1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Giải Bài tập 3 trang 4 sách bài tập văn 12 - kết nối tri thức

Giải Bài tập 3 trang 4 sách bài tập văn 12 - kết nối tri thức

Giải Bài tập 3 trang 4 Sách bài tập Văn 12 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài tập 3 trang 4 sách bài tập Văn 12 Kết nối tri thức. Tusach.vn luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp đáp án chính xác và phương pháp giải bài tập hiệu quả.

Bài tập 3 trang 4 tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng phân tích tác phẩm văn học, hiểu rõ nội dung và nghệ thuật của tác giả.

Nội dung đoạn này tập trung nói về vấn đề gì? Vì sao đoạn này được đặt kế tiếp đoạn trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 17917

Câu 1

    Nội dung đoạn này tập trung nói về vấn đề gì? Vì sao đoạn này được đặt kế tiếp đoạn trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của nước Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1917

    Phương pháp giải:

    Đọc kĩ đoạn trích, rút ra nội dung chính

    Từ đó suy ra vai trò của đoạn trích với đoạn kế tiếp

    Lời giải chi tiết:

     Nội dung của đoạn văn trên tập trung vạch trần tội ác của thực dân Pháp, chỉ ra sự phi nhân đạo của chế độ bóc lột, đồng thời khẳng định ý chí quyết tâm giành độc lập của nhân dân Việt Nam.

      Đoạn văn này được đặt kế tiếp đoạn trích dẫn hai bản Tuyên ngôn của Pháp và Mỹ có một ý đồ sâu sắc. Cách sắp xếp này tạo ra một mối liên hệ logic và tăng tính thuyết phục của lập luận mà tác giả mong muốn đưa ra.

     Trước đó, Bác đã dựa trên nền tảng tư tưởng tiến bộ: trích dẫn nguyên lý phổ quát về quyền con người từ hai bản Tuyên ngôn, khẳng định quyền tự do, bình đẳng và mưu cầu hạnh phúc là quyền tự nhiên của con người. Sau lại liên hệ ngay với Việt Nam, với những điều tàn ác, xấu xa mà thực dân Pháp đã gây ra với nước ta. Điều này giúp:

    + Tạo sự tương phản để tố cáo: giữa nguyên tắc lý thuyết mà Pháp và các nước phương Tây tuyên bố với hành động thực tế của họ khi thực hiện chính sách thực dân ở Việt Nam.

    + Khẳng định sự chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập: Hồ Chí Minh lập luận rẳng chúng ta không làm gì sai khi đấu tranh giành lại những quyền mà chính người Pháp đã thừa nhận là cơ bản và bất khả xâm phạm. 

    + Chiến lược ngoại giao khéo léo: tranh thủ sự ủng hộ của các nước Đồng Minh, đồng thời nhấn mạnh rằng nếu các nước phương Tây không công nhận nền độc lập của Việt Nam, họ sẽ tự mâu thuẫn với chính những nguyên tắc mà họ đã đề ra, điều này sẽ làm giảm uy tín của họ trên trường quốc tế.

    Câu 2

      Đoạn này được viết nhằm bác bỏ một luận điệu sai trái mà thực dân Pháp thường rêu rao. Dựa vào nội dung toàn văn bản và kiến thức lịch sử đã được học, hãy cho biết luận điệu sai trái đó là gì và sự cần thiết phải bác bỏ nó.

      Phương pháp giải:

      Đọc kĩ văn bản

      Nhớ lại kiến thức lịch sử liên quan

      Lời giải chi tiết:

       Luận điệu sai trái mà thực dân Pháp thường rêu rao và bị Hồ Chí Minh bác bỏ trong Tuyên ngôn Độc lập chính là lập luận cho rằng họ đến Việt Nam để "khai hóa văn minh," nhằm "bảo hộ" và "giúp đỡ" người dân Việt Nam. Thực dân Pháp thường tự coi mình là người mang đến sự văn minh, tiến bộ cho các thuộc địa, biện minh cho việc xâm lược và thống trị các quốc gia khác bằng cách khẳng định họ đang giúp những vùng đất này phát triển.

        Sự cần thiết phải bác bỏ luận điệu này: 

      + Vạch trần sự thật lịch sử: nêu rõ những hành động tàn ác, bất nhân của thực dân Pháp, từ việc bóc lột tài nguyên đến việc đàn áp, giết chóc dân thường, phơi bày bộ mặt thật sự của chế độ thực dân. 

      + Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc ta: Bác bỏ luận điệu “khao hóa văn minh”, chúng ta không cần sự “bảo hộ” của thực dân mà hoàn toàn có đủ khả năng tự quyết định tương lai của mình. 

      + Xây dựng tính chính đáng cho Tuyên ngôn Độc lập: Việc bác bỏ này giúp tăng cường tính chính đáng của bàn Tuyên ngôn nước ta và cho thấy rằng cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam là chính đáng. 

      + Phản bác dư luận quốc tế: Hồ Chí Minh đã gửi một thông điệp rõ ràng đến cộng đồng quốc tế, nhằm kêu gọi sự ủng hộ và công nhận nền độc lập của Việt Nam.

      Câu 3

         Phân tích tầm khái quát vấn đề của tác giả được thể hiện qua đoạn văn bản.

        Phương pháp giải:

        Đọc kĩ văn bản, rút ra vấn đề được đề cập

        Lời giải chi tiết:

        Đoạn văn này không chỉ đơn thuần liệt kê những hành động cụ thể mà thực dân Pháp đã gây ra đối với dân tộc ta, mà còn thể hiện tầm khái quát sâu sắc của vấn đề. 

        + Tổng kết bản chất của chế độ thực dân, Người khái quát bản chất của toàn bộ chế độ thực dân, coi đây là một hệ thống áp bức không chỉ đối với Việt Nam mà còn với các dân tộc khác trên thế giới.

        + Phê phán nền văn minh giả tạo của thực dân, bác bỏ luận điệu “khai hóa văn minh”, khái quát được sự đối lập giữa cái gọi là “nền văn minh” mà thực dân Pháp tự xưng. Từ đó, tác giả đặt vấn đề về đạo đức và tính chính nghĩa của các cuộc xâm lược thực dân nói chung.

        + Liên hệ với cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức

        + Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc và nhấn mạnh tính chính đáng của cuộc kháng chiến. 

        Câu 4

          Sơ đồ hoá cấu trúc của mẫu câu chính được sử dụng trong đoạn văn bản và nêu nhận xét về việc tác giả lựa chọn mẫu câu này để biểu đạt ý tưởng, thái độ trước vấn đề được đề cập.

          Phương pháp giải:

          Đọc kĩ văn bản để phát hiện được mẫu câu được sử dụng nhiều trong đoạn văn bản

          Lời giải chi tiết:

           - Mẫu câu: “Chúng ... đã ... rồi lại”

            Việc sử dụng mẫu câu có cấu trúc lặp lại và chuỗi hành động liên tiếp trong đoạn văn vạch trần tội ác của thực dân Pháp đã được Hồ Chí Minh lựa chọn một cách khéo léo để nhấn mạnh tính tàn chất tàn bạo, có hệ thống của thực dân Pháp, đồng thời thể hiện thái độ phê phán mạnh mẽ và quyết liệt. Điều này không chỉ giúp truyền tải thông điệp một cách rõ ràng mà còn tăng cường tính thuyết phục và gây ấn tượng sâu sắc đối với người đọc.

          Câu 5

            Khi nghe hoặc đọc đoạn văn bản này, người tiếp nhận có thể nghĩ đến những đoạn nào trong một số tác phẩm nổi tiếng của văn học cổ điển Việt Nam? Lí do của sự liên hệ đó là gì?

            Phương pháp giải:

            Rút ra nội dung chính của đoạn văn bản

            Dựa vào kiến thức của bản thân hoặc tìm kiếm trên sách, báo,... để liên hệ đến những tác phẩm nổi tiếng

            Lời giải chi tiết:

            Khi đọc đoạn văn này, người tiếp nhận có thể nghĩ đến những đoạn thơ, văn nổi tiếng sau: 

              - “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi: được viết sau khi chiến thắng quân Minh xâm lược. Tác phẩm này cũng vạch trần tội ác của giặc Minh, hể hiện sự phẫn nộ và quyết tâm của dân tộc trong việc chống lại sự áp bức.

            “Nhân họ Hồ chính sự phiền hà,

            Để trong nước lòng dân oán hận.

            Quân cuồng Minh thừa cơ gây họa,

            Bọn gian tà bán nước cầu vinh.

            ...

            Ai bảo thần dân chịu được?”

              - “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn: Tác phẩm cũng vạch trần những nguy cơ và tội ác của quân địch, khơi dậy lòng căm thù và sự phẫn nộ đối với sự xâm lược

            Câu 6

              Đánh giá về cách tác giả làm tăng tính khẳng định, phủ định trong đoạn văn bản.

              Phương pháp giải:

              Nhớ lại kiến thức về các biện pháp nghệ thuật

              Lời giải chi tiết:

              Trong đoạn văn này, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ và cấu trúc câu để làm tăng tính khẳng định và phủ định, qua đó thể hiện rõ ràng lập trường của mình cũng như tạo ra sự thuyết phục mạnh mẽ đối với người đọc.

              + Sử dụng các động tự mạnh và cấu trúc lặp lại

              + Khẳng định thông qua phủ định: khẳng định những tội ác của thực dân Pháp mà còn phủ định mạnh mẽ những luận điệu sai trái mà chúng đã rêu rao. 

              + Nhấn mạnh tính toán diện và hệ thống của tội ác: Việc trình bày các hành động này một cách liên tục, từ chính trị, kinh tế đến văn hóa, làm cho tính phủ định đối với luận điệu của thực dân Pháp trở nên toàn diện hơn, không để lại kẽ hở cho bất kỳ sự biện minh nào.

              + Ngôn ngữ trực diện và không khoan nhượng: Tính khẳng định và phủ định được thể hiện qua sự dứt khoát và quyết liệt trong cách dùng từ, làm tăng thêm sức mạnh cho lập luận và khiến người đọc khó có thể phản bác.

              + Sự tương phản giữa thực tế và luận điệu.

              Giải Bài tập 3 trang 4 Sách bài tập Văn 12 - Kết nối tri thức: Phân tích chi tiết và hướng dẫn giải

              Bài tập 3 trang 4 sách bài tập Văn 12 Kết nối tri thức thường yêu cầu học sinh phân tích một đoạn trích hoặc một bài thơ cụ thể. Để giải bài tập này hiệu quả, các em cần nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, bối cảnh lịch sử - xã hội và các yếu tố nghệ thuật đặc trưng.

              Hướng dẫn giải bài tập 3 trang 4

              1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ yêu cầu của đề bài, ví dụ như phân tích nhân vật, phân tích hình ảnh, phân tích biện pháp nghệ thuật,...
              2. Đọc kỹ đoạn trích/bài thơ: Đọc kỹ đoạn trích hoặc bài thơ được yêu cầu, gạch chân những chi tiết quan trọng, những câu thơ hay, những hình ảnh đặc sắc.
              3. Phân tích nội dung: Xác định chủ đề chính của đoạn trích/bài thơ, nội dung chính mà tác giả muốn truyền tải.
              4. Phân tích nghệ thuật: Phân tích các biện pháp nghệ thuật mà tác giả sử dụng để diễn đạt nội dung, ví dụ như phép tu từ, hình ảnh, nhịp điệu,...
              5. Đưa ra kết luận: Tổng kết lại những phân tích trên, đưa ra kết luận về giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích/bài thơ.

              Ví dụ minh họa (giả định bài tập yêu cầu phân tích nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài)

              Để phân tích nhân vật Mị, các em có thể tập trung vào những khía cạnh sau:

              • Hoàn cảnh sống: Mị là một cô gái trẻ bị bán vào làm vợ cho A Phủ, sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức, bóc lột.
              • Tính cách: Mị là một cô gái mạnh mẽ, kiên cường, luôn khao khát tự do.
              • Sự thay đổi: Mị đã trải qua những thay đổi trong tính cách và số phận của mình, từ một cô gái cam chịu đến một người phụ nữ dám đứng lên đấu tranh.
              • Ý nghĩa biểu tượng: Mị là biểu tượng cho những người phụ nữ dân tộc thiểu số bị áp bức, bóc lột trong xã hội cũ.

              Lưu ý khi giải bài tập

              Khi giải bài tập, các em cần:

              • Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc.
              • Tránh viết lan man, dài dòng.
              • Đưa ra những luận điểm sắc sảo, có căn cứ.
              • Tham khảo các tài liệu tham khảo uy tín.

              Tusach.vn – Đồng hành cùng học sinh

              Tusach.vn cung cấp đầy đủ đáp án và lời giải chi tiết cho tất cả các bài tập trong sách bài tập Văn 12 Kết nối tri thức. Chúng tôi hy vọng rằng những tài liệu này sẽ giúp các em học tập tốt hơn và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

              Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên Tusach.vn để nâng cao kiến thức và kỹ năng làm bài tập môn Văn.

              Bài tậpTrangLink
              Bài tập 14Link bài tập 1
              Bài tập 24Link bài tập 2

              Chúc các em học tập tốt!

              Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

              VỀ TUSACH.VN