Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Bright
(n) phát minh
/ɪnˈvenʃn/

The world changed rapidly after the invention of the phone.
Thế giới thay đổi nhanh chóng sau khi phát minh ra điện thoại.
(n) ống nghe
/ˈsteθəskəʊp/

The doctor has a stethoscope.
Bác sĩ có một ống nghe.
(n) điện thoại
/ˈtelɪfəʊn/

She spends hours and hours on the telephone.
Cô ấy dành hàng giờ đồng hồ cho điện thoại.
(n) máy bay
/ˈeərəpleɪn/

She has her own private aeroplane.
Cô ấy có máy bay riêng.
(n) tivi
/ˈtelɪvɪʒn/

I have a television.
Tôi có một cái tivi.
(n) tim
/hɑːt/

Isabel"s heart was beating fast with fright
Tim Isabel đập nhanh vì sợ hãi.
(v) giao tiếp
/kəˈmjuːnɪkeɪt/

I communicate with friends.
Tôi giao tiếp với bạn bè.
(n) giọng nói
/vɔɪs/

She has a loud voice.
Cô ấy có một giọng nói lớn.
(n) cảm xúc
/ɪˈməʊʃn/

Like a lot of men, he finds it hard to express his emotions.
Giống như rất nhiều người đàn ông, anh ấy cảm thấy khó khăn khi thể hiện cảm xúc của mình.
(n) hình người
/ˈhjuːmənɔɪd/

People is a humanoid robot.
Con người là một robot hình người.
(n) cánh tay
/ɑːmz/

Robots have arms.
Robot có cánh tay
(n) bánh xe
/wiːl/

Robots have wheels.
Robot có bánh xe.
(n) micrô
/ˈmaɪkrəfəʊn/

My laptop has a built-in microphone.
Máy tính xách tay của tôi có micrô tích hợp.
(v) điều hướng
/ˈnævɪɡeɪt/

Sailors have special equipment to help them navigate.
Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định hướng.
(n) câu nói đùa
/dʒəʊk/

It can tell you a joke.
Nó có thể cho bạn biết một câu chuyện cười.
(n) bệnh nhân
/ˈpeɪʃnt/

I"m a patient of Dr Stephens.
Tôi là bệnh nhân của bác sĩ Stephens.
(v) hiểu
/ˌʌndəˈstænd/
I understand.
Tôi hiểu.
(n) truyền thông xã hội
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

Companies are increasingly making use of social media in order to market their goods.
Các công ty đang ngày càng tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tiếp thị hàng hóa của họ.
(v) thay thế
/rɪˈpleɪs/

The factory replaced most of its workers with robots.
Cắt phô mai thành từng miếng vừa ăn.
(n) khuyết tật
/ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/

I help people with disabilities.
Tôi giúp những người khuyết tật.
(n) vận chuyển
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

The safe transportation of used nuclear fuel.
Vận chuyển an toàn nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng.
(v) sẽ
/wɪl/
I will upload the files.
Tôi sẽ tải các tập tin lên.
(v) mượn
/ˈbɒrəʊ/

Can I borrow your charger?
Tôi có thể mượn bộ sạc của bạn không?
(v) mang
/brɪŋ/

Bring that knife to me.
Mang con dao đó cho tôi.
(adv) tối
/təˈnaɪt/

Tonight, will be my first chance to meet her.
Tối nay sẽ là cơ hội đầu tiên tôi gặp cô ấy.
(adj) đắt.
/ɪkˈspensɪv/

It is too expensive.
Nó là quá đắt.
(v) theo
/ˈfɒləʊ/

She followed me into the kitchen.
Cô ấy theo tôi vào bếp.
(v) đăng ký
/səbˈskraɪb/

She subscribes to several women"s magazines.
Cô đăng ký một số tạp chí phụ nữ.
(n) thiết bị
/ɪˈkwɪpmənt/

Which equipment did you pay for?
Bạn đã trả tiền cho thiết bị nào?
(n) chất lượng
/ˈkwɒləti/

The food was of such poor quality.
Thức ăn có chất lượng kém như vậy.
(n) xuất hiện
/əˈpɪərəns/
It was his first appearance on television as president.
Đây là lần đầu tiên ông xuất hiện trên truyền hình với tư cách là tổng thống.
(adj) tốt bụng
/kaɪnd/

She"s a very kind and thoughtful person
Cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.
(v.phr) lùi lại
/bæk ɑːf/

Just back off and let us do this on our own, will you?
Chỉ cần lùi lại và để chúng tôi tự làm việc này, được không?
(v.phr) sao lưu
/bæk ɑːf/

I"m backing up the files.
Tôi đang sao lưu các tệp.
(n) đồng hồ thông minh
/ˈsmɑːtwɒtʃ/

I wear smartwatch.
Tôi đeo đồng hồ thông minh.
(adj) an toàn
/seɪf/

In some cities you don"t feel safe going out alone at night.
Ở một vài thành phố bạn không cảm thấy an toàn khi đi một mình vào buổi tối.
(conj) liệu rằng
/ˈweðə(r)/
I wasn"t sure whether you"d like it.
Tôi không chắc liệu bạn có thích nó hay không.
(adj) chống vi-rút
/ˈæntivaɪrəs/

I have antivirus software on my device.
Tôi có phần mềm chống vi-rút trên thiết bị của mình
(adj) bất hợp pháp
/ɪˈliːɡl/

Prostitution is illegal in some countries..
Mại dâm là bất hợp pháp ở một số quốc gia.
(n) bí mật
/ˈsiːkrət/

A close couple should have no secrets from each other.
Một cặp vợ chồng thân thiết nên không có bí mật gì với nhau.
(n) lợi ích
/ˈbenɪfɪt/
The discovery of oil brought many benefits to the town.
Việc phát hiện ra dầu đã mang lại nhiều lợi ích cho thị trấn.
(adv) nhanh chóng
/ˈkwɪkli/

We"ll have to walk quickly to get there on time.
Chúng ta phải đi nhanh để đến nơi đúng giờ.
(v) cho rằng
/səˈpəʊz/
I suppose you are right.
Tôi cho rằng bạn đúng.
(adv) vẫn
/stɪl/
I"m still hungry.
Tôi vẫn đói.
(n) điểm
/pɔɪnt/

You are got a point.
Bạn có một điểm.
(n) tác động
/ˈɪmpækt/

The impact of the crash reduced the car to a third of its original length .
Tác động của vụ va chạm đã làm chiếc xe giảm đi một phần ba chiều dài ban đầu.
(n) thế kỷ
/ˈsentʃəri/

The city centre has scarcely changed in over a century.
Trung tâm thành phố hầu như không thay đổi trong hơn một thế kỷ.
(n) lý do
/ˈriːzn/
The reason for the disaster was engine failure, not human error.
Nguyên nhân của thảm họa là do hỏng động cơ, không phải lỗi của con người.
(n) biện minh
/ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/

There is no justification for treating people so badly.
CôKhông có lời biện minh nào cho việc đối xử tệ bạc với mọi người.
(n) ý kiến
/əˈpɪnjən/

What"s your opinion on the matter?
Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập