Tổng hợp từ vựng Unit 5. Science and technology Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
(n) máy tính bảng
/ˈtæblət/

I borrowed my brother’s tablet to learn English.
Tôi mượn máy tính bảng của anh tôi để học tiếng Anh.
(n) bộ nhớ
/ˈstɔːrɪdʒ/

My new smartphone has long battery life, and the storage is very big.
Điện thoại thông minh mới của tôi có thời lượng pin dài và dung lượng lưu trữ rất lớn.
(n) cân nặng
/ weɪt/

My weight reduces when I stop eating sugar.
Cân nặng của tôi giảm khi tôi ngừng ăn đường.
(n) màn hình
/skriːn/

Our television has a 19-inch screen.
Ti vi của chúng tôi có màn hình 19 inch.
(n) pin
/ˈbætri/

This alarm clock takes two medium-sized batteries.
Đồng hồ báo thức này sử dụng hai viên pin cỡ trung bình
(n) buổi biểu diễn
/pəˈfɔːməns/
That was an impressive performance from such a young tennis player.
Đó là một màn trình diễn ấn tượng từ một tay vợt trẻ như vậy.
(adj) đầy năng lượng
/ˈpaʊəfl/
She"s the most powerful person in the organization.
Cô ấy là người quyền lực nhất trong tổ chức.
(n) loa
/ˈspiː.kɚ/

That phone has a terrible camera and it also has a bad speaker.
Điện thoại đó có một máy ảnh khủng và nó cũng có một loa tồi.
(v) giải thoát, giải cứu
/ˈreskjuː/

We sent rescue robots to search for people after the earthquake.
Chúng tôi đã gửi robot cứu hộ để tìm kiếm người sau trận động đất.
(v) nâng
/lɪft/
Many factories use robots to lift heavy machines and boxes.
Nhiều nhà máy sử dụng robot để nâng các máy móc và hộp nặng.
(v) hoàn thành
/kəmˈpliːt/
We’ll complete the design for a new robot next week. Next, we need to build and test it.
Chúng tôi sẽ hoàn thành thiết kế cho một robot mới vào tuần tới. Tiếp theo, chúng ta cần xây dựng và thử nghiệm nó.
(v) điều hướng
/ˈnævɪɡeɪt/
After a disaster, robots can help find people because they can navigate through dangerous situations when humans can’t.
Sau thảm họa, rô-bốt có thể giúp tìm người vì chúng có thể điều hướng qua các tình huống nguy hiểm mà con người không thể.
(adv) cẩn thận
/ˈkeəfəli/

Our new robot arm can pick up different objects quickly and carefully.
Cánh tay rô bốt mới của chúng tôi có thể nhặt các đồ vật khác nhau một cách nhanh chóng và cẩn thận.
(adv) yên tĩnh
/ˈkwaɪətli/
Not many robots can move quietly.
Không nhiều robot có thể di chuyển nhẹ nhàng.
(v) nhận ra
/ˈrekəɡnaɪz/
Robots can recognize people’s voices and do what they say.
Rô-bốt có thể nhận ra giọng nói của mọi người và làm theo những gì họ nói.
(adv) an toàn
/ˈseɪf.li/
Robots can safely travel in dangerous places that humans can’t.
Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm mà con người không thể.
(n) sự chú ý
/əˈtenʃn/
Many countries are starting to turn their attention to new forms of energy.
Nhiều quốc gia đang bắt đầu chú ý đến các dạng năng lượng mới.
(n) trợ lý
/əˈsɪstənt/

My assistant will show you around the factory.
Trợ lý của tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh nhà máy.
(n) phục vụ bàn
/ˈweɪtə(r)/

The waiter handed me the menu with a flourish.
Người phục vụ đưa cho tôi thực đơn một cách tinh tế.
(v) đồng ý
/əˈɡriː/
I’m sure my dad will agree to buy it for me.
Tôi chắc rằng bố tôi sẽ đồng ý mua nó cho tôi.
(adj) háo hức
/ɪkˈsaɪtɪd/
I’m really excited.
Tôi thực sự rất phấn khích.
(n) tính năng
/ˈfiːtʃə(r)/
A unique feature of these rock shelters was that they were dry.
Một đặc điểm độc đáo của những nơi trú ẩn bằng đá này là chúng khô ráo.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập