1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. Lý thuyết Mở rộng vốn từ - Ôn hè Tiếng Việt lớp 4

Lý thuyết Mở rộng vốn từ - Ôn hè Tiếng Việt lớp 4

Lý thuyết Mở rộng vốn từ - Ôn hè Tiếng Việt lớp 4

Chào mừng các em học sinh lớp 4 đến với chuyên mục ôn tập Lý thuyết Mở rộng vốn từ Tiếng Việt.

Đây là một phần kiến thức quan trọng giúp các em làm giàu vốn từ vựng, diễn đạt rõ ràng và mạch lạc hơn.

tusach.vn sẽ cung cấp những bài học dễ hiểu, bài tập thực hành đa dạng để các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập.

Nhân hậu - Đoàn kết, Trung thực, Tự trọng, Ước mơ, Ý chí - Nghị lực, Đồ chơi - Trò chơi, Tài năng - Sức khỏe, Cái đẹp, Dũng cảm, Lạc quan - Yêu đời

STT

Chủ đề

Nội dung

1

Nhân hậu – Đoàn kết

- Một số từ ngữ thuộc chủ điểm nhân hậu: lòng nhân ái, lòng vị tha, tình thân ái, tình thương mến, yêu quý, xót thương, đau xót, tha thứ, độ lượng, bao dung

- Một số từ thuộc chủ điểm đoàn kết: cứu giúp, cứu trợ, ủng hộ, hỗ trợ, bênh vực, bảo vệ, che chở

- Tiếng nhân có nghĩa là người: nhân dân, công nhân, nhân loại, nhân tài

- Tiếng nhân có nghĩa là lòng thương người: nhân hậu, nhân ái, nhân đức, nhân từ

2

Trung thực

- Một số từ cùng nghĩa với từ “trung thực”: thẳng thắn, ngay thẳng, chân thật, thành thật, thật lòng

- Một số từ trái nghĩa với từ “trung thực”: dối trá, gian dối, lừa bịp, lừa lọc, bịp bợm

- Trung có nghĩa là ở giữa: trung tâm, trung bình, trung thu, trung gian

- Trung có nghĩa là một lòng một dạ: trung thành, trung thực, trung nghĩa, trung hậu, trung kiên,…

- Một số câu thành ngữ, tục ngữ nói về tính trung thực:

+ Thẳng như ruột ngựa

+ Giấy rách phải giữ lấy lề

3

Tự trọng

- Tự trọng có nghĩa là coi trọng và giữ gìn phẩm giá của mình

- Một số từ có chứa tiếng tự - chỉ phẩm chất tốt đẹp của con người: tự trọng, tự tin, tự lập, tự chủ, tự lực

- Một số từ có tiếng chứa tự - chỉ tính xấu của con người: tự kiêu, tự phụ, tự mãn, tự cao,…

- Một số thành ngữ nói về tính tự trọng:

+ Cây ngay không sợ chết đứng

+ Đói cho sạch, rách cho thơm

4

Ước mơ

- Một số từ thuộc chủ điểm ước mơ: ước muốn, mong ước, ước vọng, mơ ước, mơ mộng,…

- Một số thành ngữ liên quan đến chủ đề ước mơ:

+ Cầu được ước thấy

+ Ước sao được vậy

+ Ước của trái mùa

+ Đứng núi này trông núi nọ

5

Ý chí – nghị lực

- “Chí” có nghĩa là rất, hết sức (biểu thị mức độ cao nhất): chí phải, chí lí, chí thân, chí tình, chí công

- “Chí” có nghĩa là ý muốn bền bỉ theo đuổi một mục đích tốt đẹp: ý chí, chí hướng, quyết chí

- “Nghị lực”: sức mạnh tinh thần làm cho con người kiên quyết trong hành động không lùi bước trước mọi khó khăn

6

Đồ chơi – trò chơi

- Trò chơi rèn luyện sức mạnh: kéo co, đấu vật,…

- Trò chơi rèn luyện sự khéo léo: nhảy dây, đá cầu, lò cò,…

- Trò chơi rèn luyện trí tuệ: cờ vua, cờ tướng, ô ăn quan,…

- Một số thành ngữ, tục ngữ có liên quan:

+ Chơi với lửa

+ Ở chọn nơi, chơi chọn bạn

+ Chơi dao có ngày đứt tay

7

Tài năng

- “Tài” có nghĩa là có khả năng hơn người bình thường: tài giỏi, tài nghệ, tài ba, tài đức, tài năng, tài hoa

- “Tài” có nghĩa là tiền của: tài nguyên, tài trợ, tài sản

- Một số câu tục ngữ có nghĩa ca ngợi tài trí của con người:

+ Người ta là hoa đất

+ Nước lã mà vã nên hồ

Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan

8

Sức khỏe

- Những hoạt động có lợi cho sức khỏe: tập luyện, ăn uống điều độ, ngủ đủ giấc, đi bộ,…

- Những đặc điểm của một cơ thể khỏe mạnh: vạm vỡ, nhanh nhẹn, dẻo dai, săn chắc, lực lưỡng, rắn rỏi, cường tráng,…

- Một số môn thể thao: cầu lông, bóng đá, bơi lội, đi bộ, đạp xe,…

9

Cái đẹp

- Vẻ đẹp của con người:

+ Vẻ đẹp bên ngoài: xinh đẹp, xinh xắn, rực rỡ, xinh tươi, yểu điệu, thướt tha, xinh xinh, lộng lẫy,…

+ Vẻ đẹp nội tâm: thùy mị, dịu dàng, hiền dịu, lịch sự, tế nhị, nết na, lịch sự, ngay thẳng, bộc trực, dũng cảm,…

- Vẻ đẹp thiên nhiên: huy hoàng, tráng lệ, diễm lệ, mĩ lệ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, hoành tráng,…

- Một số câu tục ngữ nói về nét đẹp bên trong và phẩm chất bên ngoài của con người:

+ Cái nết đánh chết cái đẹp

+ Đẹp người đẹp nết

+ Người thanh tiếng nói cũng thanh

Chuông kêu đánh khẽ bên thành cũng kêu

+ Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

10

Dũng cảm

- Từ cùng nghĩa với từ “dũng cảm”: dũng cảm, gan dạ, anh hùng, anh dũng, can đảm, can trường, gan góc, gan lì, bạo gan, quả cảm

- Từ trái nghĩa với từ “dũng cảm”: hèn nhát, hèn hạ, nhút nhát, yếu hèn, đê hèn,…

11

Lạc quan – yêu đời

- Lạc có nghĩa là vui mừng: lạc quan, lạc thú, hoan lạc

- Lạc có nghĩa là rớt lại, sai: lạc hậu, lạc đềm lạc điệu, lạc đường

- Quan có nghĩa là quan lại: quan quân

- Quan có nghĩa là nhìn, xem: quan sát

- Quan có nghĩa là liên hệ, gắn bó: quan hệ, quan tâm

- Một số câu tục ngữ có liên quan:

+ Sông có khúc, người có lúc

+ Kiến tha lâu cũng đầy tổ

Lý thuyết Mở rộng vốn từ - Ôn hè Tiếng Việt lớp 4: Hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành

Ôn hè là thời điểm lý tưởng để các em học sinh lớp 4 củng cố kiến thức và chuẩn bị cho năm học mới. Trong đó, việc nắm vững lý thuyết mở rộng vốn từ là vô cùng quan trọng. Bài viết này của tusach.vn sẽ cung cấp cho các em một hướng dẫn chi tiết về lý thuyết này, cùng với các bài tập thực hành để các em có thể áp dụng kiến thức vào thực tế.

1. Tại sao cần mở rộng vốn từ?

Vốn từ vựng phong phú là nền tảng cho việc học tập và giao tiếp hiệu quả. Khi có vốn từ vựng tốt, các em có thể:

  • Diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác: Tránh sử dụng những từ ngữ chung chung, mơ hồ.
  • Hiểu bài học dễ dàng hơn: Nắm bắt được nghĩa của các từ mới trong sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác.
  • Viết văn, làm thơ hay hơn: Sử dụng từ ngữ đa dạng, giàu hình ảnh để tạo nên những tác phẩm độc đáo.
  • Tự tin giao tiếp: Thể hiện bản thân một cách trôi chảy và mạch lạc.

2. Các phương pháp mở rộng vốn từ

Có rất nhiều phương pháp để mở rộng vốn từ, các em có thể lựa chọn những phương pháp phù hợp với bản thân:

  1. Đọc sách, báo, truyện: Đây là cách học từ vựng tự nhiên và hiệu quả nhất. Khi đọc, các em sẽ gặp những từ mới trong ngữ cảnh cụ thể, giúp các em hiểu nghĩa và cách sử dụng của từ đó.
  2. Sử dụng từ điển: Khi gặp một từ mới, hãy tra từ điển để biết nghĩa của nó. Ngoài ra, từ điển còn cung cấp thông tin về cách phát âm, cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ đó.
  3. Học từ vựng theo chủ đề: Ví dụ, các em có thể học từ vựng về các loại cây, con vật, đồ vật, nghề nghiệp,...
  4. Chơi các trò chơi về từ vựng: Ví dụ, trò chơi ô chữ, giải đố, tìm từ,...
  5. Ghi chép từ mới: Khi học từ mới, hãy ghi chép lại vào một cuốn sổ hoặc ứng dụng ghi chú. Thường xuyên ôn tập lại những từ đã học để ghi nhớ lâu hơn.

3. Các loại từ cần học để mở rộng vốn từ

Để mở rộng vốn từ hiệu quả, các em cần chú trọng học các loại từ sau:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Ví dụ: xinh đẹp - lộng lẫy, vui vẻ - hạnh phúc.
  • Từ trái nghĩa: Các từ có nghĩa đối lập nhau. Ví dụ: tốt - xấu, cao - thấp.
  • Từ nhiều nghĩa: Các từ có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ: 'mặt' (mặt trời, mặt người, mặt bàn).
  • Từ ghép: Các từ được tạo thành từ hai hay nhiều tiếng có nghĩa liên quan đến nhau. Ví dụ: bàn ghế, học sinh.
  • Từ láy: Các từ được tạo thành bằng cách lặp lại một tiếng hoặc một bộ phận của tiếng. Ví dụ: xinh xinh, vui vui.

4. Bài tập thực hành mở rộng vốn từ

Dưới đây là một số bài tập thực hành để các em có thể áp dụng kiến thức đã học:

TừTừ đồng nghĩaTừ trái nghĩa
Xinh đẹpLộng lẫy, duyên dángXấu xí, kém duyên
Vui vẻHạnh phúc, phấn khởiBuồn bã, chán nản
Cẩn thậnChú ý, tỉ mỉCẩu thả, bất cẩn

Bài tập 2: Tìm các từ ghép và từ láy trong đoạn văn sau:

“Bác Hồ là một người con ưu tú của dân tộc Việt Nam. Bác luôn yêu thương, gần gũi với nhân dân. Bác đã dành cả cuộc đời để đấu tranh cho độc lập, tự do của đất nước.”

Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) sử dụng ít nhất 5 từ mới đã học trong bài.

5. Lời khuyên

Việc mở rộng vốn từ là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên trì. Hãy tạo cho mình thói quen đọc sách, sử dụng từ điển và thường xuyên luyện tập. Chúc các em học tập tốt và có một mùa hè bổ ích!

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN