Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 English Discovery
(v) phản chiếu
/rɪˈflekt/
The sea is blue because it reflects the color of the sky.
Biển có màu xanh vì nó phản chiếu màu của bầu trời.
(adj) núi lửa
/vɒlˈkænɪk/
Most volcanic eruptions are underwater.
Hầu hết các vụ phun trào núi lửa đều diễn ra dưới nước.
(n) phun trào
/ɪˈrʌpʃn/
Most volcanic eruptions are underwater.
Hầu hết các vụ phun trào núi lửa đều diễn ra dưới nước.
(n) đỉnh
/piːk/
Beat the egg whites until they are stiff enough to form firm peaks.
Đánh lòng trắng trứng cho đến khi chúng đủ cứng để tạo thành các đỉnh cứng.
(n) hẹp
/rɪdʒ/

We walked along the narrow mountain ridge.
Chúng tôi đi dọc theo sườn núi hẹp.
(adj) xa xôi
/rɪˈməʊt/
Australia is large, and remote from the great centers of population of the world.
Nước Úc rộng lớn và cách xa các trung tâm dân số lớn của thế giới.
(adj) thủy triều
/ˈtaɪ.dəl/
Superimposed upon these changing weather conditions is the regular exposure of the seabed in tidal areas.
Bên cạnh những điều kiện thời tiết thay đổi này là sự tiếp xúc thường xuyên của đáy biển ở các vùng thủy triều.
(v) quấy rầy
/dɪˈstɜːb/
When the seabed is disturbed by stormy weather, what happens to the color of the sea?
Khi đáy biển bị xáo trộn bởi thời tiết bão tố, điều gì sẽ xảy ra với màu sắc của nước biển?
(vp) tình cờ gặp
/kʌm əˈkrɒs/
He came across some of his old love letters on his wife"s desk.
Anh bắt gặp một số bức thư tình cũ của mình trong ngăn bàn của vợ.
(vp) đi vào
/kʌm ɪn/
Do you want to come in for a cup of tea?
Bạn có muốn vào uống một tách trà không?
(vp) chết dần, tắt ngầm, lỗi thời
/ˈdaɪˈaʊt/
Dinosaurs died out millions of years ago.
Khủng long đã chết hàng triệu năm trước.
(vp) tắt (lửa)
/gəʊ aʊt/
When I woke up the fire had gone out.
Khi tôi tỉnh dậy thì lửa đã tắt.
(vp) khuấy động
/stɜːr ʌp/
The teacher told him to stop stirring up trouble.
Giáo viên bảo anh ta ngừng khuấy động rắc rối.
(vp) làm nóng lên
/hit ʌp/
Let"s see what happens when I heat it up.
Hãy xem điều gì xảy ra khi tôi làm nóng nó.
(adj) tuyệt chủng
/ɪkˈstɪŋkt/
What caused the blue whale to almost become extinct?
Điều gì đã khiến cá voi xanh gần như tuyệt chủng?
(np) dãy núi
/ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/

The longest mountain range in the world is found underwater.
Dãy núi dài nhất thế giới được tìm thấy dưới nước.
(np) dòng sông uốn lượn
/ˈwaɪn.dɪŋ ˈrɪv.ər/
Winding rivers with strong currents exist deep under the ocean.
Những dòng sông uốn lượn với dòng chảy mạnh tồn tại sâu dưới lòng đại dương.
(v) tồn tại
/ɪɡˈzɪst/
Winding rivers with strong currents exist deep under the ocean.
Những dòng sông uốn lượn với dòng chảy mạnh tồn tại sâu dưới lòng đại dương.
(np) trang trại trên cao
/ˌvɜː.tɪ.kəl ˈfɑːm/

Multi-storey car parks and old warehouses have been converted into vertical farms.
Bãi đỗ xe nhiều tầng và nhà kho cũ đã được chuyển đổi thành trang trại thẳng đứng.
(n) siêu đô thị
/ˈmeɡəsɪti/
Megacities are more common in Asia, particularly in India and China.
Các siêu đô thị phổ biến hơn ở châu Á, đặc biệt là ở Ấn Độ và Trung Quốc.
(n) nghèo đói
/ˈpɒvəti/
The poverty doesn’t exist in big cities.
Tình trạng nghèo đói không tồn tại ở các thành phố lớn.
(n) dân số
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
Throughout the war, there were horrific casualties among the civilian populations of both countries.
Trong suốt cuộc chiến, đã có những thương vong khủng khiếp trong dân thường của cả hai nước.
(n) chăm sóc sức khỏe
/ˈhelθkeər
Education and healthcare are free.
Giáo dục và chăm sóc sức khỏe là miễn phí.
(n) cải tiến
/ˌɪnəˈveɪʃn/
Another innovation for the Olympics was sprint suits for runners.
Một cải tiến khác cho Thế vận hội là bộ quần áo chạy nước rút dành cho vận động viên.
(n) cư dân
/ɪnˈhæbɪtənt/
Many of the immigrants have intermarried with the island"s original inhabitants.
Nhiều người nhập cư đã kết hôn với cư dân ban đầu của hòn đảo.
(v) thừa nhận
/əd"mit/
She admitted making a mistake.
Cô thừa nhận đã phạm sai lầm.
(n) bí ẩn
/ˈmɪstri/ (n)
The book tries to explain some of the mysteries of life.
Cuốn sách cố gắng giải thích một số bí ẩn của cuộc sống.
(n) tiện ích
/ˈɡædʒɪt/
Michael likes games and gadgets.
Michael thích trò chơi và tiện ích.
(adj) ngớ ngẩn
/ˈʌɡli/
Solar panels make buildings look ugly.
Các tấm pin mặt trời làm cho các tòa nhà trông xấu xí.
(adj) hữu cơ
/ɔːˈɡænɪk/
Cheap organic food is still difficult to come by.
Thực phẩm hữu cơ giá rẻ vẫn khó kiếm.
(v) ảnh hưởng
/əˈfekt/
Both buildings were badly affected by the fire.
Cả hai tòa nhà đều bị ảnh hưởng nặng nề sau vụ hỏa hoạn.
(adj) thân thiện với môi trường
/ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/
We will use environmentally friendly energy sources.
Chúng tôi sẽ sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường.
(adj) chịu trách nhiệm
/rɪˈspɒnsəbl/
Paul is directly responsible for the efficient running of the office.
Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc điều hành hiệu quả văn phòng.
(n) sự kết nối
/kəˈnek.ʃən/
The connection between smoking and heart disease is well known.
Mối liên hệ giữa hút thuốc và bệnh tim đã được biết rõ.
(n) nhận thức
/əˈweənəs/
Public awareness of the problem will make politicians take it seriously.
Nhận thức của công chúng về vấn đề này sẽ khiến các chính trị gia xem xét nó một cách nghiêm túc.
(n) vệ tinh
/ˈsætəlaɪt/

Google Earth is possible because of satellite technology.
Google Earth khả thi nhờ công nghệ vệ tinh.
(n) bộ lạc
/traɪb/
When Google Earth first appeared, nobody could have imagined that an Amazonian tribe would use this tool to help them protect their environment and their culture.
Khi Google Earth lần đầu tiên xuất hiện, không ai có thể tưởng tượng rằng một bộ lạc Amazonia sẽ sử dụng công cụ này để giúp họ bảo vệ môi trường và văn hóa của họ.
(adj) tương tác
/ˌɪntərˈæktɪv/
This is an interactive museum where children can actively manipulate the exhibits.
Đây là một bảo tàng tương tác, nơi trẻ em có thể chủ động điều khiển các cuộc triển lãm.
(v) tồn tại
/sə"vaiv/
Without the forest, the Surui community would not survive and they knew they had to take action.
Không có rừng, cộng đồng Surui sẽ không thể tồn tại và họ biết mình phải hành động.
(adj) bất hợp pháp
/ɪˈliːɡl/
Illegal logging is big business in Brazil and the wood is exported all over the world.
Khai thác trái phép là ngành kinh doanh lớn ở Brazil và gỗ được xuất khẩu khắp thế giới.
(n) động vật hoang dã
/ˈwaɪldlaɪf/
He understood that deforestation was destroying plants and wildlife and causing global warming.
Ông hiểu rằng nạn phá rừng đang hủy hoại thực vật và động vật hoang dã và gây ra sự nóng lên toàn cầu.
(adj) tuyệt vời nhất mọi thời đại
/ɡəʊt/
Hamilton may end up being the goat as far as I can see.
Hamilton có thể sẽ trở thành người tuyệt vời nhất mọi thời đại theo như tôi thấy.
(v) trụ sở
/ˌhedˈkwɔː.tər/
The airline is headquartered in Seattle.
Hãng hàng không có trụ sở tại Seattle.
(n) máy cắt cỏ
/ˈlɔːnˌməʊ.ər/

Much cuter than lawnmowers!
Dễ thương hơn nhiều so với máy cắt cỏ!
(v) xâm chiếm
/ɪnˈveɪd/
Then illegal loggers started to invade their land and destroy the forest.
Sau đó, những người khai thác gỗ bất hợp pháp bắt đầu xâm chiếm đất đai của họ và phá rừng.
(adj) ảo
/ˈvɜːtʃuəl/
All you need for your virtual world trip is a computer and an Internet connection.
Tất cả những gì bạn cần cho chuyến du ngoạn thế giới ảo của mình là một chiếc máy tính và kết nối Internet.
(n) rừng nhiệt đới
/ˈreɪnfɒrɪst/

They combined modern technology with the tribe’s traditional knowledge of the rainforest.
Họ đã kết hợp công nghệ hiện đại với kiến thức truyền thống về rừng nhiệt đới của bộ lạc.
(n) điểm đến
/ˌdestɪˈneɪʃn/
We arrived at our destination tired and hungry.
Chúng tôi đến đích mệt mỏi và đói.
(v) bầu chọn
/iˈlekt/
So they elected Chief Almir as one of the leaders of the tribe.
Vì vậy, họ đã bầu tù trưởng Almir làm một trong những thủ lĩnh của bộ lạc.
(adj) bất tỉnh
/ʌnˈkɒnʃəs/
She was hit on the head by a stone and knocked unconscious.
Cô bị một hòn đá đập vào đầu và bất tỉnh.
(adj) loài ngoại lai
/ɪɡˈzɒtɪk/(adj)
Vietnam’s lush green nature is home to many exotic species.
Thiên nhiên xanh tươi của Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài kỳ lạ.)
(adj) thủy sinh
/əˈkwætɪk/
They swallow water and wetland, where they can feed on aquatic plants, insects, frogs and other small creatures.
Chúng nuốt nước và đầm lầy, nơi chúng có thể ăn thực vật thủy sinh, côn trùng, ếch nhái và các sinh vật nhỏ khác.
(n) nước
/ˈswɒləʊ/
They swallow water and wetland, where they can feed on aquatic plants, insects, frogs and other small creatures.
Chúng nuốt nước và đầm lầy, nơi chúng có thể ăn thực vật thủy sinh, côn trùng, ếch nhái và các sinh vật nhỏ khác.
(n) đầm lầy
/ˈwet.lənd/

They swallow water and wetland, where they can feed on aquatic plants, insects, frogs and other small creatures.
Chúng nuốt nước và đầm lầy, nơi chúng có thể ăn thực vật thủy sinh, côn trùng, ếch nhái và các sinh vật nhỏ khác.
(adj) thiên nhiên
/lʌʃ/
Vietnam’s lush green nature is home to many exotic species.
Thiên nhiên xanh tươi của Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài kỳ lạ.
(n) trẻ mới biết đi
/ˈtɒd.lər/
Are these toys suitable for toddlers?
Những đồ chơi này có phù hợp với trẻ mới biết đi không?
(n) cái lồng, cũi
/keɪdʒ/

A lion has escaped from its cage.
Một con sư tử đã trốn thoát khỏi lồng của nó.
(n) bác sĩ phẫu thuật
/ˈsɜːdʒən/

Surgeons managed to save his leg.
Bác sĩ phẫu thuật quản lý để cứu chân của mình.
(n) ván lướt sóng
/ˈsɜːfbɔːd/

Todd Endris, who lived next to the beach, was out on his surfboard.
Todd Endris, người sống cạnh bãi biển, đã ra khỏi ván lướt sóng của mình.
(v) cắn
/bɪt/
He got back on his board, but the shark bit him on the back.
Anh ta quay trở lại tấm ván của mình, nhưng con cá mập đã cắn vào lưng anh ta.
(n) côn trùng
/ˈɪnsekt/
They swallow water and wetland, where they can feed on aquatic plants, insects, frogs and other small creatures.
Chúng nuốt nước và đầm lầy, nơi chúng có thể ăn thực vật thủy sinh, côn trùng, ếch nhái và các sinh vật nhỏ khác.
(np) phúc lợi động vật
/ˈæn.ɪ.məl ˈwel.feər/
Animal welfare is something which I really care about.
Phúc lợi động vật là điều mà tôi thực sự quan tâm.
(vp) đồng tình với
/əˈɡriː wɪð/
I don"t agree with hunting.
Tôi không đồng ý với việc săn bắn.
(vp) tin vào
/bɪˈliːv ɪn/
Do you believe in ghosts?
Bạn có tin vào ma quỷ?
(vp) quan tâm tới
/keərəˈbaʊt/
Animal welfare is something which I really care about.
Phúc lợi động vật là điều mà tôi thực sự quan tâm.
(vp) tập trung
/ˈfəʊkəs ɒn/
Tonight"s programme focuses on the way that homelessness affects the young.
Chương trình tối nay tập trung vào cách mà tình trạng vô gia cư ảnh hưởng đến giới trẻ.
(vp) chờ đợi
/weɪt fɔːr/
When the thieves left the building, the police were waiting for them.
Khi những tên trộm rời khỏi tòa nhà, cảnh sát đã đợi chúng.
(v) phê bình
/ˈkrɪtɪsaɪz/
The government is being widely criticized in the media for failing to limit air pollution.
Chính phủ đang bị chỉ trích rộng rãi trên các phương tiện truyền thông vì đã không hạn chế ô nhiễm không khí.
(v) minh họa
/ˈɪləstreɪt/
What natural disasters do the photos illustrate?
Những bức ảnh minh họa những thảm họa thiên nhiên nào?
(adj) thay thế
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
Secondly, with the recent technological developments, scientists should use alternative methods to discover new medicines.
Thứ hai, với sự phát triển công nghệ gần đây, các nhà khoa học nên sử dụng các phương pháp thay thế để khám phá các loại thuốc mới.
(v) khám phá
/dɪˈskʌvə(r)/
Secondly, with the recent technological developments, scientists should use alternative methods to discover new medicines.
Thứ hai, với sự phát triển công nghệ gần đây, các nhà khoa học nên sử dụng các phương pháp thay thế để khám phá các loại thuốc mới.
(n) lưu ý
/ˈkɔː.ʃən/
Just a word of caution - the cheaper models probably aren"t worth buying.
Xin lưu ý - những mẫu rẻ hơn có thể không đáng mua.
(adj) chấp nhận được
/əkˈseptəbl/
First of all, proponents think that some degree of pain in mice or rats can be acceptable.
Trước hết, những người ủng hộ cho rằng mức độ đau đớn nào đó ở chuột nhắt hoặc chuột cống có thể chấp nhận được.
(n) đối thủ
/prəˈpəʊ.nənt/
First of all, proponents think that some degree of pain in mice or rats can be acceptable.
Trước hết, những người ủng hộ cho rằng mức độ đau đớn nào đó ở chuột nhắt hoặc chuột cống có thể chấp nhận được.
(n) hệ quả
/ˈkɒnsɪkwəns/
Furthermore, some medicines have unknown negative consequences so they should be tested on animals first.
Hơn nữa, một số loại thuốc có hậu quả tiêu cực chưa biết nên chúng nên được thử nghiệm trên động vật trước.
(n) trường học sinh thái
/e.koʊ- skuːl/
Eco-Schools is one of the largest global sustainable schools programmes – it starts in the classroom and expands to the community by engaging the next generation in action-based learning.
Trường học sinh thái là một trong những chương trình trường học bền vững toàn cầu lớn nhất – nó bắt đầu trong lớp học và mở rộng ra cộng đồng bằng cách thu hút thế hệ tiếp theo tham gia học tập dựa trên hành động.
(adj) thu hút
/əˈtræktɪv/
They made me a very attractive job offer.
Họ đã làm cho tôi một lời mời làm việc rất hấp dẫn.
(vp) dọn dẹp
/klɪər ʌp/
Dad was clearing up in the kitchen.
Bố đang dọn dẹp trong bếp.
(adj) hiệu quả
/ɪˈfektɪv/
The lighting for the production made a very effective use of shadow.
Hệ thống chiếu sáng cho sản xuất đã sử dụng bóng tối rất hiệu quả.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập