Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 9 Friends Plus
(v) bình luận
/ˈkɒmɛnt/
Do you ever post comments on blogs or news websites?
Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?
(n) người nổi tiếng
/səˈlebrəti/

Do you follow any celebrities on social media?
Bạn có theo dõi người nổi tiếng nào trên mạng xã hội không?
(n) liên kết
/lɪŋk/
Do you share links to things which you like?
Bạn có chia sẻ liên kết đến những thứ bạn thích không?
(n) đoạn giới thiệu
/ˈtreɪlə(r)/
Yesterday, she shared a link to the trailer of that new film she’s in.
Hôm qua, cô ấy đã chia sẻ một liên kết tới đoạn giới thiệu của bộ phim mới mà cô ấy tham gia.
(n) người chơi
/ˈpleɪə(r)/

Do you chat to the other players?
Bạn có trò chuyện với những người chơi khác không?
(n) hồ sơ
/ˈprəʊfaɪl/

The magazine published a short profile of the new mayor.
Tạp chí đã đăng một bài giới thiệu ngắn gọn về thị trưởng mới.
(n) yêu cầu
/rɪˈkwest/

How often do you check your phone to see if you have any new messages or friend requests?
Bạn có thường xuyên kiểm tra điện thoại để xem có tin nhắn mới hoặc yêu cầu kết bạn nào không?
(v) cập nhật
/ˌʌpˈdeɪt/

How often do you update your social media profiles?
Bạn có thường xuyên cập nhật hồ sơ truyền thông xã hội của mình không?
(v) đăng
/pəʊst/
Do you ever post comments on blogs or news websites?
Bạn có bao giờ đăng bình luận trên blog hoặc các trang web tin tức không?
(v) phát trực tiếp
/striːm/

Do you usually download music, TV shows and films or do you stream them?
Bạn có thường tải nhạc, chương trình truyền hình và phim xuống hay phát trực tuyến chúng?
(v) kết nối
/kəˈnekt/

When you meet friends, do you usually go to places where you can connect to free Wi-fi?
Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thường đến những nơi có thể kết nối Wi-fi miễn phí không?
(v) đặt lại
/riːˈset/
How often do you reset your passwords?
Bạn có thường xuyên đặt lại mật khẩu của mình không?
(n) cân bằng
/ˈbæləns/

You seem to have a good balance of real-world and internet life.
Bạn dường như có sự cân bằng tốt giữa cuộc sống thực và cuộc sống trên mạng.
(adj) tuyệt vời
/əˈmeɪzɪŋ/

It looks amazing!
Nó trông tuyệt vời!
(v) tiêu, dùng
/spend/
How much time do you spend online each day?
Bạn dành bao nhiêu thời gian trực tuyến mỗi ngày?
(n) vấn đề
/ˈprɒbləm/

She has a lot of health problems.
Cô ấy có rất nhiều vấn đề về sức khỏe.
(v) mượn
/ˈbɒrəʊ/

I don"t like to borrow from friends.
Tôi không thích vay mượn từ bạn bè.
(n) chế độ ăn uống
/ˈdaɪət/
I loved the Japanese diet of rice, vegetables and fish.
Tôi yêu chế độ ăn kiêng gồm cơm, rau và cá của người Nhật.
(v) giải thích
/iks"plein/

First, I"ll explain the rules of the game.
Đầu tiên tôi sẽ giải thích luật chơi.
(n) thực phẩm chế biến sẵn
/ˈprəʊ.sest fuːdz/
Many processed foods contain high levels of sugar and sodium.
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa hàm lượng đường và natri cao.
(v) tránh
/əˈvɔɪd/
We must find a way to avoid similar problems in future.
Chúng ta phải tìm cách tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.
(n) môi trường
/ɪnˈvaɪrənmənt/

The government should do more to protect the environment.
Chính phủ nên làm nhiều hơn nữa để bảo vệ môi trường.
(v) tăng
/ˈɪŋkriːs/

The price of oil increased.
Giá dầu tăng.
(v) cải thiện
/ɪmˈpruːv/

Things are improving every day.
Mọi thứ đang được cải thiện mỗi ngày.
(v) tham dự
/əˈtend/

Everyone is welcome to attend the free event.
Mọi người đều được chào đón tham dự sự kiện miễn phí.
(v) liên lạc
/ˈkɒntækt/

I will contact you as soon as I receive the information.
Tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi nhận được thông tin.
(n) điểm du lịch
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world.
Tháp Eiffel là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng nhất thế giới.
(phr) trước
/ɪn ədˈvɑːns/
They paid for the hotel room in advance.
Họ đã trả trước tiền phòng khách sạn.
(v) quyết định
/dɪˈsaɪd/
I can"t tell you what to do—you"ll have to decide for yourself.
Tôi không thể bảo bạn phải làm gì—bạn sẽ phải tự mình quyết định.
(adj) tái tạo được
/rɪˈnjuːəbl/

Wind and solar power are examples of renewable energy sources.
Năng lượng gió và năng lượng mặt trời là những ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.
(v) do dự
/ˈhezɪteɪt/

She hesitated before replying.
Cô ngập ngừng trước khi trả lời.
(n) bài tập
/əˈsaɪnmənt/

Students are required to complete all homework assignments.
Học sinh được yêu cầu phải hoàn thành tất cả các bài tập về nhà.
(n) máy tính bỏ túi
/ˈkælkjuleɪtə(r)/

I used the calculator app on my phone.
Tôi đã sử dụng ứng dụng máy tính trên điện thoại của mình.
(n) máy chơi game
/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/

He bought the latest game console for his birthday.
Anh ấy đã mua máy chơi game mới nhất nhân dịp sinh nhật của mình.
(n) điều khiển từ xa
/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/

I can"t find the remote control for the TV.
Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa cho TV.
(n) vệ tinh
/ˈsætəlaɪt/

My car was fitted with a satellite navigation system.
Xe của tôi được trang bị hệ thống định vị vệ tinh.
(n) phần mềm kiểm tra chính tả
/ˈspelˌtʃek.ər/

The spellchecker identified several spelling mistakes in the essay.
Phần mềm kiểm tra chính tả đã xác định được một số lỗi chính tả trong bài luận.
(n) dịch giả / phần mềm dịch
/trænzˈleɪ.tər/

She works as a translator of technical texts.
Cô làm việc như một dịch giả các văn bản kỹ thuật.
(adj) dễ mặc
/ˈweə.rə.bəl/

The new styles are very smart and very wearable.
Các phong cách mới rất thông minh và rất dễ mặc.
(n) xa xỉ
/ˈlʌkʃəri/

Now we"ll be able to live in luxury for the rest of our lives.
Bây giờ chúng ta sẽ có thể sống xa hoa suốt quãng đời còn lại.
(adj) hữu ích
/ˈjuːs.fəl/
The website turned out to be a really useful resource.
Trang web hóa ra là một nguồn tài nguyên thực sự hữu ích.
(n) tai nghe thực tế ảo
/viː ˈɑːr ˈhed.set/

The new VR headsets are good, aren’t they?
Tai nghe thực tế ảo mới tốt phải không?
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập