Tổng hợp từ vựng Unit Hello Tiếng Anh 10 Bright
(n) toán
/mæθ/

Do you like math?
Bạn có thích toán không?
(n) khoa học
/ˈsaɪəns/

They like science.
Họ thích khoa học.
(n) nghệ thuật
/ɑːt/

You like art.
Bạn thích nghệ thuật.
(n) môn địa lý
/dʒiˈɒɡrəfi/

Does she like geography?
Cô ấy có thích môn địa lý không?
(n) thể dục
/ˌpiːˈiː/

Does he like PE?
Anh ấy có thích thể dục không?
(n) Công nghệ thông tin truyền thông
/ˌaɪ.siːˈtiː/

I like ICT.
Tôi thích CNTT -TT
(n) văn học
/ˈlɪtrətʃə(r)/

We like literature.
Chúng tôi thích văn học.
(n) vẽ
/peɪnt/

John can paint.
John có thể vẽ.
(v) leo
/klaɪm/

They can climb.
Họ có thể leo lên.
(v) nấu
/kʊk/

Can I cook dinner with you?
(Tôi có thể nấu bữa tối với bạn?
(n) rác
/ˈrʌbɪʃ/

(n) máy ảnh
/ˈkæmrə/

It is their camera.
Đó là máy ảnh của họ.
(n) sổ ghi chép
/ˈnəʊtbʊk/

It is Steve"s notebook.
Đó là sổ ghi chép của Steve.
(n) máy tính bảng
/ˈtæblət/

It is Tony"s tablet.
Đó là máy tính bảng của Tony.
(n) xương
/bəʊn/

It is bone.
Nó là xương.
(n) chiếc khăn
/skɑːf/

It is my scarf.
Đó là chiếc khăn của tôi.
(n) cặp đi học
/ˈskuːl.bæɡ/

It is your school bag.
Đó là cặp đi học của bạn.
(n) chồng
/ˈhʌzbənd/

Jack is Lisa"s husband.
Jack là chồng của Lisa.
(n) vợ
/waɪf/

Lisa is jack"s wife.
Lisa là vợ của Jack.
(n) cháu trai
/ˈnefjuː/

David is Jack"s nephew.
David is Jack"s nephew.
(n) anh chị em
/ˈsɪblɪŋ/

Bill is Amy"s sibling.
Bill là anh chị em của Amy.
(n) phòng ngủ
/ˈbedruːm/

Is this Adam"s bedroom?
Đây có phải là phòng ngủ của Adam không?
(n) lò vi sóng
/ˈmaɪkrəweɪv/

She has a microwave.
Cô ấy có một cái lò vi sóng.
(n) ghế bành
/ˈɑːmtʃeə(r)/

There are two armchairs.
Có hai ghế bành.
(n) tủ sách
/ˈbʊkkeɪs/

Is there a bookcase?
Có tủ sách không?
(n) phòng khách
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

Is there a painting in Steve"s living room?
Có một bức tranh trong phòng khách của Steve?
(n) ghi-ta
/ɡɪˈtɑː(r)/

I like playing the guitar.
Tôi thich chơi ghi-ta.
(n) đi du lịch
/ˈtræv.əl.ɪŋ/

I like traveling.
Tôi thích đi du lịch.
(v) nhảy
/ˈdɑːnsɪŋ/

I like dancing.
Tôi thích nhảy
(n) đọc
/ˈriːdɪŋ/

I like reading.
Tôi thích đọc.
(n) chụp hình
/ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/

I like taking photos.
Tôi thích chụp những tấm hình.
(n) bánh mì
/bred/

I usually have bread.
Tôi thường có bánh mì.
(n) bánh
/keɪk/

How much is the cake?
Cái bánh giá bao nhiêu
(n) bánh quy
/ˈbɪs.kɪt/

Let"s make biscuits.
Hãy làm bánh quy.
(adj) đường
/ˈʃʊɡə(r)/

I need sugar.
Tôi cần đường.
(n) nước chanh
/ˌleməˈneɪd/

Is there lemonade?
Có nước chanh không?
(n) trứng tráng
/ˈɒm.lət/

Let"s make an omelet for lunch.
Hãy làm một món trứng tráng cho bữa trưa.
(n) tủ lạnh
/frɪdʒ/

There are eggs in the fridge.
Có trứng trong tủ lạnh.
(n) bơ
/ˈbʌtə(r)/

Can you get butter?
Bạn có thích tàu lượn siêu tốc không?
(n) hành
/ˈʌnjən/

Do you like onions?
Bạn có thích hành không?
(n) máy bay trực thăng
/"helikɒptə[r]/

Do you like helicopters?
Bạn có thích máy bay trực thăng?
(n) thuyền
/bəʊt/

I go by boat.
Tôi đi bằng thuyền.
(n) bảo tàng
/mjuˈziːəm/

I like museums.
Tôi thích bảo tàng.
(n) trạm cứu hỏa
/ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/

The fire station is big.
Trạm cứu hỏa lớn.
(n) phía sau
/bɪˈhaɪnd/

The Museum is behind the fire station.
Bảo tàng nằm sau trạm cứu hỏa.
(n) đồn cảnh sát
/pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

That is a police station.
Đó là một đồn cảnh sát.
(n) cửa hàng bách hóa
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

The department store is between the police station and the cafe.
Cửa hàng bách hóa nằm giữa đồn cảnh sát và quán cà phê.
(n) ngân hàng
/bæŋk/(n)

The bank is behind the fire station.
Ngân hàng nằm sau trạm cứu hỏa.
(adv) băng qua
/əˈkrɒs/

You go across William Street.
Bạn đi qua đường William.
(adj) đối diện
/ˈɒpəzɪt/

The museum is opposite the department store.
Bảo tàng nằm đối diện với cửa hàng bách hóa.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập