Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Bright
(n) môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

We"re not doing enough to protect the environment from pollution.
Chúng ta chưa làm đủ để bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.
(n) phá rừng
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

Deforestation is destroying large areas of the tropical rainforest.
Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn của rừng mưa nhiệt đới.
(n) biến đổi khí hậu
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

The President called for urgent action on climate change.
Tổng thống kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.
(adj) có hại
/ˈhɑːmfl/

This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.
Nhóm hóa chất này được biết là có hại cho những người mắc bệnh hen suyễn.
(adj) tuyệt chủng
/ɪkˈstɪŋkt/

There is concern that the giant panda will soon become extinct.
Có lo ngại rằng loài gấu trúc khổng lồ sẽ sớm tuyệt chủng
(v) đau khổ
/ˈsʌfə(r)/

Who will suffer if weather patterns change?
Ai sẽ bị thiệt hại nếu thời tiết thay đổi?
(n) đại dương.
/ˈəʊʃn/

These mysterious creatures live at the bottom of the ocean.
Những sinh vật bí ẩn này sống dưới đáy đại dương.
(n) hệ sinh thái
/ˈiːkəʊsɪstəm/

Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.
Ô nhiễm có thể có những tác động tai hại đến hệ sinh thái cân bằng tinh tế.
(n) động vật hoang dã
/ˈwaɪldlaɪf/

At the museum, there was a diorama of local wildlife.
Tại bảo tàng, có một loạt các động vật hoang dã địa phương.
(n) đảo nổi
/ˌfloʊ.t̬ɪŋ ˈaɪ.lənd/

Desserts on the menu include a chocolate tart and a delicious floating island.
Các món tráng miệng trong thực đơn bao gồm một chiếc bánh tart sô cô la và một hòn đảo nổi thơm ngon
(prep) xem xét
/kənˈsɪdərɪŋ/
Considering the weather, we got here pretty quickly.
Xem xét thời tiết, chúng tôi đến đây khá nhanh.
(n) thiếu niên
/ˈtiːneɪdʒə(r)/

The magazine is aimed at teenagers and young adults.
Tạp chí dành cho thanh thiếu niên và thanh niên.
(v) phát minh
/ɪnˈvent/

The first safety razor was invented by company founder King C. Gillette in 1903.
Dao cạo an toàn đầu tiên được phát minh bởi người sáng lập công ty King C. Gillette vào năm 1903.
(n) khí thải carbon
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

It has a very low carbon footprint.
Nó có lượng khí thải carbon rất thấp.
(n) gió
/wɪnd/

It uses the ocean currents and wind to move through the water.
Nó sử dụng các dòng hải lưu và gió để di chuyển trong nước.
(n) tàu
/ʃɪp/

Ships take away the waste every six to eight weeks.
Các tàu chở chất thải đi sau mỗi sáu đến tám tuần.
(adv) cuối cùng
/i"vent∫uəli/
Eventually, he raised 1,57 million!
Cuối cùng, anh ấy đã huy động được 1,57 triệu!
(n) dọn dẹp
/kli:n ʌp/

The cleanup after the oil spill cost over $10,000,000.
Việc dọn dẹp sau vụ tràn dầu tiêu tốn hơn 10.000.000 USD.
(n) gây quỹ
/ˈfʌndreɪzɪŋ/

The dinner is a fundraising event for the museum.
Bữa tối là một sự kiện gây quỹ cho bảo tàng.
(n) chuyên gia
/ˈekspɜːt/

My mother is an expert at dressmaking.
Mẹ tôi là một chuyên gia về trang phục.
(n) hiện tại
/ˈkʌrənt/
The word is no longer in current use.
Từ này hiện không còn được sử dụng nữa.
(n) lãng phí
/weɪst/
It was a complete waste of time.
Đó là một sự lãng phí thời gian hoàn toàn.
(n) vấn đề
/ˈɪʃuː/
Don"t worry about who will do it - that"s just a side issue.
Đừng lo lắng về việc ai sẽ làm điều đó - đó chỉ là một vấn đề phụ
(n) rào cản
/ˈbæriə(r)/

Barriers have been erected all along the route the Pope will take.
Các rào cản đã được dựng lên dọc theo con đường mà Giáo hoàng sẽ đi.
(n) lái xe
/ˈdraɪvɪŋ/

Changing your lifestyle and cycling to work instead of driving.
Thay đổi lối sống và đạp xe đi làm thay vì lái xe.
(adj) chăm chỉ
/hɑːrd wɝːk/

He believes hard work is more important than fundraising.
Anh ấy tin rằng làm việc chăm chỉ quan trọng hơn việc gây quỹ.
(v) gây
/reɪz/
He asked for help online to raise money.
Anh ấy đã yêu cầu sự giúp đỡ trực tuyến để gây quỹ.
(v) bảo lưu
/ri"zə:v/
I reserve judgment on this issue.
Tôi bảo lưu nhận định về vấn đề này.
(v) thu hút
/əˈtrækt/

These flowers are brightly colored in order to attract butterflies.
Những bông hoa này có màu sắc rực rỡ để thu hút bướm.
(v) mong đợi
/ɪkˈspekt/
They expect it.
Họ mong đợi điều đó.
(v) ghét
/heɪt/

Kelly hates her teacher.
Kelly ghét giáo viên của mình.
(v) muốn
/wɒnt/
I want some chocolate.
Tôi muốn một ít sô cô la.
(v) phủ nhận
/ di"nai /

He will not confirm or deny the allegations.
Anh ấy sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.
(n) sân chơi
/ˈpleɪɡraʊnd/

This area of the coast is the playground of the rich and famous.
Khu vực bờ biển này là sân chơi của những người giàu có và nổi tiếng.
(v) cần
/niːd/
Babies need constant care.
Trẻ sơ sinh cần được chăm sóc liên tụ.
(n) kem đánh răng
/ˈtuːθpeɪst/

I have a tube of toothpaste.
Tôi có một tuýp kem đánh răng.
(v) cho ăn
/fiːd/

I usually feed the neighbor"s cat while she"s away.
Tôi thường cho con mèo của hàng xóm ăn khi cô ấy đi vắng.
(v) giải cứu
/ˈreskjuː/

The lifeboat rescued the sailors from the sinking boat.
Xuồng cứu hộ cứu các thủy thủ khỏi thuyền chìm.
(v) tham gia
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

She never participates in any of our discussions, does she?
Cô ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ cuộc thảo luận nào của chúng ta, phải không?
(n) in
/ˈprɪntɪŋ/

Stop printing all your emails.
Ngừng in tất cả các email của bạn.?
(adj) truyền cảm hứng
/ɪnˈspaɪəd/
She is inspired well.
Cô ấy được truyền cảm hứng tốt.
(n) dự án
/ˈprɒdʒekt/

The Kings Cross housing project.
Dự án nhà ở Kings Cross.
(n) quyền
/ˈpaʊə(r)/
I"ve no power over him - he does what he wants to.
Tôi không có quyền đối với anh ấy - anh ấy làm những gì anh ấy muốn.
(n) năng lượng
/ˈenədʒi/

Since I started eating more healthily I"ve got so much more energy.
Kể từ khi tôi bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn, tôi đã có nhiều năng lượng hơn.
(adj) tái tạo
/rɪˈnjuːəbl/
Renewable energy sources such as wind and solar power
Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời
(n) nhiên liệu hóa thạch
/ˈfɒsl fjʊəl/

Fossil fuels such as oil.
Nhiên liệu hóa thạch như dầu.
(adv) hơn nữa
/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
The house is beautiful. Furthermore, it"s in a great location.
Ngôi nhà đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời.
(n) chăm chỉ
/rɪˈzʌlt/
The road has been widened, but the result is just more traffic.
Con đường đã được mở rộng, nhưng kết quả là chỉ có nhiều xe cộ hơn.
(v) giảm
/dɪˈkriːs/

We have decreased our involvement in children"s books.
Chúng tôi đã giảm bớt sự tham gia vào sách dành cho trẻ em.
(n) nguồn lực
/rɪˈsɔːs/

The country"s greatest resource is the dedication of its workers.
Nguồn lực lớn nhất của đất nước là sự cống hiến của người lao động.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập