1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. 3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Match the words to make phrases.2. Complete the slogans with the words from the list. 3. Unscramble the letters to make the names of animals. 4. Complete the crossword.

Bài 1

    1. Match the words to make phrases.

    (Nối các từ để tạo thành cụm từ.)

    3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on! 0 1

    Lời giải chi tiết:

    3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on! 0 2

    1 – b. habitat loss(mất môi trường sống)

    2 – a. illegal hunting (săn bắn bất hợp pháp)

    3 – d. climate change(biến đổi khí hậu)

    4 – c. illegal pet trade (buôn bán thú cưng bất hợp pháp)

    Bài 2

      2. Complete the slogans with the words from the list.

      (Hoàn thành các khẩu hiệu với các từ trong danh sách.)

      pollution climate trade

      illegal habitat

      3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on! 1 1

      Lời giải chi tiết:

      3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on! 1 2

      1. Protect our planet from pollution! DON'T DRIVE! CYCLE!

      (Bảo vệ hành tinh của chúng ta khỏi ô nhiễm! ĐỪNG LÁI XE! HÃY ĐẠP XE!)

      2. Save animals' homes! Fight habitat loss!

      (Hãy cứu nhà của động vật! Đấu tranh chống mất môi trường sống!)

      3. He belongs in the wild. Don't support the illegal pet trade!

      (Cậu ấy thuộc về nơi hoang dã. Không ủng hộ việc buôn bán vật nuôi bất hợp pháp!)

      4. Fight climate change! GO GREEN!

      (Chống biến đổi khí hậu! HÃY SỐNG XANH!)

      5. This was once an animal. STOP ILLEGAL HUNTING NOW!

      (Đây từng là một loài vật. DỪNG SĂN BẤT HỢP PHÁP NGAY BÂY GIỜ!)

      Bài 3

        3. Unscramble the letters to make the names of animals.

        (Xếp các chữ cái thành tên các con vật.)

        1. o l l a g r i

        2. l a s e

        3. e s a e u t t r l

        4. r e l u m

        5. w a m a c

        Lời giải chi tiết:

        1. gorilla (khỉ đột)

        2. seal(hải cẩu)

        3. sea turtle (rùa biển)

        4. lemur(vượn cáo)

        5. macaw (vẹt đuôi dài)

        Bài 4

          4. Complete the crossword.

          (Hoàn thành ô chữ.)

          3c. Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on! 3 1

          Lời giải chi tiết:

          1. gorilla (khỉ đột)

          2. macaw (vẹt đuôi dài)

          3. lemur(vượn cáo)

          4 (– hàng dọc). seal (hải cẩu)

          4 (– hàng ngang). sea turtle(rùa biển)

          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

          VỀ TUSACH.VN