1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng

Tiếng Anh 10 Bright Unit Hello Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit Hello Tiếng Anh 10 Bright

math

(n) toán

/mæθ/

Image Example for math

Do you like math?

Bạn có thích toán không?

science

(n) khoa học

/ˈsaɪəns/

Image Example for science

They like science.

Họ thích khoa học.

art

(n) nghệ thuật

/ɑːt/

Image Example for art

You like art.

Bạn thích nghệ thuật.

geography

(n) môn địa lý

/dʒiˈɒɡrəfi/

Image Example for geography

Does she like geography?

Cô ấy có thích môn địa lý không?

PE

(n) thể dục

/ˌpiːˈiː/

Image Example for PE

Does he like PE?

Anh ấy có thích thể dục không?

ICT

(n) Công nghệ thông tin truyền thông

/ˌaɪ.siːˈtiː/

Image Example for ICT

I like ICT.

Tôi thích CNTT -TT

literature

(n) văn học

/ˈlɪtrətʃə(r)/

Image Example for literature

We like literature.

Chúng tôi thích văn học.

paint

(n) vẽ

/peɪnt/

Image Example for paint

John can paint.

John có thể vẽ.

climb

(v) leo

/klaɪm/

Image Example for climb

They can climb.

Họ có thể leo lên.

cook

(v) nấu

/kʊk/

Image Example for cook

Can I cook dinner with you?

(Tôi có thể nấu bữa tối với bạn?

rubbish

(n) rác

/ˈrʌbɪʃ/

Image Example for rubbish
camera

(n) máy ảnh

/ˈkæmrə/

Image Example for camera

It is their camera.

Đó là máy ảnh của họ.

notebook

(n) sổ ghi chép

/ˈnəʊtbʊk/

Image Example for notebook

It is Steve"s notebook.

Đó là sổ ghi chép của Steve.

tablet

(n) máy tính bảng

/ˈtæblət/

Image Example for tablet

It is Tony"s tablet.

Đó là máy tính bảng của Tony.

bone

(n) xương

/bəʊn/

Image Example for bone

It is bone.

Nó là xương.

scarf

(n) chiếc khăn

/skɑːf/

Image Example for scarf

It is my scarf.

Đó là chiếc khăn của tôi.

school bag

(n) cặp đi học

/ˈskuːl.bæɡ/

Image Example for school bag

It is your school bag.

Đó là cặp đi học của bạn.

husband

(n) chồng

/ˈhʌzbənd/

Image Example for husband

Jack is Lisa"s husband.

Jack là chồng của Lisa.

wife

(n) vợ

/waɪf/

Image Example for wife

Lisa is jack"s wife.

Lisa là vợ của Jack.

nephew

(n) cháu trai

/ˈnefjuː/

Image Example for nephew

David is Jack"s nephew.

David is Jack"s nephew.

sibling

(n) anh chị em

/ˈsɪblɪŋ/

Image Example for sibling

Bill is Amy"s sibling.

Bill là anh chị em của Amy.

bedroom

(n) phòng ngủ

/ˈbedruːm/

Image Example for bedroom

Is this Adam"s bedroom?

Đây có phải là phòng ngủ của Adam không?

microwave

(n) lò vi sóng

/ˈmaɪkrəweɪv/

Image Example for microwave

She has a microwave.

Cô ấy có một cái lò vi sóng.

armchair

(n) ghế bành

/ˈɑːmtʃeə(r)/

Image Example for armchair

There are two armchairs.

Có hai ghế bành.

bookcase

(n) tủ sách

/ˈbʊkkeɪs/

Image Example for bookcase

Is there a bookcase?

Có tủ sách không?

living room

(n) phòng khách

/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

Image Example for living room

Is there a painting in Steve"s living room?

Có một bức tranh trong phòng khách của Steve?

guitar

(n) ghi-ta

/ɡɪˈtɑː(r)/

Image Example for guitar

I like playing the guitar.

Tôi thich chơi ghi-ta.

traveling

(n) đi du lịch

/ˈtræv.əl.ɪŋ/

Image Example for traveling

I like traveling.

Tôi thích đi du lịch.

dancing

(v) nhảy

/ˈdɑːnsɪŋ/

Image Example for dancing

I like dancing.

Tôi thích nhảy

reading

(n) đọc

/ˈriːdɪŋ/

Image Example for reading

I like reading.

Tôi thích đọc.

taking photos

(n) chụp hình

/ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/

Image Example for taking photos

I like taking photos.

Tôi thích chụp những tấm hình.

bread

(n) bánh mì

/bred/

Image Example for bread

I usually have bread.

Tôi thường có bánh mì.

cake

(n) bánh

/keɪk/

Image Example for cake

How much is the cake?

Cái bánh giá bao nhiêu

biscuits

(n) bánh quy

/ˈbɪs.kɪt/

Image Example for biscuits

Let"s make biscuits.

Hãy làm bánh quy.

sugar

(adj) đường

/ˈʃʊɡə(r)/

Image Example for sugar

I need sugar.

Tôi cần đường.

lemonade

(n) nước chanh

/ˌleməˈneɪd/

Image Example for lemonade

Is there lemonade?

Có nước chanh không?

omelet

(n) trứng tráng

/ˈɒm.lət/

Image Example for omelet

Let"s make an omelet for lunch.

Hãy làm một món trứng tráng cho bữa trưa.

fridge

(n) tủ lạnh

/frɪdʒ/

Image Example for fridge

There are eggs in the fridge.

Có trứng trong tủ lạnh.

butter

(n) bơ

/ˈbʌtə(r)/

Image Example for butter

Can you get butter?

Bạn có thích tàu lượn siêu tốc không?

onion

(n) hành

/ˈʌnjən/

Image Example for onion

Do you like onions?

Bạn có thích hành không?

helicopter

(n) máy bay trực thăng

/"helikɒptə[r]/

Image Example for helicopter

Do you like helicopters?

Bạn có thích máy bay trực thăng?

boat

(n) thuyền

/bəʊt/

Image Example for boat

I go by boat.

Tôi đi bằng thuyền.

museum

(n) bảo tàng

/mjuˈziːəm/

Image Example for museum

I like museums.

Tôi thích bảo tàng.

fire station

(n) trạm cứu hỏa

/ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/

Image Example for fire station

The fire station is big.

Trạm cứu hỏa lớn.

behind

(n) phía sau

/bɪˈhaɪnd/

Image Example for behind

The Museum is behind the fire station.

Bảo tàng nằm sau trạm cứu hỏa.

police station

(n) đồn cảnh sát

/pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/

Image Example for police station

That is a police station.

Đó là một đồn cảnh sát.

department store

(n) cửa hàng bách hóa

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

Image Example for department store

The department store is between the police station and the cafe.

Cửa hàng bách hóa nằm giữa đồn cảnh sát và quán cà phê.

bank

(n) ngân hàng

/bæŋk/(n)

Image Example for bank

The bank is behind the fire station.

Ngân hàng nằm sau trạm cứu hỏa.

across

(adv) băng qua

/əˈkrɒs/

Image Example for across

You go across William Street.

Bạn đi qua đường William.

opposite

(adj) đối diện

/ˈɒpəzɪt/

Image Example for opposite

The museum is opposite the department store.

Bảo tàng nằm đối diện với cửa hàng bách hóa.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN