Tổng hợp từ vựng Unit 5: Careers Tiếng Anh 12 Friends Global
(adj) có thể thích nghi
/əˈdæptəbl/
Successful businesses are highly adaptable to economic change.
Các doanh nghiệp thành công có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của nền kinh tế.
(adj) phân tích
/ˌænəˈlɪtɪkl/(adj)
She has a clear analytical mind.
Cô ấy có đầu óc phân tích rõ ràng.
(adj) quả quyết
/əˈsɜːrtɪv/
You should try and be more assertive.
Bạn nên cố gắng và quyết đoán hơn.
(adj) thích tranh luận
/ɑːrɡjuˈmentətɪv/

Everyone in the family was argumentative.
Mọi người trong gia đình đều tranh cãi.
(adj) thương cảm, từ bi
/kəmˈpæʃənət/
Politicians are not usually regarded as warm or compassionate people.
Các chính trị gia thường không được coi là những người nồng hậu hay giàu lòng nhân ái.
(adj) tận tâm
/kɑːnʃiˈenʃəs/
She was a popular and conscientious teacher.
Cô ấy là một giáo viên nổi tiếng và tận tâm.
(adj) ân cần, chu đáo
/kənˈsɪdərət/
She is always polite and considerate towards her employees.
Cô ấy luôn lịch sự và ân cần với nhân viên của mình.
(adj) chú ý đến chi tiết
/ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/
He"s very analytical and detail-oriented.
Anh ấy rất phân tích và định hướng chi tiết.
(adj) siêng năng
/ˈdɪlɪdʒənt/

Leo is very diligent about his work.
Leo rất siêng năng trong công việc của mình.
(adj) có sự thông cảm
/empəˈθetɪk/
His personal history makes him especially empathetic to workers" need for a fair wage.
Lịch sử cá nhân của ông khiến ông đặc biệt đồng cảm với nhu cầu được trả lương công bằng của người lao động.
(adj) thích giao du
/ɡrɪˈɡeriəs/

She’s very outgoing and gregarious.
Cô ấy rất hướng ngoại và thích giao du.
(adj) lý tưởng hóa
/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/
She"s still young and idealistic.
Cô ấy vẫn còn trẻ và lý tưởng.
(adj) linh hoạt
/ˈfleksəbl/
Our plans need to be flexible enough to cater for the needs of everyone.
Kế hoạch của chúng tôi cần phải đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người.
(adj) đổi mới, sáng tạo
/ˈɪnəveɪtɪv/

There will be a prize for the most innovative design.
Sẽ có giải thưởng dành cho thiết kế sáng tạo nhất.
(adj) không khoan dung
/ɪnˈtɒl.ər.ənt/
She was intolerant of others who were less efficient than her.
Cô ấy không khoan dung với những người kém hiệu quả hơn cô ấy.
(adj) tinh mắt, hay quan sát
/əbˈzɜːvənt/

He was acutely observant of the poverty around him.
Anh ấy quan sát sâu sắc sự nghèo đói xung quanh mình.
(adj) trung thành
/ˈlɔɪəl/
She has always remained loyal to her political principles.
Cô luôn trung thành với các nguyên tắc chính trị của mình.
(adj) lạc quan
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)

She"s not very optimistic about the outcome of the talks.
Cô ấy không lạc quan lắm về kết quả của cuộc đàm phán.
(adj) khách quan
/əbˈdʒektɪv/
I can"t really be objective when I"m judging my daughter"s work.
Tôi thực sự không thể khách quan khi đánh giá công việc của con gái mình.
(adj) thuyết phục
/pərˈsweɪsɪv/
There are several persuasive arguments in favour of the move.
Có một số lập luận thuyết phục ủng hộ động thái này.
(adj) dè dặt
/rɪˈzɜːvd/
Neighbours described him as a reserved man who didn"t mix much.
Hàng xóm mô tả anh là người dè dặt và không hòa đồng nhiều.
(adj) tháo vát
/rɪˈsɔːsfl/
These women were strong, resourceful and courageous.
Những người phụ nữ này mạnh mẽ, tháo vát và can đảm.
(adj) tự nhiên, tự phát
/spɒnˈteɪ.ni.əs/
The audience burst into spontaneous applause.
Khán giả vỗ tay tự phát.
(n) người cố vấn
/ˈkaʊnsələ(r)/
I went to see a debt counsellor and she agreed to come to the bank with me.
Tôi đến gặp chuyên gia tư vấn nợ và cô ấy đồng ý đến ngân hàng với tôi.
(n) nhà địa chất học
/dʒiˈɑːlədʒɪst/

The geologist examined the rock samples to determine their age and composition.
Nhà địa chất đã kiểm tra các mẫu đá để xác định tuổi và thành phần của chúng.
(n) chính trị gia
/ˌpɒləˈtɪʃn/

The politician gave a passionate speech about the need for environmental reforms.
Chính trị gia này đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết về sự cần thiết phải cải cách môi trường.
(adj) thô lỗ
/ˌbædˈmænərd/
The bad-mannered guest interrupted the speaker several times during the presentation.
Vị khách thô lỗ đã ngắt lời diễn giả nhiều lần trong suốt buổi thuyết trình.
(adj) nhanh trí
/ˌkwɪk ˈwɪtɪd/
He is lively and quick-witted despite his age.
Ông là người sôi nổi và nhanh trí dù đã lớn tuổi.
(adj) vui vẻ, vô tư
/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/
It was a fairly light-hearted discussion.
Đó là một cuộc thảo luận khá nhẹ nhàng.
(adj) cởi mở
/ˈoʊpən-ˈmaɪndɪd/

Doctors these days tend to be more open-minded about alternative medicine.
Các bác sĩ ngày nay có xu hướng cởi mở hơn về các loại thuốc thay thế.
(adj) cư xử tốt
/ˌwel bɪˈheɪvd/
He is a well-behaved boy.
Anh ấy là một chàng trai cư xử tốt.
(adj) mặt dày, trơ
/ˌθɪkˈskɪnd/
You do need to be thick-skinned to survive as a politician here.
Bạn cần phải trơ lì để tồn tại với tư cách là một chính trị gia ở đây.
(adj) quyết tâm, chuyên tâm
/sɪŋɡl ˈmaɪndɪd/
She had a single-minded will to win.
Cô ấy quyết tâm để giành chiến thắng.
(n) lập trình viên
/ˈprəʊɡræmə(r)/

John is a programmer that graduated two years ago.
John là một lập trình viên đã tốt nghiệp cách đây hai năm.
(n) tốt nghiệp
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
Actually, university graduation simply celebrates the completion of adults" mainstream education, signifying their non-stop self-improvement.
Trên thực tế, tốt nghiệp đại học chỉ đơn giản là kỷ niệm việc người lớn hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông, biểu thị sự tự hoàn thiện không ngừng của họ.
(n) vị trí trống
/ˈveɪkənsi/
They had been exchanging information for months when he came across this advert of vacancy.
Họ đã trao đổi thông tin trong nhiều tháng khi anh nhìn thấy thông báo tuyển dụng này.
(n) quảng cáo
/ədˈvɜːtɪsmənt/

I saw your advertisement in Tuol Tre Newspaper yesterday.
Tôi đã xem quảng cáo của bạn trên Báo Tuol Tre ngày hôm qua.
(v) phỏng vấn
/ˈɪntəvjuː/

You can interview me whenever you like.
Bạn có thể phỏng vấn tôi bất cứ khi nào bạn muốn.
(n) ứng viên
/ˈkændɪdət/
This environment allows for a focused discussion on the candidate"s qualifications, skills, and fit for the position.
Môi trường này cho phép thảo luận tập trung về trình độ, kỹ năng và sự phù hợp của ứng viên với vị trí này.
(n) nhân viên
/ɪmˈplɔɪiː/
This way, recruitment process can be shortened and potential employees can be short-listed for more than one position.
Bằng cách này, quá trình tuyển dụng có thể được rút ngắn và các nhân viên tiềm năng có thể được đưa vào danh sách rút gọn cho nhiều vị trí.
(n) người phỏng vấn
/ˈɪntərvjuːər/
The traditional interview involves one interviewer and one interviewee.
Cuộc phỏng vấn truyền thống bao gồm một người phỏng vấn và một người được phỏng vấn.
(n) cuộc phẫu thuật
/ˌɒpəˈreɪʃn/

He performed his first operation at the age of seven, treating the badly burned hands of a young girl whose family couldn"t afford medical care.
Anh thực hiện ca phẫu thuật đầu tiên vào năm 7 tuổi, điều trị bàn tay bị bỏng nặng của một cô gái trẻ mà gia đình không đủ khả năng chăm sóc y tế.
(n) kiên trì
/pəˈsɪs.təns/
Every success story is made up of diligence and persistence.
Mọi câu chuyện thành công đều được tạo nên từ sự siêng năng và kiên trì.
(n) tiền lương
/weɪdʒ/(n)

We are struggling with the burden of work in the stuffy noisy factory and receive nothing but low wages.
Chúng tôi đang phải vật lộn với gánh nặng công việc trong nhà máy ồn ào ngột ngạt và không nhận được gì ngoài mức lương thấp.
(n) khuyết tật
/ˌdɪsəˈbɪləti/
She is deaf, but refuses to let her disability prevent her from doing what she wants to do.
Cô ấy bị điếc nhưng không chịu để khuyết tật ngăn cản cô ấy làm những gì mình muốn.
(adj) bằng tay chân
/ˈmænjuəl/
Step by step, robots are taking over manual jobs that used to be done by semi-skilled workers.
Từng bước, robot đang đảm nhận các công việc thủ công trước đây được thực hiện bởi những người lao động bán lành nghề.
(n) nhân viên
/stɑːf/
Their performance as perfectly efficient check-in staff has amazed users.
Hiệu suất của họ với tư cách là nhân viên kiểm tra hoàn toàn hiệu quả đã khiến người dùng ngạc nhiên.
(n) cái nhìn sâu sắc
/ˈɪnsaɪt/
Guidance from school counsellors and parents together with insights into their potentials from character tests will empower them to make informed decisions.
Sự hướng dẫn từ cố vấn trường học và phụ huynh cùng với những hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của các em từ các bài kiểm tra tính cách sẽ giúp các em đưa ra quyết định sáng suốt.
(n) mục tiêu
/ɡəʊl/

In essence, career development is a continual and lifelong process in which they need to specify their goals, boost their own confidence, improve communication skills, and expand personal networking.
Về bản chất, phát triển nghề nghiệp là một quá trình liên tục và lâu dài, trong đó họ cần xác định rõ mục tiêu, nâng cao sự tự tin của bản thân, cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng mạng lưới cá nhân.
(n) mạng lưới
/ˈnetwɜːrkɪŋ/

Students find networking essential to getting the right job.
Sinh viên nhận thấy mạng lưới là điều cần thiết để có được công việc phù hợp.
(n) sự nhanh nhẹn
/əˈdʒɪləti/
Flexibility manifests itself in professional agility, problem-solving skills, change management and innovative thinking.
Tính linh hoạt thể hiện ở sự nhanh nhẹn chuyên nghiệp, kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý thay đổi và tư duy đổi mới.
(n) quản lý
/ˈmænɪdʒmənt/
Effective financial management is essential.
Quản lý tài chính hiệu quả là điều cần thiết.
(adj) vô cùng hạnh phúc
/ɪkˈstætɪk/

Sally was ecstatic about her new job.
Sally vui mừng về công việc mới của mình.
(adj) vui nhộn
/hɪˈleəriəs/

Lynn found the whole situation hilarious.
Lynn thấy toàn bộ tình huống này thật buồn cười.
(adj) rất đói
/ˈstɑːr.vɪŋ/

The cats were neglected and starving.
Những con mèo bị bỏ rơi và chết đói.
(adj) biết ơn
/ˈɡreɪtfl/
I would be grateful for the opportunity to discuss the position further.
Tôi sẽ biết ơn nếu có cơ hội thảo luận thêm về vị trí này.
(n) năng lực
/ˈkɑːmpɪtəns/
I believe my English competence and communication skills make me a perfect fit for this job.
Tôi tin rằng năng lực tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp của tôi khiến tôi hoàn toàn phù hợp với công việc này.
(n) giao tiếp
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
While robots have efficient applications, they still have limitations in fields requiring empathy and communication skills, where humans excel.
Mặc dù robot có những ứng dụng hiệu quả nhưng chúng vẫn còn những hạn chế trong các lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng đồng cảm và giao tiếp, nơi con người vượt trội.
(n) vai trò
/roul/
My writing skills and creative flair make me well-suited for the role of a content writer.
Kỹ năng viết và khả năng sáng tạo của tôi khiến tôi rất phù hợp với vai trò người viết nội dung.
(adj) ngạc nhiên
/əˈstɒnɪʃt/

The helicopter landed before our astonished eyes.
Chiếc trực thăng hạ cánh trước đôi mắt kinh ngạc của chúng tôi.
(n) sự sáng tạo
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
A RADA student"s objective is to use their creativity to transform written words into a three-dimensional character.
Mục tiêu của sinh viên RADA là sử dụng khả năng sáng tạo của mình để biến các từ viết thành ký tự ba chiều.
(n) kỹ thuật
/tekˈniːk/
Throughout the 20th century, cải lương continued to evolve, incorporating new themes, musical styles, and performance techniques.
Trong suốt thế kỷ 20, cải lương tiếp tục phát triển, kết hợp các chủ đề, phong cách âm nhạc và kỹ thuật biểu diễn mới.
(n) danh tiếng
/feɪm/
This operation was filmed and posted on YouTube - leading to worldwide fame for Akrit.
Hoạt động này đã được quay và đăng lên YouTube - đưa Akrit trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập