1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng

Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. Leidsure activities Tiếng Anh 8 English Discovery

leisure time

(n) thời gian rảnh

/ˈleʒə taɪm/

Image Example for leisure time

Most people only have a limited amount of leisure time.

Hầu hết mọi người chỉ có một khoảng thời gian giải trí hạn chế.

action film

(n) phim hành động

/ˈæk.ʃən ˌfɪlm/

Image Example for action film

He likes watching action films.

Anh ta thích xem phim hành động.

cartoon

(n) phim hoạt hình

/kɑːˈtuːn/

Image Example for cartoon

He"s the creator of a successful cartoon series.

Anh ấy là tác giả của một loạt phim hoạt hình thành công.

documentary

(n) phim tài liệu

/ˌdɒkjuˈmentri/

Image Example for documentary

They showed a documentary on animal communication.

Họ đã chiếu một bộ phim tài liệu về giao tiếp của động vật.

fairy tale

(n) chuyện cổ tích

/ˈfeəri teɪl/

Image Example for fairy tale

Tấm Cám is vietnamese fairy tale.

Tấm Cám là truyện cổ tích Việt Nam.

fantasy

(adj) có tính giả tưởng

/ˈfæntəsi/

She retreated into a fantasy world, where she could be anything she wanted.

Cô rút lui vào một thế giới giả tưởng, nơi cô có thể trở thành bất cứ thứ gì cô muốn.

romantic film

(n) phim lãng mạn

/rəʊˈmæn.tɪk/

Image Example for romantic film

I love watching romantic films on the weekend.

Tôi thích xem những bộ phim lãng mạn vào cuối tuần.

sci-fi

(n) khoa học viễn tưởng

/ˈsaɪ.faɪ/

Image Example for sci-fi

She has a collection of over 50 old sci-fi and horror films.

Cô ấy có một bộ sưu tập hơn 50 bộ phim kinh dị và khoa học viễn tưởng cũ.

thriller

(n) phim giật gân, tâm lý

/ˈθrɪlə(r)/

It"s described here as a taut psychological thriller.

Nó được mô tả ở đây như một phim kinh dị tâm lý căng thẳng.

audience

(n) khán giả

/ˈɔːdiəns/

Image Example for audience

Although it was in black and white, the TV audience liked the series which were difficult to produce in those days.

Dù là phim đen trắng nhưng khán giả truyền hình thích những bộ phim khó sản xuất thời đó.

character

(n) nhân vật

/ˈkærəktə(r)/

The film revolves around three main characters.

Phim xoay quanh ba nhân vật chính.

episode

(n) tập phim

/ˈepɪsəʊd/

The producers wanted a family adventure episode for Saturday evenings.

Các nhà sản xuất muốn có một tập phim phiêu lưu dành cho gia đình vào tối thứ Bảy.

hit

(n) cú hit

/hɪt/

It was an instant hit and received great reviews from people of all ages.

Đó là một hit ngay lập tức và nhận được đánh giá tuyệt vời từ mọi người ở mọi lứa tuổi.

screen

(n) màn hình

/skriːn/

Image Example for screen

The first Doctor Who appeared on our TV screens in 1963.

Doctor Who đầu tiên xuất hiện trên màn hình TV của chúng tôi vào năm 1963.

review

(n) sự phản hồi

/rɪˈvjuː/

It was an instant hit and received great reviews from people of all ages.

Đó là một hit ngay lập tức và nhận được đánh giá tuyệt vời từ mọi người ở mọi lứa tuổi.

series

(n) loạt phim

/"siəri:z/

Although it was in black and white, the TV audience liked the series which were difficult to produce in those days.

Dù là phim đen trắng nhưng khán giả truyền hình thích những bộ phim khó sản xuất thời đó.

special effects

(n) hiệu ứng đặc biệt

/ ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts /

The special effects of this documentary make it worth watching.

Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim tài liệu này khiến nó trở nên đáng xem.

actor

(n) diễn viên

/ˈæktə(r)/

Image Example for actor

Tom Cruise is a good actor.

Tom Cruise là một diễn viên giỏi.

produce

(v) sản xuất

/prəˈdjuːs/

I’d love to know how they produce the special effects in The Avengers.

Tôi muốn biết cách họ tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong The Avengers.

entertainment

(n) sự giải trí

/ˌentəˈteɪnmənt/

Image Example for entertainment

My dad said it was great family entertainment.

Bố tôi nói đó là trò giải trí gia đình tuyệt vời.

smell

(v) ngửi

/smel/

You can smell something.

Bạn có thể ngửi thấy một cái gì đó.

comfortable

(adj) thoải mái

/ˈkʌmftəbl/

The seats are in the most comfortable position for your eyes and neck.

Ghế ngồi ở vị trí thoải mái nhất cho mắt và cổ của bạn.

exciting

(adj) hào hứng

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

It is more exciting than 3D.

Nó thú vị hơn 3D.

scene

(n) cảnh trong phim

/siːn/

The most exciting scene was in the car.

Cảnh thú vị nhất là trong xe hơi.

teenager

(n) thanh thiếu niên

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

Image Example for teenager

A recent study shows that many teenagers in Việt Nam spare around 4 hours for entertainment.

Một nghiên cứu gần đây cho thấy nhiều thanh thiếu niên ở Việt Nam dành khoảng 4 giờ để giải trí.

social network

(n) mạng xã hội

/ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜːk/

Image Example for social network

Thousands of teenagers play computer games or chat with their friends on social networks.

Hàng nghìn thanh thiếu niên chơi game trên máy tính hoặc tán gẫu với bạn bè trên mạng xã hội.

physical

(adj) thuộc về vật lý

/ˈfɪzɪkl/

They don’t spend much time on physical activities.

Họ không dành nhiều thời gian cho các hoạt động thể chất.

minority

(n) phần nhỏ

/maɪˈnɒrəti/

A minority of the surveyed teenagers spend time playing sports.

Một số ít thanh thiếu niên được khảo sát dành thời gian chơi thể thao.

research

(v) nghiên cứu

/rɪˈsɜːtʃ/

Do you know any other research about this topic?

Bạn có biết bất kỳ nghiên cứu nào khác về chủ đề này không?

knowledge

(n) kiến thức

/ˈnɒlɪdʒ/

A lot of interesting knowledge about the weather is provided in this lesson.

Rất nhiều kiến ​​thức thú vị về thời tiết được cung cấp trong bài học này.

cast

(n) diễn viên

/kɑːst/

I also love watching good actors perform, so the cast is very important for me.

Tôi cũng thích xem các diễn viên giỏi biểu diễn, vì vậy dàn diễn viên rất quan trọng đối với tôi.

keen on

(phr.v) yêu thích

/kiːn ɒn/

I’m not keen on funny days.

Tôi không quan tâm đến những ngày buồn cười.

comedy

(n) kịch hài

/ˈkɒmədi/

Image Example for comedy

I’m not really into comedies or musicals.

Tôi không thực sự thích phim hài hay nhạc kịch.

musical

(n) nhạc kịch

/ˈmjuːzɪkl/

I’m not really into comedies or musicals.

Tôi không thực sự thích phim hài hay nhạc kịch.

classical play

(n) kịch cổ điển

/ˈklæs.ɪk pleɪ/

Image Example for classical play

I prefer dramas and classical plays.

Tôi thích phim truyền hình và kịch cổ điển hơn.

combine

(v) bao gồm

/kəmˈbaɪn/

It is a fantastic mix of movement and music.

Đó là sự kết hợp tuyệt vời giữa chuyển động và âm nhạc.

go on

(v) thực hiện

/gəʊ ɒn/

You can go on stage after the show to meet our dancers and artists.

Bạn có thể lên sân khấu sau buổi biểu diễn để gặp gỡ các vũ công và nghệ sĩ của chúng tôi.

stare

(v) nhìn chằm chằm

/steər/

Johnny Depp starred in the film and now the musical is here.

Johnny Depp đóng chính trong phim và giờ là nhạc kịch đây.

festival

(n) lễ hội

/ˈfestɪvl/

Image Example for festival

When does the festival take place?

Khi nào lễ hội diễn ra?

secret

(n) bi mật

/ˈsiːkrət/

People write secret messages on the paper.

Mọi người viết tin nhắn bí mật trên giấy.

wrap

(v) bọc

/ræp/

One person wraps another person in toilet paper.

Một người quấn người khác bởi giấy vệ sinh.

straw hat

(n) mũ rơm

/strɔ hæt/

Image Example for straw hat

I love my new straw hat which my mum bought for me.

Tôi yêu chiếc mũ rơm mới mà mẹ tôi đã mua cho tôi.

mad

(adj) tức giận

/mæd/

I’m not mad about dancing.

Tôi không phát điên với việc khiêu vũ.

puppet show

(n) múa rối

/ˈpʌpɪt/ /ʃəʊ/

Image Example for puppet show

There"s the outdoor cinema that’s showing a comedy, or a puppet show.

Có rạp chiếu phim ngoài trời đang chiếu hài kịch hoặc múa rối.

lazy

(adj) lười biếng

/ˈleɪzi/

There’s nothing better than a good book on a lazy afternoon.

Không có gì tốt hơn một cuốn sách hay vào một buổi chiều lười biếng.

broaden

(v) mở rộng

/ˈbrɔːdn/(v)

With 20 minutes a day, reading can broaden your horizon with a book you like.

Với 20 phút mỗi ngày, việc đọc sách có thể mở rộng tri thức của bạn với một cuốn sách bạn thích.

personality

(n) tính cách, nhân phẩm

/ˌpɜːsəˈnæləti/

Whether it’s music or movies, hobbies are a great way to add to your personality and potentially develop your skillset and intellect.

Cho dù đó là âm nhạc hay phim ảnh, sở thích là một cách tuyệt vời để thêm vào tính cách của bạn và có khả năng phát triển kỹ năng và trí tuệ của bạn.

potentially

(adv) có tiềm năng

/pəˈten.ʃəl.i/

Whether it’s music or movies, hobbies are a great way to add to your personality and potentially develop your skill set and intellect.

Cho dù đó là âm nhạc hay phim ảnh, sở thích là một cách tuyệt vời để thêm vào tính cách của bạn và có khả năng phát triển bộ kỹ năng và trí tuệ của bạn.

muscle

muscle

/ˈmʌsl/

Image Example for muscle

Playing sport helps you to improve your mood and build your muscles.

Chơi thể thao giúp bạn cải thiện tâm trạng và xây dựng cơ bắp.

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN