Tổng hợp từ vựng Unit 5. Our customs and traditions Tiếng Anh 8 Global Success
(n) xiếc, các động tác nhào lộn
/ˌækrəˈbætɪks/

The performers are excellent at acrobatics.
Những người biểu diễn nhào lộn rất xuất sắc.
(v) khâm phục, ngưỡng mộ
/ədˈmaɪə(r)/

Tom likes to admire the view from the hill.
Tom thích ngắm cảnh từ ngọn đồi.
(np) điều xấu xa, tà ma
/bæd ˈspɪr·ɪts/
In many cultures, knocking on wood is a way to chase away bad spirits.
Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.
(np) cây nêu
/bæmˈbuː pəʊl/

It’s actually a bamboo pole.
Nó thực sự là một cây sào tre.
(n) con cá chép
/kɑːp/

The offerings inculde a set of flowers and fruits, paper cothes and three carps.
Lễ vật gồm có một bộ hoa quả, khăn giấy và ba con cá chép.
(adj) thuộc miền ven biển, duyên hải
/ˈkəʊstl/

The tradition of worshipping whales is popular in Vietnamese coastal villages.
Tục thờ cá voi phổ biến ở các làng ven biển Việt Nam.
(n) nghi thức, nghi lễ
/ˈserəməni/
It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.
Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.
(phr.v) xua đuổi
/tʃeɪs əˈweɪ/
They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year.
Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu mong một năm mới may mắn.
(n) thí sinh, người dự thi
/kənˈtestənt/

Contestants jump into the river to catch a duck.
Thí sinh nhảy xuống sông bắt vịt.
(adj) có tính trang trí, để trang trí
/ˈdek.ər.ə.tɪv/
They hang decorative items like small bells and lanterns on it.
Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.
(np) sự gắn kết tình cảm gia đình
/ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/
They are a great time for family bonding.
Họ là thời gian tuyệt vời để gắn kết gia đình.
(np) cuộc sum họp gia đình
/ ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/

We have a family reunion.
Chúng tôi có một cuộc đoàn tụ gia đình.
(np) người đi xem lễ hội
/ˈfes.tɪ.vəl ˈɡəʊ.ər/

The atmosphere becomes loud with the sound of drums and cheers of festival goers.
Bầu không khí trở nên náo nhiệt với tiếng trống và tiếng reo hò của những người tham gia lễ hội.
(n) đèn lồng
/ˈlæntən/

People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years.
Người ta trang trí cọc tre bằng chuông nhỏ và đèn lồng cho Năm mới.
(n) sự sống lâu, tuổi thọ
/lɒnˈdʒevəti/

Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we keep at Tet.
Tổ chức tiệc mừng thọ ông bà là một trong những phong tục chúng ta giữ vào dịp Tết.
(np) võ thuật
/məˈtɪə.əl ɑːt/

She broke with family tradition by not practising martial art.
Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách không tập luyện võ thuật.
(n) nhà sư
/mʌŋk/

We should show respect to the monks and the elders.
Chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng với các nhà sư và người lớn tuổi.
(n) đồ thờ cúng
/ˈɒfərɪŋ/
Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings.
Người Việt Nam, dùng cây và hoa để trang trí và cúng dường.
(np) cây cảnh
/ˌɔː.nəˈmen.təl triː/
I see flowers and ornamental trees everywhere these days.
Tôi thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi những ngày này.
(v) cầu nguyện, lễ bái
/preɪ/

My mum prays at the temple before breakfast on Sundays.
Mẹ tôi cầu nguyện ở chùa trước bữa sáng vào Chủ Nhật.
(v) thả
/rɪˈliːs/

It’s the amount of carbon dioxide we release into the environment.
Đó là lượng carbon dioxide chúng ta thải ra môi trường.
(np) phép tắc ăn uống
/ˈteɪbl mænəz/

Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?
Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?
(v) thờ phụng, tôn kính, tôn sùng
/ˈwɜːʃɪp/

Ancient Egyptians worshipped the Sun.
Người Ai Cập cổ đại tôn thờ Mặt trời.
(np) cốm
/jʌŋ raɪs/

In Ok Om Bok Festival , we should refuse young rice when the elders give it to you.
Trong Lễ hội Ok Om Bok, chúng ta nên từ chối cốm khi người lớn tuổi đưa cho bạn.
(v) nở
/bluːm/

Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.
Tết sắp đến, rất nhiều người đến thăm làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở.
(np) xui xẻo
/bæd lʌk/
This may bring bad luck to the host family.
Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà.
(np) lễ cưới
/ˈwed.ɪŋ ˈser.ɪ.mə.ni/

They have a wedding ceremony.
Họ tổ chức lễ cưới.
(n) đồ ăn
/fuːd/

I will bring some food to the party on Saturday
Tôi sẽ mang một số thức ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.
(np) múa sư tử
/ˈlaɪən/ /dɑːns/

It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony.
Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.
(n) lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm
/ˌselɪˈbreɪʃn/

We have a celebration at 4 p.m.
Chúng tôi có một lễ kỷ niệm lúc 4 giờ chiều.
(n) truyền thống
/trəˈdɪʃn/

We have a tradition of holding a family reunion on the first day of Tet.
Chúng tôi có truyền thống tổ chức một cuộc đoàn tụ gia đình vào ngày đầu tiên của Tết.
(adv) ngoài ra
/əˈdɪʃn/
It’s becoming a custom for young people to celebrate New Years in addition to Tet.
Nó đã trở thành một phong tục đối với những người trẻ tuổi để ăn mừng năm mới bên cạnh Tết.
(np) chả giò
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

My mum made the spring rolls for the longevity party
Mẹ tôi làm chả giò cho bữa tiệc mừng thọ
(phr.v) thức dậy
/weɪk ʌp/

It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day
Đó là một truyền thống cho trẻ em thức dậy sớm vào ngày Giáng sinh
(phr.v) diễn ra
/teɪk pleɪs/
Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.
(prep) ở cạnh
/nekst/

I thought you left it next to the TV.
Tôi tưởng bạn để nó cạnh TV.
(v) giữ, tổ chức
/həʊld/
Each family also holds a home party.
Mỗi gia đình cũng tổ chức một bữa tiệc tại nhà.
(n) giá trị
/ˈvæljuː/

Many people think that hard work is important Vietnamese value.
Nhiều người nghĩ rằng làm việc chăm chỉ là giá trị Việt Nam quan trọng.
(n) tiếng cười
/ˈlɑːftə(r)/

These activities often lead to lots of laughter and fun conversations
Những hoạt động này thường dẫn đến nhiều tiếng cười và cuộc trò chuyện vui vẻ.
(phr.v) tham gia
/teɪk pɑːt ɪn/

Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying.
Bên cạnh việc tham quan, du khách cũng có thể tham gia các môn thể thao như thả diều.
(phr.v) nghĩ ra, nảy ra
/kʌm ʌp wɪð/

The first group to come up with all the correct answers wins.
Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.
(n) bát
/bəʊl/

It’s a good idea to hand bowls with both hands.
Bạn nên bưng bát bằng cả hai tay.
(n) đũa
/ˈtʃɒp.stɪk/

Don’t hit the bowl with your chopsticks
Đừng dùng đũa đập vào bát.
(phr.v) mong đợi
/lʊk ˈfɔː.wəd tuː/

(np) đua thuyền
/bəʊt reɪs/

There is a special boat race.
Có một cuộc đua thuyền đặc biệt.
(vp) thả vịt
/rɪˈliːs eɪ dʌk/

The referee releases a duck into the middle of the river.
Trọng tài thả một con vịt ra giữa sông.
(n) bầu không khí
/ˈætməsfɪə(r)/
The atmosphere becomes loud with the sound of drums.
Bầu không khí trở nên ồn ào với tiếng trống.
(np) thịt gà hấp
/stiːmd ˈtʃɪk.ɪn/

We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken.
Chúng tôi nấu các món ăn truyền thống như xôi và gà hấp.
(v) duy trì
/meɪnˈteɪn/
The village festival helps us maintain our traditions.
Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì truyền thống của mình.
(n) du khách
/ˈtʊərɪst/

Tourists should wear informal clothes when attending the worshipping ceremony.
Du khách nên mặc trang phục giản dị khi tham dự lễ cúng.
(n) ngôi đền
/ˈtempl/

Duong Lam Village is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.
Làng Đường Lâm nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và những ngôi đền.
(n) rác
/ˈlɪtə(r)/

You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering.
Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.
(adv) theo truyền thống
/trəˈdɪʃənəli/
Traditionally, children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.
Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo vào ngày Halloween.
(n) phong tục
/ˈpræktɪs/
Having dinner at my grandparents’ house on Saturdays is one of the customs our family practise.
Ăn tối tại nhà ông bà tôi vào các ngày thứ Bảy là một trong những phong tục mà gia đình chúng tôi thực hiện.
(n) tổ tiên
/ˈænsestə(r)/
This is the ancestor of cattle.
Đây là tổ tiên của gia súc.
(phr.v) ở ngoài
/steɪ aʊt/
It’s becoming a custom for us to stay out very late on New Year’s Eve.
Việc chúng tôi đi chơi rất muộn vào đêm giao thừa đã trở thành một phong tục.
(n) chùa
/pəˈɡəʊdə/

It is famous for its ancient pagoda.
Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ kính.
(vp) nâng cao nhận thức của ai
/reɪz ˈsʌm.bə.di əˈweə.nəs/
Here are two easy ways to raise children’s awareness of customs and traditions.
Đây là hai cách dễ dàng để nâng cao nhận thức của trẻ em về phong tục và truyền thống.
(v) bảo tồn
/prɪˈzɜːv/
By doing this, children can learn and preserve their family recipes.
Bằng cách này, trẻ em có thể học và bảo tồn các công thức nấu ăn gia đình của chúng.
(n) công thức
/ˈresəpi/
Who looks for recipes when Trang and her brother cook?
Ai tìm kiếm công thức nấu ăn khi Trang và anh trai cô ấy nấu ăn?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập