Tổng hợp từ vựng Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
(adj) dân tộc
/ˈeθnɪk/
There are 54 ethnic groups in Vietnam.
Việt Nam có 54 dân tộc.
(n) bạc
/ˈsɪlvə(r)/

I have a silver necklace.
Tôi có một chiếc vòng cổ bạc
(n) họa tiết
/ˈpæt.ən/

I love the pattern on this skirt.
Tôi thích hoa văn trên chiếc váy này.
(n) sản phẩm
/ˈprɒdʌkt/
The local people make lots of different products and sell them at the market.
Người dân địa phương làm ra nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.
(n) khăn đội đầu
/ˈhed.skɑːf/

In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.
Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.
(n) đồ gốm
/ˈpɒtəri/

The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.
Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.
(n) quần áo
/klɒθ/

A special piece of cloth can take up to 15 days to make.
Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.
(n) nghề thêu
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/

The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.
Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.
(adj) có tài năng
/ˈtæləntɪd/
The Chăm are very talented at making crafts.
Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.
(n) đồ thủ công
/krɑːft/

The Chăm are very talented at making crafts.
Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.
(n) tỉnh
/ˈprɒvɪns/

They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuận and An Giang.
Họ chủ yếu sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận và An Giang.
(n) gỗ
/wʊd/

The men help them by collecting wood.
Những người đàn ông giúp đỡ họ bằng cách thu thập gỗ.
(n) quá trình
/ˈprəʊses/
Cloth making is a very long process.
Làm vải là một quá trình rất dài.
(n) lễ kỷ niệm
/ˈserəməni/

We weren"t married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.
Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.
(n) văn hóa
/ˈkʌltʃə(r)/

This is one of the most ancient cultures in the world.
Đây là một trong những nền văn hóa cổ xưa nhất trên thế giới.
(n) áo khoác
/blaʊz/

My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.
Em gái tôi mặc áo sơ mi xanh và váy đen.
(n) tạp dề
/ˈeɪ.prən/

My mom wears an apron when she cooks.
Mẹ tôi đeo tạp dề khi nấu ăn.
(n) xôi
/ˈstɪki/ /raɪs/

I love eating sticky rice and fruit for dessert.
Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.
(adj) hấp
/stiːmd/

I am trying to eat healthy. I eat a lot of steamed vegetables.
Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn rất nhiều rau hấp.
(n) đồ dùng
/juːˈtensl/

Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.
Đũa, dao, nĩa và thìa đều là những ví dụ về đồ dùng.
(n) ngô
/kɔːn/

Corn is a tall plant. People often use it to make food products.
Ngô là một loại cây cao. Người ta thường sử dụng nó để làm các sản phẩm thực phẩm.
(v) may, vá
/səʊ/

My grandmother taught me to sew.
Bà tôi dạy tôi may vá.
(n) nhà trọ
/ˈhəʊmsteɪ/

We decided to stay in a homestay with a M’Nông family.
Chúng tôi quyết định ở nhà dân với một gia đình người M’Nông.
(n) thuyền
/bəʊt/

We went boating on Lắc Lake.
Chúng tôi đi chèo thuyền trên hồ Lắc.
(n) cà kheo
/stɪlts/

We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.
Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.
(n) chiêng
/ɡɒŋ/

We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.
Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.
(adj) ngon miệng
/dɪˈlɪʃəs/

They were delicious!
Chúng thật ngon!
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập