Tổng hợp từ vựng Unit 1 Free time Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
(n) câu cá
/ˈfɪʃɪŋ/

My dad loves to go fishing.
Bố tôi thích đi câu cá.
(phr.v) đi chơi
/hæŋ/ /aʊt/
They enjoyed hanging out with each other when they were kids.
Họ rất thích đi chơi với nhau khi còn nhỏ.
(n) đi bộ
/ˈdʒɒɡɪŋ/

I hate playing sports and jogging.
Tôi ghét chơi thể thao và chạy bộ.
(n) trang sức
/ˈdʒuː.əl.ri/

They stole jewelry valued at $50,000.
Họ đã đánh cắp đồ trang sức trị giá 50.000 đô la.
(n) bóng ném
/ˈhænd.bɔːl/

I like watching handball on the weekends.
Tôi thích xem bóng ném vào cuối tuần.
(n) trò chơi trên bàn cờ
/bɔːd ɡeɪm/

I prefer playing board games at home.
Tôi thích chơi board game ở nhà hơn.
(n) thể thao cảm giác mạnh
/ɪkˌstriːm ˈspɔːt/

I don’t really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing.
Tôi không thực sự thích các môn thể thao mạo hiểm, như trượt ván hay leo núi.
(v) thiết kế
/dɪˈzaɪn/
I enjoy designing clothes.
Tôi thích thiết kế quần áo.
(adj) sợ hãi
/ˈskeəri/
They’re too scary for me.
Chúng quá đáng sợ đối với tôi.
(adj) năng động
/ˈæktɪv/

I’m not a very active person.
Tôi không phải là một người rất năng động.
(n) thời gian rảnh
/ˈleʒə(r)/

Let’s talk about leisure activities.
Hãy nói về các hoạt động giải trí.
(n) làm thủ công
/ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/
I like doing arts and crafts in my bedroom.
Tôi thích làm nghệ thuật và thủ công trong phòng ngủ của mình.
(n) võ thuật
/məˈtɪə.əl ɑːt/

Karate is a martial art from Japan.
Karate là một môn võ thuật đến từ Nhật Bản.
(n) bánh xe
/wiːl/

I got my bag caught in the wheel of my bicycle.
Tôi bị mắc chiếc túi của mình vào bánh xe đạp.
(n) trượt patin
/ˈrəʊ.lə skeɪt/

Roller skating is the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels.
Trượt patin là môn thể thao di chuyển trên mặt đất bằng giày có bánh xe.
(n) sự may vá
/ˈsəʊ.ɪŋ/

Sewing is the activity of making or fixing things made of cloth.
May vá là hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải.
(n) đá cầu
/ˈʃʌtlkɒk/

Shuttlecock is a sport played by kicking a plastic
Đá cầu là một môn thể thao được chơi bằng cách đá vào một quả bóng nhựa
(n) cuộc thi
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

When is the roller skating competition?
Khi nào có cuộc thi trượt patin?
(v) đan
/nɪt/

She"s busy knitting baby clothes.
Cô ấy đang bận đan quần áo trẻ em.
(n) sở thích
/ˈhɒbi/
I started this hobby when I was ten years old.
Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.
(v) nướng
/beɪk/

First, my dad taught me how to bake chocolate cookies.
Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la.
(n) công thức
/ˈresəpi/

He shared lots of recipes with me, and I like all of them.
Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.
(n) mớ hỗn độn
/mes/

We have enough time to clean up the big mess after we finish.
Chúng tôi có đủ thời gian để dọn dẹp mớ hỗn độn lớn sau khi hoàn thành.
(v) thư giãn
/rɪˈlæks/

Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.
Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.
(adj) bận rộn
/ˈbɪzi/

Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework.
Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.
(v) bàn luận
/dɪˈskʌs/
The later chapters discuss the effects on the environment.
Các chương sau thảo luận về các tác động đối với môi trường.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập