Tổng hợp từ vựng Unit 1. Leisure time Tiếng Anh 8 Global Success
(phr.v) tìm kiếm
/lʊk. fɔːr/

I’ve been looking for that book everywhere.
Tôi đã tìm kiếm quyển sách này khắp nơi.
(np):bộ dụng cụ đan
/ˈnit̬.ɪŋ kit/

Our knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease.
Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.
(adj): thích, yêu thích làm gì
/ biː kiːn ɒn /
I am keen on cooking.
Tôi có hứng thú với nấu ăn.
(np): các hoạt động tự làm
/ækˈtɪv.ə.t̬i/

There are many fun DIY activities for children indoors.
Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.
(vp): xây nhà búp bê
/bɪldˈdɒlˌhaʊs/

Mai’s hoppy is building dollhouses.
Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.
(vp): làm hoa giấy
/meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/

My daughter is skillful at making paper flowers.
Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.
(np): thời gian rảnh
/ˌfriː ˈtaɪm/
In my leisure time, I love knitting, building dollhouses and making paper flowers.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đan lát, xây nhà búp bê và làm hoa giấy.
(phr.v): đi chơi
/hæŋ/ /aʊt/

I usually hang out with my friends.
Tôi thường đi chơi với bạn bè.
(vp): chơi thể thao
/pleɪ spɔːt /

I’m not interested in playing sport.
Tôi không thích chơi thể thao.
(vp): đi xem phim
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/

Do you fancy going to the cinema this weekend?
Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?
(vp): đạp xe
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/

We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park.
Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.
(vp): cưỡi ngựa
/raɪd/ /ə/ /hɔːs/

She enjoys riding a horse at the riding club.
Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.
(n) hài kịch
/ˈkɒmədi/

Tom, Mark, Trang and Mai are going to see a comedy this morning.
Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở hài kịch sáng nay.
(vp): tự tay làm
/du: ˌdi:ˌaɪˈwaɪ/

I’m not crazy about doing DIY.
Tôi không điên về việc tự làm.
(vp): giải ô chữ
/duː /ˈpʌz.əl/

Tom enjoys doing puzzles, especially Sudoku.
Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.
(vp): lướt internet
/sɝːf ðə net/

My brother spends lots of time surfing the net.
Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.
(vp): nhắn tin với bạn bè
/ˈmes.ɪdʒ frendz/

Messaging friends is a popular way for teens to spend their free time.
Nhắn tin cho bạn bè là một cách phổ biến để thanh thiếu niên dành thời gian rảnh rỗi.
(np): bài luyện tập trí nào
/ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/

Ann enjoys doing mental exercise.
Ann thích các bài tập luyện trí óc.
(vp): tiết kiệm tiền
/seɪv ˈmʌn.i/

We need to save money.
Chúng ta cần phải tiết kiệm tiền.
(n) sự sáng tạo
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

They value creativity.
Họ đánh giá cao sự sáng tạo.
(v): cải thiện
/ɪmˈpruːv/
They should improve the lives of people in the countryside.
Họ nên cải thiện cuộc sống của người dân ở nông thôn.
(np): sức khỏe thể chất
/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/

Despite her energy, Ann’s physical health was sometimes poor.
Mặc dù có năng lượng, sức khỏe thể chất của Ann đôi khi rất kém.
(vp): kết bạn
/ meɪk frend/

The child trys to make friends with the dog.
Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con chó.
(phr.v): giữ liên lạc
/ kiːp tʌtʃ/

Lan still keeps in touch with her old friends.
Lan vẫn giữ liên lạc với những người bạn cũ của cô ấy.
(adj): thư giãn
/rɪˈlækst/
My parents are fairly relaxed about me staying out late.
Bố mẹ tôi khá thoải mái về việc tôi đi chơi khuya.
(np): kỹ năng máy tính
/kəmˈpjuː.tər skɪl/

What are basic computer skills?
Kỹ năng máy tính cơ bản là gì?
(vp): học một thứ gì đó về công nghệ
/ lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/
She learns computer sciences about IT.
Cô ấy học khoa học máy tính về CNTT.
(adj): say mê với
/biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/

I’m crazy about cooking.
Tôi rất thích nấu ăn.
(phr): thích thú với
/biː fɒnd əv/
She is fond of doing DIY.
Cô ấy thích làm đồ thủ công.
(phr): hứng thú với
/biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/
Ann is interested in playing sports.
Ann thích chơi thể thao.
(phr): không thích thú
/biː nɒt ˈɪn.tuː/
My brother isn’t into doing puzzles.
Anh trai tôi không thích giải câu đố.
(vp): chụp ảnh
/teɪk foʊ.t̬oʊ/

In my free time, I usually go out and take photos of people and things.
Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.
(vp): đi bảo tàng
/ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/

She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.
(vp): xem triển lãm
/siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/

She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past.
Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.
(phr.v): ra ngoài
/gəʊ aʊt/

You can’t go out to play because you need to finish your homework.
Bạn không thể ra ngoài chơi vì bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.
(n): đầu bếp
/ʃef/

My sister wants to become a chef in the future.
Em gái tôi muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.
(np) súp bí đỏ
/ˈpʌmp.kɪn suːp/

My mom loves pumpkin soup and coffee with a little of sugar.
Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê với một ít đường.
(vp): xem hoạt hình
/wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/

My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf.
Anh trai tôi thích xem phim hoạt hình về một con sói thông minh.
(v) thích
/ɪnˈdʒɔɪ/
She enjoys cooking.
Cô ấy thích nấu ăn.
(v): ghét
/dɪˈtest/ /heit/
They detest playing sports because it’s tiring.
Họ ghét chơi thể thao vì nó mệt mỏi.
(adj) độc ác
/ˈkruːəl/

Do not be cruel.
Đừng tàn nhẫn
(vp) làm hại động vật
/haːm ˈæn.ɪ.məl/

Hunting is cruel to harm animals.
Săn bắn là tàn ác để làm hại động vật.
(v) làm tổn thương, làm đau
/hɝːt/

Tell me where it hurts.
Chỉ cho tôi chỗ nào bị đau.
(n): lời mời
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/

She sends me a invitation to go to her birthday party.
Cô ấy gửi cho tôi lời mời dự tiệc sinh nhật của cô ấy.
(v): chấp nhận
/əkˈsept/
I accept her invitation.
Tôi chấp nhận lời mời của cô ấy.
(np) câu lạc bộ võ judo
/ˈdʒuːdou klab/

My friends go to judo club every Sunday.
Các bạn của tôi đến câu lạc bộ judo vào Chủ nhật hàng tuần.
(adj) tự làm
/həum meid/

I invite my friend to try my home-made pizza.
Tôi mời bạn tôi ăn thử bánh pizza do tôi làm ở nhà.
(v) mời
/ɪnˈvaɪt/
She invites her friends to play badminton.
Cô ấy mời những người bạn của mình chơi cầu lông.
(np) gấp giấy
/ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/

Origami is the art of paper folding.
Origami là nghệ thuật gấp giấy.
(adj) nổi tiếng
/ˈfeɪməs/
My hometown has famous ski resorts.
Quê tôi có những khu trượt tuyết nổi tiếng.
(v): trượt tuyết
/ˈsnoʊ.bɔːrd/

I’m into snowboarding and usually go to a nearby ski resorts with my parents at weekend.
Tôi thích trượt tuyết và thường đến một khu nghỉ mát trượt tuyết gần đó với bố mẹ vào cuối tuần.
(n) sự cân bằng
/ˈbæləns/
Snowboarding improves my overrall health and balance.
Trượt tuyết cải thiện sức khỏe tổng thể và sự cân bằng của tôi.
(n) cơ bắp
/ˈmʌsl/

Playing badminton improves my muscle strength.
Chơi cầu lông cải thiện sức mạnh cơ bắp của tôi.
(n) sức mạnh
/streŋkθ/

If a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a bully.
Nếu một cậu bé sử dụng sức mạnh của mình để dọa những bạn yếu hơn, cậu ta là một kẻ bắt nạt.
(vp) giảm căng thẳng
/rɪˈdjuːs strɛs/

Playing sport helps me reduce stress.
Chơi thể thao giúp tôi giảm căng thẳng.
(phr) tốt cho
/biː gʊd fɔː/
Lan thinks puzzles are good for the brain.
Lan nghĩ giải câu đố rất tốt cho não.
(n) vòng tay
/ˈbreɪslət/

I can make many things myself such as paper flowers and bracelets.
Tôi có thể tự làm nhiều thứ như hoa giấy và vòng đeo tay.
(adj) kiên nhẫn
/ˈpeɪʃnt/
I’m not fond of making models because I’m not patient.
Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.
(vp): tập võ judo
/du ˈʤuˌdoʊ/

My friends are keen on doing judo.
Bạn bè của tôi rất thích tập judo.
(vp) làm mô hình
/meɪk ˈmɒd.əl/

She is not into making models.
Cô ấy không thích làm mô hình.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập