1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 29 SGK Tiếng Việt 4 tập 2 Cánh diều

Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 29 SGK Tiếng Việt 4 tập 2 Cánh diều

Mở rộng vốn từ: Dũng cảm - Bài tập Tiếng Việt 4 Tập 2 Cánh Diều

Bài tập Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 29 SGK Tiếng Việt 4 tập 2 Cánh Diều là một phần quan trọng trong chương trình học. Bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức về từ ngữ, cách sử dụng từ và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ 'dũng cảm'.

tusach.vn cung cấp đáp án chi tiết và cách giải bài tập này một cách dễ hiểu, giúp các em học sinh tự tin hơn trong việc học tập.

Xếp các từ dưới đây vào nhóm thích hợp. Từ có nghĩa giống với dũng cảm, có nghĩa trái ngược với dũng cảm. Có thể thêm từ dũng cảm vào những vị trí nào ở trước hoặc sau mỗi từ ngữ dưới đây. Tìm nghĩa của mỗi thành ngữ dưới đây. Đặt câu với một từ ngữ thể hiện lòng dũng cảm ở bài tập 1 hoặc bài tập 2. Đặt câu với một thành ngữ ở bài tập 3.

Câu 1

    Xếp các từ dưới đây vào nhóm thích hợp 

    gan dạ, anh hùng, anh dũng, hèn, hèn nhát, can đảm, nhát gan, can trường, nhút nhát, gan góc, bạo gan, quả cảm

    - Từ có nghĩa giống với dũng cảm

    - Từ có nghĩa trái ngược với dũng cảm

    Phương pháp giải:

    HS xếp các từ đã phân loại vào nhóm theo yêu cầu 

    Lời giải chi tiết:

    - Từ có nghĩa giống với dũng cảm: gan dạ, can đảm, anh hùng, anh dũng, can trường, gan góc, bạo gan, quả cảm

    - Từ có nghĩa trái ngược với dũng cảm: hèn, hèn nhát, nhát gan, nhút nhát

    Câu 2

      Có thể thêm từ dũng cảm vào những vị trí nào ở trước hoặc sau mỗi từ ngữ dưới đây:

      tinh thần, hành động, xông lên, chiến sĩ, nhận khuyết điểm, cứu bạn, bảo vệ bạn, nói lên sự thật

      Phương pháp giải:

      HS lựa chọn để ghép sao cho từ đó có nghĩa 

      Lời giải chi tiết:

      - Có thể thêm từ dũng cảm vào trước các từ: xông lên, nhận khuyết điểm, cứu bạn, bảo vệ bạn, nói lên sự thật

      - Có thể thêm từ dũng cảm vào sau các từ: tinh thần, chiến sĩ, hành động

      Câu 3

        Tìm nghĩa của mỗi thành ngữ dưới đây: 

        Thành ngữ 

        Nghĩa 

        a, Gan vàng dạ sắt

        1. nói năng bạo dạn, thẳng thắn, không kiêng nể

        b, To gan lớn mật

        2. gan dạ, kiên cường, không nao núng trước khó khăn, nguy hiểm

        c, Dám nghĩ dám làm

        3. mạnh bạo, có phần ương bướng, liều lĩnh

        d, Dám ăn dám nói

        4. Có cách nghĩ, cách làm sáng tạo, mạnh dạn

        Phương pháp giải:

        HS ghép các thành ngữ với câu bên cạnh sao cho đúng nghĩa 

        Lời giải chi tiết:

        a- 2 c - 4

        b- 3 d - 1

        Câu 4

          Chọn 1 trong 2 nhiệm vụ sau:

          a, Đặt câu với một từ ngữ thể hiện lòng dũng cảm ở bài tập 1 hoặc bài tập 2.

          b, Đặt câu với một thành ngữ ở bài tập 3.

          Phương pháp giải:

          HS tiến hành làm nhiệm vụ đã chọn 

          Lời giải chi tiết:

          a, Lòng dũng cảm chính là một phần không thể thiếu tạo nên một con người can đảm.

          b, Anh ấy luôn là người dám nghĩ dám làm, không ngừng sáng tạo dù có thể gặp khó khăn.

          Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 29 SGK Tiếng Việt 4 tập 2 Cánh Diều - Giải chi tiết và hướng dẫn

          Bài tập Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 29 SGK Tiếng Việt 4 tập 2 Cánh Diều yêu cầu học sinh tìm hiểu và sử dụng các từ ngữ liên quan đến phẩm chất 'dũng cảm'. Đây là một bài tập quan trọng giúp các em phát triển vốn từ vựng và khả năng diễn đạt.

          Nội dung bài tập

          Bài tập thường bao gồm các yêu cầu sau:

          • Tìm các từ ngữ có nghĩa tương tự với 'dũng cảm'.
          • Sử dụng các từ ngữ đó để đặt câu.
          • Giải thích ý nghĩa của từ 'dũng cảm' trong các ngữ cảnh khác nhau.

          Đáp án chi tiết

          Dưới đây là đáp án chi tiết cho bài tập Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 29 SGK Tiếng Việt 4 tập 2 Cánh Diều:

          1. Các từ ngữ có nghĩa tương tự với 'dũng cảm':
            • Brave
            • Gan dạ
            • Dũng liệt
            • Anh hùng
            • Không sợ hãi
          2. Đặt câu với các từ ngữ trên:
            • Anh ấy là một người brave, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
            • Bà ngoại kể cho em nghe về những chiến sĩ gan dạ đã hy sinh vì Tổ quốc.
            • Chúng ta cần học tập theo tấm gương của những người dũng liệt.
            • Bác Hồ là một anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
            • Em không sợ hãi khi phải đối mặt với những thử thách mới.
          3. Giải thích ý nghĩa của từ 'dũng cảm':
          4. 'Dũng cảm' là phẩm chất của người biết đối mặt với khó khăn, nguy hiểm mà không hề sợ hãi, luôn sẵn sàng bảo vệ lẽ phải và giúp đỡ người khác. Dũng cảm không chỉ thể hiện ở những hành động lớn lao mà còn ở những việc làm nhỏ bé hàng ngày.

          Mẹo học tốt bài tập Mở rộng vốn từ

          Để học tốt bài tập Mở rộng vốn từ: Dũng cảm, các em có thể tham khảo những mẹo sau:

          • Đọc kỹ yêu cầu của bài tập.
          • Sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ ngữ.
          • Luyện tập đặt câu với các từ ngữ đã học.
          • Tìm hiểu thêm về các tấm gương dũng cảm trong lịch sử và cuộc sống.

          Tại sao nên học từ vựng Tiếng Việt 4?

          Việc học từ vựng Tiếng Việt 4 là vô cùng quan trọng vì:

          • Giúp học sinh hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mẹ đẻ.
          • Nâng cao khả năng đọc hiểu và viết.
          • Phát triển tư duy và khả năng diễn đạt.
          • Chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các lớp học tiếp theo.

          tusach.vn luôn đồng hành cùng các em học sinh trong quá trình học tập. Hãy truy cập website của chúng tôi để xem thêm nhiều bài giải và tài liệu học tập hữu ích khác!

          Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

          VỀ TUSACH.VN