1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success

Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success

Đề bài

    Câu 1 :

    Match. 

    1. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 1

    2. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 2

    3. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 3

    4. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 4

    5. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 5

    A. town

    B. playground

    C. mountains

    D. city

    E. garden

    Câu 2 :

    Read and fill in the blanks with the given words.

    city
    computer
    village
    garden
    playground
    1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a ..... 2. I have many plants and flowers. I am a ..... 3. I’m large and I have many tall buildings. I am a ..... 4. Children often play here. I am a ..... 5. People learn and play on me. I am a .....
    Câu 3 :

    Choose the correct letter to complete the words.

    roo_

    A. m 

    B. n 

    C. d 

    Câu 4 :

    Choose the correct letter to complete the words.

    to_n

    A. m 

    B. u 

    C. w

    Câu 5 :

    Choose the correct letter to complete the words.

    play_round

    A. g 

    B. h 

    C. r

    Câu 6 :

    Choose the correct letter to complete the words.

    g_rden

    A. a

    B. o 

    C. u 

    Lời giải và đáp án

      Câu 1 :

      Match. 

      1. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 1

      2. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 2

      3. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 3

      4. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 4

      5. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 5

      A. town

      B. playground

      C. mountains

      D. city

      E. garden

      Đáp án

      1. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 6

      C. mountains

      2. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 7

      E. garden

      3. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 8

      D. city

      4. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 9

      A. town

      5. Trắc nghiệm Unit 6: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success 0 10

      B. playground

      Lời giải chi tiết :

      town (n): thị trấn

      playground (n): sân chơi

      mountains (n): núi

      city (n): thành phố

      garden (n): khu vườn

      1 – C

      2 – E

      3 – D

      4 – A

       5 – B

      Câu 2 :

      Read and fill in the blanks with the given words.

      city
      computer
      village
      garden
      playground
      1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a ..... 2. I have many plants and flowers. I am a ..... 3. I’m large and I have many tall buildings. I am a ..... 4. Children often play here. I am a ..... 5. People learn and play on me. I am a .....
      Đáp án
      city
      computer
      village
      garden
      playground
      1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a
      village
      2. I have many plants and flowers. I am a
      garden
      3. I’m large and I have many tall buildings. I am a
      city
      4. Children often play here. I am a
      playground
      5. People learn and play on me. I am a
      computer
      Lời giải chi tiết :

      city (n): thành phố

      computer (n): máy vi tính

      village (n): ngôi làng

      garden (n): khu vườn

      playground (n): khu vui chơi

      1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a village.

      (Tôi ở vùng quê. Tôi có vài ngôi nhà bên trong. Tôi chính là một ngôi làng.)

      2. I have many plants and flowers. I am a garden.

      (Tôi có có nhiều cây và hoa. Tôi chính là một khu vườn.)

      3. I’m large and I have many tall buildings. I am a city.

      (Tôi to lớn và có rất nhiều những tòa nhà cao tầng. Tôi chính là một thành phố.)

      4. Children often play here. I am a playground.

      (Các bạn nhỏ thường vui chơi ở đây. Tôi là một sân chơi.)

      5. People learn and play on me. I am a computer.

      (Con người dùng tôi để học và chơi. Tôi chính là một cái máy vi tính.)

      Câu 3 :

      Choose the correct letter to complete the words.

      roo_

      A. m 

      B. n 

      C. d 

      Đáp án

      A. m 

      Lời giải chi tiết :

      room (n): căn phòng

      Câu 4 :

      Choose the correct letter to complete the words.

      to_n

      A. m 

      B. u 

      C. w

      Đáp án

      C. w

      Lời giải chi tiết :

      town (n): thị trấn

      Câu 5 :

      Choose the correct letter to complete the words.

      play_round

      A. g 

      B. h 

      C. r

      Đáp án

      A. g 

      Lời giải chi tiết :

      playground (n): sân chơi

      Câu 6 :

      Choose the correct letter to complete the words.

      g_rden

      A. a

      B. o 

      C. u 

      Đáp án

      A. a

      Lời giải chi tiết :

      garden (n): khu vườn

      Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

      VỀ TUSACH.VN