóa tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau, dẫn đến sự du nhập của từ ngữ, thành ngữ và cách diễn đạt mới.
        • Sự thay đổi trong đời sống xã hội: Những biến động về kinh tế, chính trị, xã hội cũng tác động đến ngôn ngữ, tạo ra những từ ngữ và cách diễn đạt phản ánh những thay đổi đó.

        Một số yếu tố mới nổi bật trong ngôn ngữ hiện đại có thể kể đến như:

        • Từ ngữ mới: Xuất hiện hàng loạt từ ngữ mới liên quan đến công nghệ, mạng xã hội, giải trí,...
        • Tiếng lóng, từ ngữ địa phương: Được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giới trẻ.
        • Biểu tượng cảm xúc (Emoji): Trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp trực tuyến, giúp diễn tả cảm xúc và ý nghĩa một cách trực quan.
        • Ngôn ngữ hình ảnh: Sử dụng hình ảnh, video, meme để truyền tải thông tin và ý tưởng.

        2. Sự Vận Dụng Những Yếu Tố Mới Vào Ngôn Ngữ Trong Đời Sống Xã Hội Hiện Đại

        Việc vận dụng những yếu tố mới vào ngôn ngữ trong đời sống xã hội hiện đại có cả những mặt tích cực và tiêu cực:

        • Mặt tích cực:
          • Làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, hấp dẫn và gần gũi hơn.
          • Giúp diễn tả cảm xúc và ý nghĩa một cách hiệu quả hơn.
          • Tạo ra những cách thức giao tiếp mới, phù hợp với nhu cầu của thời đại.
        • Mặt tiêu cực:
          • Gây khó khăn cho việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ đối với những người không quen thuộc với các yếu tố mới.
          • Có thể dẫn đến sự suy giảm của ngôn ngữ chuẩn.
          • Gây hiểu lầm, nhầm lẫn trong giao tiếp.

        3. Bài Tập và Giải Đáp (Trang 44)

        Trang 44 của Chuyên đề Văn 11 - Cánh Diều thường chứa các bài tập nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức về các yếu tố mới trong ngôn ngữ và cách vận dụng chúng. Các bài tập này có thể bao gồm:

        • Phân tích các ví dụ cụ thể về việc sử dụng các yếu tố mới trong ngôn ngữ.
        • Tìm hiểu ý nghĩa và nguồn gốc của các từ ngữ mới.
        • Thảo luận về những tác động của các yếu tố mới đến ngôn ngữ và đời sống xã hội.
        • Viết đoạn văn, bài luận sử dụng các yếu tố mới một cách phù hợp.

        Để giải quyết các bài tập này, học sinh cần nắm vững kiến thức về các yếu tố mới trong ngôn ngữ, hiểu rõ cách chúng được vận dụng trong thực tế và có khả năng phân tích, đánh giá một cách khách quan.

        4. Kết Luận

        Phần 2 của Chuyên đề Văn 11 - Cánh Diều cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản và quan trọng về sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội hiện đại. Việc hiểu rõ những yếu tố mới trong ngôn ngữ và cách vận dụng chúng là cần thiết để học sinh có thể sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và phù hợp trong giao tiếp và học tập.

        Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

        VỀ TUSACH.VN