Tổng hợp từ vựng Unit 6. Space & Technology Tiếng Anh 8 Right on
(n) phi hành gia
/ˈæstrənɔːt/

Astronauts prepare straws to drink water and tea.
Các phi hành gia chuẩn bị ống hút để uống nước và trà.
(n) trạm không gian
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/

Julie said that floating around the space station was amazing.
Julie nói rằng việc lơ lửng quanh trạm vũ trụ thật tuyệt vời.
(n) trọng tâm
/ˈɡrævəti/
Life is difficult in space with zero gravity.
Cuộc sống thật khó khăn trong không gian không trọng lực.
(n) tên lửa
/ˈrɒkɪt/

Astronauts travel to space in a rocket and they live on a space station.
Các phi hành gia du hành vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên một trạm vũ trụ.
(n) hành tinh
/ˈplæn.ɪt/

They said that it could tell them how the planets first formed and other useful information.
Họ nói rằng nó có thể cho họ biết các hành tinh hình thành lần đầu tiên như thế nào và những thông tin hữu ích khác.
(v) trôi
/fləʊt/

Julie told me she had to sleep in a sleeping bag and she tied it to the wall, so she didn’t float away.
Julie nói với tôi rằng cô ấy phải ngủ trong túi ngủ và cô ấy buộc nó vào tường để cô ấy không trôi đi.
(v) làm giải trí
/ˌentəˈteɪn/

It was her favourite way to entertain on the space station.
Đó là cách giải trí yêu thích của cô ấy trên trạm vũ trụ.
(n) hệ mặt trời
/ˈsəʊlər sɪstəm/

Luke said he had to do his homework about the solar system that night.
Luke nói rằng anh ấy phải làm bài tập về hệ mặt trời vào tối hôm đó.
(n) nhân viên văn phòng
/klɑːk/

The shop clerk told me that he couldn’t fix my tablet.
Nhân viên cửa hàng nói với tôi rằng anh ta không thể sửa máy tính bảng của tôi.
(v) điều khiển
/kənˈsəʊl/

Sue said that she didn’t like that game console.
Sue nói rằng cô ấy không thích máy chơi game đó.
(adj) có khả năng
/ˈpɒsəbl/

They hope this robot will make that possible.
Họ hy vọng robot này sẽ biến điều đó thành có thể.
(n) kính viễn vọng
/ˈtelɪskəʊp/

Finally, at the end of the year, the James Webb Space telescope went into space.
Cuối cùng, vào cuối năm, Kính viễn vọng Không gian James Webb đã đi vào không gian.
(adj) xa xôi
/ˌfɑː.rəˈweɪ/

Scientists said they would use it to study faraway parts of the universe.
Các nhà khoa học cho biết họ sẽ sử dụng nó để nghiên cứu những phần xa xôi của vũ trụ.
(n) sự khám phá
/ˌekspləˈreɪʃn/

Researchers said that 2021 was one of the biggest years for space exploration in recent history.
Các nhà nghiên cứu cho biết năm 2021 là một trong những năm lớn nhất để khám phá không gian trong lịch sử gần đây.
(n) máy tính bảng
/ˈtæblət/

I would like to buy this tablet.
Tôi muốn mua máy tính bảng này.
(n) máy tính xách tay
/ˈlæptɒp/

I always take my laptop when I travel.
Tôi luôn mang theo máy tính xách tay của mình khi đi du lịch.
(n) máy nghe nhạc
/em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/

My dad bought a new MP3 player for me on my 21st birthday.
Bố tôi đã mua một máy nghe nhạc MP3 mới cho tôi vào ngày sinh nhật thứ 21 của tôi.
(n) nút bật/tắt nguồn
/paʊər ˈbʌt.ən/

When I press the power button, it doesn’t turn on.
Khi tôi nhấn nút nguồn, nó không bật.
(n) tiền trả lại
/ˈriːfʌnd/

Well, we can’t give you a refund, but we can fix it.
Chà, chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng chúng tôi có thể khắc phục sự cố.
(n) giờ ăn trưa
/ˈlʌntʃtaɪm/

I use the Internet probably at lunchtime.
Tôi sử dụng Internet có lẽ vào giờ ăn trưa.
(n) tin tức
/njuːz/

Gemma’s mum use hẻ smartphone to read the news.
Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức.
(v) thay thế
/rɪˈpleɪs/
If we can’t fix it, we’ll replace it with a new tablet.
Nếu không sửa được chúng tôi sẽ thay thế bằng một chiếc máy tính bảng mới.
(n) thiết bị điện tử
/ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

I always read about teens and how much time they spend on their electronic devices.
Tôi luôn đọc về thanh thiếu niên và họ dành bao nhiêu thời gian cho các thiết bị điện tử.
(adj) tiêu cực
/ˈneɡətɪv/
Electronic devices can have some negative effects on teens.
Các thiết bị điện tử có thể có một số tác động tiêu cực đến thanh thiếu niên.
(n) sự chú ý
/əˈtenʃn/
My parents said it would reduce my attention span and make me lack social skills.
Bố mẹ tôi nói rằng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi và khiến tôi thiếu các kỹ năng xã hội.
(v) thiếu hụt
/læk/
My parents said it would reduce my attention span and make me lack social skills.
Bố mẹ tôi nói rằng nó sẽ làm giảm khả năng chú ý của tôi và khiến tôi thiếu các kỹ năng xã hội.
(v) đạt
/ɡeɪn/
My doctor told me I was gaining weight.
Bác sĩ của tôi nói với tôi rằng tôi đã tăng cân.
(v) lãng phí
/weɪst/

I’m glad I stopped wasting so much time on electronic devices.
Tôi rất vui vì tôi đã ngừng lãng phí quá nhiều thời gian vào các thiết bị điện tử.
(n) bài nghiên cứu
/rɪˈsɜːtʃ/

We can use our laptops to do research online.
Chúng ta có thể sử dụng máy tính xách tay của mình để nghiên cứu trực tuyến.
(n) phương tiện truyền thông
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

We can also contact our friends and family members by using social media.
Chúng tôi cũng có thể liên hệ với bạn bè và các thành viên gia đình của mình bằng cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội.
(n) nhược điểm
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
Unfortunately, there are also some disadvantages.
Thật không may, cũng có một số nhược điểm.
(v) giảm thiểu
/ri"dju:s/
Electronic devices can reduce teenagers’ attention span.
Các thiết bị điện tử có thể làm giảm khả năng chú ý của thanh thiếu niên.
(n) tính bền bỉ, kiên trì
/ˌpɜːsəˈvɪərəns/
Perseverance, landed on Mars.
Sự kiên trì hạ cánh trên sao Hỏa.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập