Tổng hợp từ vựng Unit 2. Disasters and accidents Tiếng Anh 8 Right on
(n) bão
/stɔːm/

The storm killed 102 people and injured many others.
Cơn bão đã giết chết 102 người và làm bị thương nhiều người khác.
(n) lũ lụt
/flʌd/

After the flood it took weeks for the water level to go down.
Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.
(n) lở đất
/ˈlænd.slaɪd/

The landslides killed 32 people and injured several others.
Các trận lở đất đã giết chết 32 người và làm bị thương một số người khác.
(n) động đất
/ˈɜːθkweɪk/

On 18th June 2018, an earthquake hit northern Osaka, Japan.
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2018, một trận động đất đã xảy ra ở phía bắc Osaka, Nhật Bản.
(n) phun trào núi lửa
/vɒlˈkænɪk/ /ɪˈrʌpʃən/

The volcanic eruption didn’t kill anyone, but it destroyed roads and injured a lot of farm animals.
Vụ phun trào núi lửa không giết chết bất cứ ai, nhưng nó đã phá hủy đường xá và làm bị thương rất nhiều động vật trang trại.
(n) sóng thần
/tsuːˈnɑːmi/

Did the tsunami injure anyone?
Sóng thần có làm ai bị thương không?
(v) dừng công việc
/straɪk/
We"re striking for better pay and improved safety standards.
Chúng tôi đang đình công để được trả lương cao hơn và cải thiện các tiêu chuẩn an toàn.
(n) lính cứu hỏa
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Was the fire burning for a long time when the firefighters arrived?
Có phải lửa đã cháy rất lâu khi lính cứu hỏa đến?
(n) ngọn lửa
/fleɪm/

The fire was in the kitchen and the flames spread quickly.
Ngọn lửa bùng lên trong bếp và ngọn lửa lan nhanh.
(n) tai nạn máy bay
/pleɪn kræʃ/

Katie was worried about getting in a plane crash.
Katie lo lắng về việc bị tai nạn máy bay.
(n) ngọn lửa
/ˈfaɪə(r)/
Animals are usually afraid of fire.
Động vật thường sợ lửa.
(n) vụ nổ
/ɪkˈspləʊʒn/

John felt terrified when he heard the explosion.
John cảm thấy vô cùng sợ hãi khi nghe thấy tiếng nổ.
(n) tai nạn xe hơi
/ˈkɑː kræʃ/

Were you relieved when you saw the car crash?
Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm khi nhìn thấy vụ tai nạn xe hơi không?
(n) tai nạn đắm tàu
/ˈʃɪp.rek/

I felt relieved after the shipwreck because no one was injured.
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau vụ đắm tàu vì không có ai bị thương.
(n) xe cứu thương
/ˈæmbjələns/

The ambulance took them to hospital.
Xe cấp cứu đưa họ đến bệnh viện.
(v) làm bị thương
/ˈɪndʒə(r)/
The drivers were injured and the crash destroyed the cars.
Các tài xế bị thương và vụ tai nạn đã phá hủy những chiếc xe.
(n) dung nham
/ˈlɑː.və/

The volcano shook, smoke came out of the top, and lava came down the side.
Núi lửa rung chuyển, khói bốc lên từ đỉnh và dung nham chảy xuống từ bên.
(adj) an toàn
/seɪf/
We felt relieved because everyone was safe.
Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì mọi người đều an toàn.
(n) bề mặt
/ˈsɜːfɪs/
Earthquakes happen the most in areas with two parts of the Earth’s surface meeting like China, the US and Indonesia.
Động đất xảy ra nhiều nhất ở những khu vực có hai phần bề mặt Trái đất gặp nhau như Trung Quốc, Mỹ và Indonesia.
(n) biến đổi khí hậu
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

According to scientists, the cause is climate change and the effects are worse.
Theo các nhà khoa học, nguyên nhân là do biến đổi khí hậu và hậu quả ngày càng tồi tệ.
(n) sự ảnh hưởng
/ɪˈfekt/
According to scientists, the cause is climate change and the effects are worse.
Theo các nhà khoa học, nguyên nhân là do biến đổi khí hậu và hậu quả ngày càng tồi tệ.
(adj) tiêu cực
/ˈneɡətɪv/
They also cause negative feelings for people.
Chúng cũng gây ra cảm giác tiêu cực cho con người.
(adj) phá hoại
/dɪˈstrʌktɪv/

Lack of trust is very destructive in a relationship.
Thiếu tin tưởng là rất phá hoại trong một mối quan hệ.
(n) bờ biển
/ˈkəʊstlaɪn/

The landscape is a combination of rocky outcrops, rolling hills and long coastlines.
Cảnh quan là sự kết hợp của những mỏm đá, những ngọn đồi nhấp nhô và bờ biển dài.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập