1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. 8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

1. Read the description and complete the crossworrd. 2. Complete the compound nouns with words from the list below. 3. Complete the sentences with the compound nouns from exercise 2. 4. Listen to three conversations. Where are the people? Choose from the places below. There are two extra places.

Bài 1

    Talking about cites.

    I can talk about cities and travel.

    1. Read the description and complete the crossworrd.

    (Đọc mô tả và hoàn thành ô chữ.)

    8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 0 1

    1 a vehicle with three wheels and an engine that is used as a taxi

    2 person who lives at a place

    3 a country in South East Asia on the north coast of Borneo

    4 the capital of Indonesia

    5 a structure built to remind people of a famous person or event

    6 a small vehicle with three wheels, with pedals like a bicycle and used as a taxi

    7 a study of animals

    8 a person who sells things, usually on the street

    What is the key word? What does it mean?

    Lời giải chi tiết:

    8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 0 2

    1 a vehicle with three wheels and an engine that is used as a taxi - tuk tuk

    (phương tiện có 3 bánh và động cơ dùng làm taxi – xe tuk tuk)

    2 person who lives at a place - resident

    (người sống tại một nơi - cư dân)

    3 a country in South East Asia on the north coast of Borneo - Brunei

    (một quốc gia ở Đông Nam Á trên bờ biển phía bắc Borneo - Brunei)

    4 the capital of Indonesia - Jakarta

    (thủ đô của Indonesia - Jakarta)

    5 a structure built to remind people of a famous person or event - monument

    (một công trình kiến trúc được xây dựng để nhắc nhở mọi người về một nhân vật hoặc sự kiện nổi tiếng - tượng đài)

    6 a small vehicle with three wheels, with pedals like a bicycle and used as a taxi - pedicab

    (loại xe nhỏ có ba bánh, có bàn đạp như xe đạp và dùng làm taxi - xích lô)

    7 a study of animals - zoology

    (nghiên cứu về động vật - động vật học)

    8 a person who sells things, usually on the street - vendor

    (người bán đồ, thường là trên đường phố - người bán hàng)

    8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 0 3

    What is the key word? What does it mean?

    (Từ khóa là gì? Nó có nghĩa là gì?)

    The key word is “urbanize” (make an area become a city)

    (Từ khóa là “đô thị hóa” (biến một khu vực trở thành thành phố))

    Bài 2

      2. Complete the compound nouns with words from the list below.

      (Hoàn thành các danh từ ghép với các từ trong danh sách dưới đây.)

      8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 1 1

      1 street ________

      2 ________ jam

      3 ________ tower

      4 car ________

      5 city ________

      6 noise ________

      7 ________dwellers

      8 football ________

      9 tourist ________

      10________ booth

      11 information ________

      12 lost property ________

      13 souvenir ________

      14 ________fountain

      15 ________ street

      Phương pháp giải:

      *Nghĩa của các danh từ

      pollution: sự ô nhiễm

      office: văn phòng

      vendor: người bán

      park: công viên

      centre: trung tâm

      ticket: vé

      drinking: đồ uống

      traffic: giao thông

      shop: cửa hàng

      guide: hướng dẫn

      antenna: ăng-ten

      high: cao.

      city: thành phố

      stadium: sân vận động

      hall: sảnh

      Lời giải chi tiết:

      8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 1 2

      1 street vendor

      (người bán hàng rong)

      2 traffic jam

      (ùn tắc giao thông)

      3 antenna tower

      (tháp ăng ten)

      4 car park

      (bãi đậu xe)

      5 city hall

      (tòa thị chính)

      6 noise pollution

      (ô nhiễm tiếng ồn)

      7 city dwellers

      (cư dân thành phố)

      8 football stadium

      (sân vận động bóng đá)

      9 tourist guide

      (hướng dẫn viên du lịch)

      10 ticket booth

      (quầy bán vé)

      11 information centre

      (trung tâm thông tin 11)

      12 lost property office

      (văn phòng tài sản bị thất lạc)

      13 souvenir shop

      (cửa hàng lưu niệm)

      14 drinking fountain

      (đài phun nước uống)

      15 high street

      (đường cao tốc)

      Bài 3

        3. Complete the sentences with the compound nouns from exercise 2.

        (Hoàn thành câu với các danh từ ghép ở bài tập 2.)

        1 You can find the new album in any shop on the ___________

        2 I lost the way to the hotel, but luckily ___________ who could speak English showed me the way.

        3 I do not want to live near the airport; I can't stand the ___________

        4 From the view of the hotel room, tourists can see the ___________with its ancient architecture.

        5 When I first arrived in this city, I went straight to an ___________to ask for a map.

        6 The __________ is not large enough for such a great number of cars.

        7 If you left your handbag on the tube, you can come to the __________ and get it back.

        8 I will be waiting for you at the __________ round 7pm. The film will start at 7:30.

        Lời giải chi tiết:

        8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 2 1

        1 You can find the new album in any shop on the high street.

        (Bạn có thể tìm thấy album mới ở bất kỳ cửa hàng nào trên đường cao tốc.)

        2 I lost the way to the hotel, but luckily street vendor who could speak English showed me the way.

        (Tôi lạc đường về khách sạn nhưng may mắn là người bán hàng rong biết nói tiếng Anh đã chỉ đường cho tôi.)

        3 I do not want to live near the airport; I can't stand the noise pollution.

        (Tôi không muốn sống gần sân bay; Tôi không thể chịu được ô nhiễm tiếng ồn.)

        4 From the view of the hotel room, tourists can see the city hall with its ancient architecture.

        (Từ nhìn từ phòng khách sạn, du khách có thể nhìn thấy tòa thị chính với kiến trúc cổ kính.)

        5 When I first arrived in this city, I went straight to an information centre vo ask for a map.

        (Khi mới đến thành phố này, tôi đã đến thẳng trung tâm thông tin để xin bản đồ.)

        6 The car park is not large enough for such a great number of cars.

        (Bãi đỗ xe không đủ rộng cho số lượng xe lớn như vậy.)

        7 If you left your handbag on the tube, you can come to the lost property office and get it back.

        (Nếu bạn để quên túi xách trên tàu, bạn có thể đến văn phòng xử lý tài sản thất lạc và lấy lại.)

        8 I will be waiting for you at the ticket booth round 7pm. The film will start at 7:30.

        (Tôi sẽ đợi bạn ở quầy bán vé vào lúc 7 giờ tối. Phim sẽ bắt đầu lúc 7h30.)

        Bài 4

          4. Listen to three conversations. Where are the people? Choose from the places below. There are two extra places.

          (Nghe ba đoạn hội thoại. Mọi người ở đâu? Chọn từ những nơi dưới đây. Có hai nơi bị thừa.)

          8A. Vocabulary - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global 3 1

          Phương pháp giải:

          *Nghĩa của từ vựng

          monument (n): tượng đài

          information centre (n): trung tâm thông tin

          car park (n): bãi đỗ xe

          high street (n): đường cao tốc

          Bài nghe

          A

          They work efficiently. They recommend some interesting activities I could join at weekends, for example pottery class or a sports event. They also deliver maps for each region of the city, which is really helpful to me because most of the streets look the same and I cannot remember the name of the streets. I wish they provided more information about food courts or cheaper souvenir shops.

          B

          I have spent 30 minutes looking for my car. I cannot remember on which floor I left it. I remember leaving it round the corner next to a post with a big number E2, but which floor was it? This is not the first time I have been so forgetful. The last time I even forgot to turn off the cooker before leaving home. Thanks to a phone call, I could come back in time and put out the fire in the kitchen. I guess old age is not that bad.

          C

          I hate waiting in this cold. It is just round 4 o’clock but it is dark and windy. I just want to jump into any vehicle to keep myself warm. I keep stamping my feet, but it does not make me better. The other students standing nearby are smoking and talking loudly. I overheard a few words. They are Egyptians, I guess. Don’t they feel cold? Urgh.. the 4:20 is late again.

          Tạm dịch

          A

          Họ làm việc hiệu quả. Họ gợi ý một số hoạt động thú vị mà tôi có thể tham gia vào cuối tuần, ví dụ như lớp học làm đồ gốm hoặc một sự kiện thể thao. Họ cũng cung cấp bản đồ cho từng khu vực của thành phố, điều này thực sự hữu ích với tôi vì hầu hết các con phố đều trông giống nhau và tôi không thể nhớ tên đường. Tôi ước họ cung cấp thêm thông tin về khu ẩm thực hoặc cửa hàng lưu niệm rẻ hơn.

          B

          Tôi đã dành 30 phút để tìm kiếm chiếc xe của mình. Tôi không thể nhớ mình đã để nó ở tầng nào. Tôi nhớ để nó ở góc cạnh một cột có số E2 lớn, nhưng đó là tầng nào? Đây không phải là lần đầu tiên tôi hay quên như vậy. Lần trước tôi còn quên tắt bếp trước khi ra khỏi nhà. Nhờ một cuộc điện thoại mà tôi có thể quay lại kịp thời và dập lửa trong bếp. Tôi đoán tuổi già cũng không đến nỗi tệ.

          C

          Tôi ghét phải chờ đợi trong cái lạnh thế này. Mới khoảng 4 giờ mà trời tối và lộng gió. Tôi chỉ muốn nhảy lên bất cứ chiếc xe nào để giữ ấm cho mình. Tôi cứ giậm chân, nhưng nó không làm tôi tốt hơn. Những sinh viên khác đứng gần đó đang hút thuốc và nói chuyện ồn ào. Tôi nghe lỏm được vài lời. Tôi đoán họ là người Ai Cập. Họ không cảm thấy lạnh sao? Urgh.. 4:20 lại muộn rồi.

          Lời giải chi tiết:

          - Speaker A: information centre

          (Người nói A: trung tâm thông tin)

          - Speaker B: car park

          (Người nói B: bãi đỗ xe)

          - Speaker C: bus stop

          (Người nói C: trạm xe buýt)

          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

          VỀ TUSACH.VN