1. Trang Chủ
  2. //
Microsoft Office 2010 - Bộ ứng dụng văn phòng

Microsoft Office 2010 - Bộ ứng dụng văn phòng

Microsoft
Yêu cầu: Windows XP/2003 Server/Vista/7/8/8.1/10
Dung lượng: 718,5 MB
⬇️3 lượt tải
4.1(1 đánh giá)Dùng thử
Giới Thiệu

Microsoft Office 2010: Nâng Cấp Đáng Giá Cho Người Dùng

Microsoft Office 2010 được giới thiệu với nhiều tính năng mới so với phiên bảnOffice 2007. Microsoft Office hỗ trợ người dùng thực hiện các tác vụ như soạn thảo văn bản, xây dựng bảng tính, thiết kế bài thuyết trình và quản lý email một cách hiệu quả. Đây là một lựa chọn không thể bỏ qua đối với những ai thường xuyên làm việc trong môi trường văn phòng.

Word 2010 hỗ trợ soạn thảo văn bản
Word 2010 hỗ trợ soạn thảo văn bản

Office 2010 tiếp tục duy trì giao diện ribbon quen thuộc, tuy nhiên, các nút lệnh đã được tinh chỉnh về tên gọi. Menu ngữ cảnh trong Word đã được cải tiến đáng kể, cho phép người dùng dễ dàng theo dõi các thay đổi khi lựa chọn các tùy chỉnh khác nhau.

Bên cạnh đó, người dùng có thể tích hợp video vào các bài thuyết trình PowerPoint, loại bỏ những tin nhắn không mong muốn trong Outlook và chèn các biểu đồ màu trực quan vào các ô trong Excel.

Điểm nổi bật của Microsoft Office 2010 là khả năng lưu trữ tài liệu trực tuyến trên OneDrive và chia sẻ chúng chỉ với vài thao tác đơn giản. Việc chuyển đổi văn bản sang định dạng PDF cũng trở nên dễ dàng hơn.

Microsoft không ngừng cải tiến các ứng dụng văn phòng của mình, cho ra mắt các phiên bản như Office 2016 hay Office 2019 để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn ưu tiên sử dụng các phiên bản Office 2007 và Office 2010.

Tổng quan về bộ ứng dụng Microsoft Office 2010

Bộ ứng dụng văn phòng Microsoft Office 2010 là một tập hợp các công cụ mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong công việc và học tập.

Các thành phần chính của Microsoft Office 2010

  • Word 2010: Ứng dụng này cung cấp các tính năng toàn diện để soạn thảo và chỉnh sửa văn bản chuyên nghiệp.
  • Excel 2010: Công cụ hỗ trợ người dùng tạo lập, phân tích và quản lý dữ liệu thông qua các bảng tính linh hoạt.
  • PowerPoint 2010: Với PowerPoint 2010, bạn có thể dễ dàng xây dựng các bài thuyết trình hấp dẫn và trực quan.
  • Outlook 2010: Ứng dụng Outlook 2010 giúp quản lý email, lịch hẹn và các tác vụ liên lạc khác một cách hiệu quả.
  • OneNote 2010: OneNote 2010 là giải pháp lý tưởng để tạo và tổ chức ghi chú, ý tưởng một cách tự do.

Mỗi ứng dụng trong bộ Microsoft Office 2010 đều được tối ưu hóa để làm việc cùng nhau, mang lại trải nghiệm liền mạch và nâng cao năng suất làm việc.

Tính năng nổi bật của bộ ứng dụng Microsoft Office 2010

Diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và trực quan

Office 2010 mang đến vô vàn lựa chọn thiết kế, giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và ấn tượng. Các công cụ định dạng hình ảnh được nâng cấp, bao gồm hiệu chỉnh độ bão hòa màu và các hiệu ứng nghệ thuật độc đáo, cho phép biến đổi hình ảnh thành những tác phẩm nghệ thuật đầy sáng tạo.

Bên cạnh đó, bộ sưu tập chủ đề mới, có khả năng tùy biến cao, cùng với các trình bày đồ họa SmartArt đa dạng, mở ra nhiều phương thức để làm cho ý tưởng của bạn trở nên sống động và dễ hiểu hơn.

Tăng cường hiệu quả hợp tác làm việc nhóm

Dễ dàng chia sẻ ý tưởng, đồng bộ hóa các phiên bản tài liệu và hoàn thành công việc đúng thời hạn khi làm việc cùng đồng nghiệp. Việc cộng tác trong các notebooks dùng chung của Microsoft Word 2010, Microsoft PowerPoint 2010, Microsoft Excel Web App và Microsoft OneNote 2010 cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa một file đồng thời.

Điều này đặc biệt hữu ích khi các thành viên trong nhóm làm việc ở những địa điểm khác nhau, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả.

Truy cập Office mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị

Với Office 2010, bạn có thể hoàn thành công việc của mình một cách liền mạch, bất kể ở đâu.

  • Các ứng dụng web của Microsoft Office: Mở rộng trải nghiệm Office 2010 lên nền tảng web. Lưu trữ file Word, Excel, PowerPoint và OneNote trực tuyến và truy cập, xem, chỉnh sửa, chia sẻ nội dung từ hầu hết mọi thiết bị.
  • Microsoft Office Mobile: Luôn cập nhật và phản hồi nhanh chóng với các phiên bản di động của ứng dụng Office 2010, được thiết kế riêng cho điện thoại thông minh chạy Windows Mobile.
  • Microsoft SharePoint Workspace 2010: Đồng bộ danh sách và thư viện SharePoint 2010 bằng SharePoint Workspace (trước đây là Microsoft Office Groove), cho phép truy cập, xem và chỉnh sửa file mọi lúc, mọi nơi. Các thay đổi sẽ tự động đồng bộ với máy chủ SharePoint khi kết nối mạng.

Với Microsoft Office 2010 người dùng có thể lưu tài liệu trên SkyDrive
Với Microsoft Office 2010 người dùng có thể lưu tài liệu trên SkyDrive

Kết nối với mạng lưới kinh doanh và mạng xã hội

Outlook 2010 là trung tâm kết nối với đồng nghiệp, khách hàng và bạn bè. Sử dụng Outlook Social Connector để nhanh chóng xem lại email, cuộc họp hoặc file đính kèm từ những người khác.

Tìm hiểu thêm thông tin về người khác, bao gồm các mối quan hệ và thông tin xã hội, thông qua SharePoint My Site, Windows Live hoặc các trang web phổ biến khác, giúp bạn luôn nổi bật trong công việc và các mạng xã hội.

Chia sẻ thông điệp một cách nhanh chóng và dễ dàng

Truyền tải bài thuyết trình PowerPoint đến khán giả ở xa, ngay cả khi họ không cài đặt PowerPoint. Tính năng Broadcast Slide Show mới cho phép chia sẻ bài thuyết trình qua trình duyệt web một cách nhanh chóng, không cần cài đặt thêm phần mềm.

Microsoft Office 2010 hỗ trợ tính năng Broadcast Slide Show
Microsoft Office 2010 hỗ trợ tính năng Broadcast Slide Show

Phân tích dữ liệu chuyên sâu

Theo dõi và làm nổi bật các xu hướng quan trọng bằng các tính năng phân tích dữ liệu và đồ họa mới trong Excel 2010. Sparklines giúp biểu thị dữ liệu một cách trực quan và gọn gàng thông qua các biểu đồ nhỏ trong ô tính.

Slicers cho phép lọc và phân loại dữ liệu PivotTable, giúp bạn tập trung vào phân tích thay vì mất thời gian định dạng.

Quản lý email hiệu quả

Tiết kiệm thời gian bằng cách đồng bộ hóa inbox. Outlook 2010 giúp bạn thu gọn các chuỗi email dài thành các đoạn hội thoại có thể phân loại, ưu tiên và lưu trữ dễ dàng.

Quick Steps cho phép thực hiện các tác vụ phức tạp, như trả lời và xóa, chỉ với một cú nhấp chuột.

Tạo bài thuyết trình ấn tượng

Thu hút người nghe bằng các đoạn video được cá nhân hóa trong bài thuyết trình. Nhúng và chỉnh sửa video trực tiếp trong PowerPoint 2010, cắt, thêm hiệu ứng mờ và đánh dấu các cảnh quan trọng.

Video được chèn từ file sau này sẽ tự động nhúng vào, giúp bạn chia sẻ các bài thuyết trình động mà không cần quản lý file đa phương tiện riêng.

Lưu trữ và quản lý ý tưởng tập trung

Sử dụng OneNote 2010 như một cuốn sổ tay điện tử để theo dõi, tổ chức và chia sẻ tài liệu, hình ảnh, âm thanh và video. Các tính năng mới như theo dõi phiên bản trang, tự động làm nổi bật và ghi chú liên kết cung cấp khả năng kiểm soát thông tin cao hơn.

Làm việc nhanh chóng và linh hoạt

Microsoft Office Backstage view thay thế menu File truyền thống, cung cấp không gian tập trung cho các tác vụ quản lý như lưu, chia sẻ, in và xuất bản. Ribbon cải tiến, có trên tất cả các ứng dụng Office 2010, giúp truy cập lệnh nhanh chóng và tùy chỉnh các tab theo cách làm việc của bạn.

Hỗ trợ đa dạng định dạng file

Microsoft Office 2010 tương thích với các định dạng sau: DOC, DOCX, XLS, XLSX, PPT, PPTX, MDB, ACCDB, PUB, RTF, TXT, HTM, JPG, PNG, TIF, EMF, WMF, XML, WRI, ODT, ODP, ODS, WMV, AVI, PDF.

Tổng hợp phím tắt Excel thông dụng nhất

1. Phím tắt điều khiển di chuyển trong bảng tính Excel

  • Phím ← ↑↓ →: Thực hiện di chuyển sang trái, lên trên, xuống dưới và sang phải trong bảng tính một cách nhanh chóng.
  • Home: Di chuyển con trỏ đến ô đầu tiên của hàng hiện tại.
  • Ctrl + Home: Đưa con trỏ về ô đầu tiên của toàn bộ bảng tính.
  • Ctrl + End: Di chuyển đến ô cuối cùng có chứa dữ liệu trên bảng tính.
  • Ctrl + F: Mở hộp thoại tìm kiếm và thay thế, tập trung vào chức năng tìm kiếm.
  • Ctrl + H: Mở hộp thoại tìm kiếm và thay thế, tập trung vào chức năng thay thế.
  • Shift + F4: Lặp lại thao tác tìm kiếm gần nhất.
  • Ctrl + G (F5): Mở hộp thoại để di chuyển đến một ô cụ thể.
  • Ctrl + ←/→: Di chuyển đến ô liền kề bên trái hoặc bên phải.
  • Alt + ↓: Hiển thị danh sách các tùy chọn AutoComplete.
  • Ctrl + ← ↑↓ →: Di chuyển đến các ô nằm ở rìa của vùng dữ liệu hiện tại.
  • Page Down/Page Up: Di chuyển xuống cuối hoặc lên đầu bảng tính.
  • Alt + Page Down/Page Up: Di chuyển sang phải hoặc trái bảng tính.
  • Tab/Shift + Tab: Di chuyển một ô sang phải hoặc trái.

2. Phím tắt định dạng dữ liệu hiệu quả

Định dạng ô:

  • Alt + ': Mở hộp thoại Style để lựa chọn các kiểu định dạng sẵn có.
  • Ctrl + 1: Mở hộp thoại Format để tùy chỉnh chi tiết các thuộc tính định dạng.
  • Ctrl + B (Ctrl + 2): Bật hoặc tắt định dạng chữ đậm cho ô được chọn.
  • Ctrl + I (Ctrl + 3): Bật hoặc tắt định dạng chữ nghiêng cho ô được chọn.
  • Ctrl + U (Ctrl + 4): Bật hoặc tắt định dạng chữ gạch dưới cho ô được chọn.
  • Ctrl + 5: Bật hoặc tắt định dạng gạch ngang cho ô được chọn.

Căn chỉnh ô:

  • Alt + H , A, I: Căn chỉnh nội dung ô sang lề trái.
  • Alt + H, A, R: Căn chỉnh nội dung ô sang lề phải.
  • Alt + H , A, C: Căn chỉnh nội dung ô vào giữa.

Định dạng số:

  • Ctrl + Shift + $: Áp dụng định dạng tiền tệ với hai chữ số thập phân.
  • Ctrl + Shift + ~: Áp dụng định dạng số kiểu General.
  • Ctrl + Shift + %: Áp dụng định dạng phần trăm, không hiển thị chữ số thập phân.
  • Ctrl + Shift + #: Áp dụng định dạng ngày tháng năm.
  • Ctrl + Shift + @: Áp dụng định dạng thời gian, bao gồm cả AM/PM.
  • Ctrl + Shift + !: Áp dụng định dạng số với hai chữ số thập phân và dấu trừ cho số âm.
  • Ctrl + Shift + ^: Áp dụng định dạng số khoa học với hai chữ số thập phân.
  • F4: Lặp lại thao tác định dạng cuối cùng đã thực hiện.

3. Phím tắt hỗ trợ khi sử dụng công thức

  • =: Bắt đầu nhập một công thức mới.
  • Alt + = : Chèn công thức AutoSum để tính tổng nhanh chóng.
  • Ctrl + Shift + Enter: Nhập công thức mảng.
  • F4: Chuyển đổi tham chiếu ô thành tham chiếu tuyệt đối sau khi gõ.
  • F9: Tính toán lại tất cả các bảng trong tất cả các bảng tính.
  • Shift + F9: Tính toán lại bảng tính hiện tại.
  • Ctrl + Shift + U: Mở rộng hoặc thu gọn thanh công thức.
  • Ctrl + ': Hiển thị công thức trong ô thay vì kết quả.
  • Shift + F3: Mở hộp thoại Insert Function để chèn hàm.
  • Ctrl + A: Hiển thị danh sách các hàm sau khi nhập tên hàm.
  • Ctrl + Shift + A: Chèn các đối số vào công thức sau khi nhập tên hàm.
  • Shift + F3: Chèn một hàm vào công thức.

4. Thao tác với dữ liệu đã chọn

Chọn các ô:

  • Ctrl + Shift + *: Chọn toàn bộ khu vực dữ liệu xung quanh các ô đang chọn.
  • Ctrl + A (Ctrl + Shift + phím cách): Chọn toàn bộ bảng tính hoặc vùng dữ liệu.
  • Ctrl + Shift + Page Up: Chọn sheet hiện tại và sheet trước đó.
  • Shift + phím mũi tên: Mở rộng vùng chọn từ ô hiện tại.
  • Ctrl + Shift + phím mũi tên: Mở rộng vùng chọn đến ô cuối cùng trong hàng hoặc cột.
  • Shift + Page Down/Page Up: Mở rộng vùng chọn xuống cuối trang hoặc lên đầu trang.
  • Shift + Home: Mở rộng vùng chọn về ô đầu tiên của hàng.
  • Ctrl + Shift + Home: Mở rộng vùng chọn về ô đầu tiên của bảng tính.
  • Ctrl + Shift + End: Mở rộng vùng chọn đến ô cuối cùng có dữ liệu.
  • Shift + Space (Phím cách): Chọn toàn bộ hàng.
  • Ctrl + Space (Phím cách): Chọn toàn bộ cột.

Quản lý vùng lựa chọn:

  • F8: Bật chế độ mở rộng vùng chọn bằng phím Shift.
  • Shift + F8: Thêm các ô vào vùng chọn (liền kề hoặc không liền kề).
  • Enter/Shift + Enter: Di chuyển lựa chọn ô xuống/lên trong vùng chọn.
  • Tab/Shift + Tab: Di chuyển lựa chọn ô sang phải/trái trong vùng chọn.
  • Esc: Hủy bỏ vùng chọn.

Chỉnh sửa trong ô:

  • Shift + ←/→: Chọn hoặc bỏ chọn một ký tự.
  • Ctrl + Shift + ←/→: Chọn hoặc bỏ chọn một từ.
  • Shift + Home/End: Chọn từ con trỏ đến đầu/cuối ô.

5. Phím tắt chèn và chỉnh sửa dữ liệu

Làm việc với Clipboard:

  • Ctrl + C: Sao chép nội dung ô.
  • Ctrl + X: Cắt nội dung ô.
  • Ctrl + V: Dán nội dung từ clipboard.
  • Ctrl + Alt+ V: Mở hộp thoại Paste Special.

Phím tắt chỉnh sửa ô:

  • F2: Chỉnh sửa ô, con trỏ ở cuối dòng.
  • Alt + Enter: Xuống dòng mới trong ô.
  • Backspace: Xóa ký tự bên trái con trỏ.
  • Delete: Xóa ký tự bên phải con trỏ.
  • Ctrl + Delete: Xóa văn bản đến cuối dòng.
  • Ctrl + ;: Chèn ngày hiện tại.
  • Ctrl + Shift +:: Chèn thời gian hiện tại.
  • Enter: Hoàn thành nhập ô và di chuyển xuống.
  • Shift + Enter: Hoàn thành nhập ô và di chuyển lên.
  • Tab/Shift + Tab: Hoàn thành nhập ô và di chuyển sang phải/trái.
  • Esc: Hủy bỏ sửa ô.

Phím tắt Undo/Redo:

  • Ctrl + Z: Hoàn tác.
  • Ctrl + Y: Làm lại.

Chỉnh sửa các ô:

  • Ctrl + D: Sao chép nội dung ô phía trên.
  • Ctrl + R: Sao chép nội dung ô bên trái.
  • Shift + F10, sau đó M: Xóa comment.
  • Alt + F1: Tạo biểu đồ với dữ liệu hiện tại.
  • F11: Tạo biểu đồ trong một sheet riêng.
  • Ctrl + K: Chèn liên kết.
  • Enter (trong ô có liên kết): Kích hoạt liên kết.
  • Ctrl + ": Sao chép nội dung ô trên và chỉnh sửa.
  • Ctrl + ': Sao chép công thức ô trên và chỉnh sửa.
  • Ctrl + –: Hiển thị menu xóa ô/hàng/cột.
  • Ctrl + Shift + +: Hiển thị menu chèn ô/hàng/cột.
  • Shift + F2: Chèn/Chỉnh sửa comment.

Ẩn/hiện các phần tử:

  • Alt + Shift + →: Nhóm hàng hoặc cột.
  • Alt + Shift + ←: Bỏ nhóm các hàng hoặc cột.
  • Ctrl + 9: Ẩn hàng đã chọn.
  • Ctrl + Shift + 9: Bỏ ẩn hàng đang ẩn.
  • Ctrl + 0: Ẩn cột được chọn.
  • Ctrl + Shift + 0: Bỏ ẩn cột đang ẩn.

Tổng hợp phím tắt Word thông dụng nhất

1. Phím tắt cơ bản trong Word

  • Ctrl + N: Tạo một trang tài liệu mới.
  • Ctrl + O: Mở tài liệu hiện có.
  • Ctrl + S: Lưu lại những thay đổi trong tài liệu.
  • Ctrl + C: Sao chép đoạn văn bản đã chọn.
  • Ctrl + X: Cắt bỏ nội dung đang được chọn.
  • Ctrl + V: Dán nội dung đã sao chép hoặc cắt.
  • Ctrl + F: Mở hộp thoại tìm kiếm văn bản.
  • Ctrl + H: Mở hộp thoại thay thế văn bản.
  • Ctrl + P: Mở cửa sổ cài đặt in ấn.
  • Ctrl + Z: Hoàn tác thao tác vừa thực hiện.
  • Ctrl + Y: Khôi phục lại thao tác đã hoàn tác.
  • Ctrl + F4, Ctrl + W, Alt + F4: Đóng cửa sổ hoặc tài liệu hiện tại.

2. Phím tắt với văn bản hoặc đối tượng

Các phím tắt chức năng:

  • Ctrl + A: Chọn toàn bộ văn bản trong tài liệu.
  • Shift + →: Chọn một ký tự bên phải con trỏ.
  • Shift + ←: Chọn một ký tự bên trái con trỏ.
  • Shift + ↑: Chọn một dòng văn bản phía trên.
  • Shift + ↓: Chọn một dòng văn bản phía dưới.
  • Ctrl + Shift + →: Chọn một từ bên phải con trỏ.
  • Ctrl + Shift + ←: Chọn một từ bên trái con trỏ.

Các phím tắt định dạng văn bản:

  • Ctrl + B: In đậm đoạn văn bản đã chọn.
  • Ctrl + I: In nghiêng đoạn văn bản đã chọn.
  • Ctrl + U: Gạch chân đoạn văn bản đã chọn.
  • Ctrl + D: Mở hộp thoại tùy chỉnh font chữ.
  • Ctrl + E: Căn giữa đoạn văn bản.
  • Ctrl + J: Căn đều hai bên đoạn văn bản.
  • Ctrl + L: Căn trái đoạn văn bản.
  • Ctrl + R: Căn phải đoạn văn bản.
  • Ctrl + M: Thụt đầu dòng đoạn văn bản.
  • Ctrl + Shift + M: Bỏ thụt đầu dòng đoạn văn bản.
  • Ctrl + T: Thụt dòng thứ hai trở đi của đoạn văn bản.
  • Ctrl + Shift + T: Bỏ thụt dòng thứ hai trở đi của đoạn văn bản.
  • Ctrl + Q: Xóa định dạng căn lề của đoạn văn bản.
  • Ctrl + Shift + C: Sao chép định dạng của vùng dữ liệu.
  • Ctrl + Shift + V: Dán định dạng đã sao chép.

Phím tắt xóa văn bản/đối tượng:

  • Backspace: Xóa một ký tự phía trước con trỏ.
  • Delete: Xóa một ký tự phía sau con trỏ hoặc đối tượng đã chọn.
  • Ctrl + Backspace: Xóa một từ phía trước con trỏ.
  • Ctrl + Delete: Xóa một từ phía sau con trỏ.

Phím tắt di chuyển:

  • Ctrl + ←/→: Di chuyển con trỏ sang trái/phải một ký tự.
  • Ctrl + Home: Di chuyển con trỏ lên đầu tài liệu.
  • Ctrl + End: Di chuyển con trỏ xuống cuối tài liệu.
  • Ctrl + Shift + Home: Chọn từ vị trí hiện tại đến đầu tài liệu.
  • Ctrl + Shift + End: Chọn từ vị trí hiện tại đến cuối tài liệu.

3. Phím tắt dành cho Menu và Toolbars

  • Alt, F10: Kích hoạt Menu lệnh.
  • Ctrl + Tab, Ctrl + Shift + Tab: Chuyển đổi giữa các thanh Menu và Toolbars sau khi kích hoạt.
  • Tab, Shift + Tab: Chọn nút tiếp theo hoặc nút trước đó trên Menu hoặc Toolbars.
  • Enter: Thực hiện lệnh đang chọn trên Menu hoặc Toolbars.
  • Shift + F10: Hiển thị Menu ngữ cảnh của đối tượng đang chọn.
  • Alt + Spacebar: Hiển thị Menu hệ thống của cửa sổ.
  • Home, End: Chọn lệnh đầu tiên hoặc cuối cùng trong Menu con.

4. Phím tắt cho hộp thoại

  • Tab: Di chuyển đến mục chọn hoặc nhóm chọn tiếp theo.
  • Shift + Tab: Di chuyển đến mục chọn hoặc nhóm chọn phía trước.
  • Ctrl + Tab: Di chuyển qua thẻ tiếp theo trong hộp thoại.
  • Shift + Tab: Di chuyển đến thẻ phía trước trong hộp thoại.
  • Alt + Ký tự gạch chân: Chọn hoặc bỏ chọn mục chọn đó.
  • Alt + ↓: Hiển thị danh sách của danh sách xổ xuống.
  • Enter: Chọn một giá trị trong danh sách xổ xuống.
  • Esc: Tắt nội dung của danh sách xổ xuống.

5. Phím tắt với bảng biểu

  • Tab: Di chuyển đến và chọn nội dung của ô kế tiếp. Hoặc tạo một dòng mới nếu đang ở ô cuối cùng trong bảng.
  • Shift + Tab: Di chuyển đến và chọn nội dung của ô liền kề.
  • Nhấn giữ Shift + ← ↑↓ →: Chọn nội dung của các ô phía trước, trên, dưới, sau.
  • Ctrl + Shift + F8 + ← ↑↓ →: Mở rộng vùng chọn theo từng ô bảng biểu.
  • Shift + F8: Giảm kích thước vùng chọn theo từng ô.
  • Ctrl + 5 (khi đèn Num Lock tắt): Chọn nội dung cho toàn bộ bảng.
  • Alt + Home: Về ô đầu tiên của dòng hiện tại.
  • Alt + End: Về ô cuối cùng của dòng hiện tại.
  • Alt + Page Up: Về ô đầu tiên của cột.
  • Alt + Page Down: Về ô cuối cùng của cột.
  • ↑: Lên trên một dòng.
  • ↓: Xuống dưới một dòng.

6. Phím tắt tạo chỉ số

  • Ctrl + Shift + =: Tạo chỉ số trên.
  • Ctrl + =: Tạo chỉ số dưới.

7. Phím tắt từ F1 - F12

  • F1: Trợ giúp.
  • F2: Di chuyển văn bản hoặc hình ảnh.
  • F3: Chèn chữ tự động.
  • F4: Lặp lại hành động gần nhất.
  • F5: Thực hiện lệnh Goto.
  • F6: Di chuyển đến Panel hoặc Frame kế tiếp.
  • F7: Thực hiện lệnh kiểm tra chính tả.
  • F8: Mở rộng vùng chọn.
  • F9: Cập nhật cho những trường đang chọn.
  • F10: Kích hoạt thanh Menu lệnh.
  • F11: Di chuyển đến trường kế tiếp.
  • F12: Thực hiện lệnh lưu với tên khác.
  • Shift + F1: Hiển thị con trỏ trợ giúp trực tiếp trên các đối tượng.
  • Shift + F2: Sao chép nhanh văn bản.
  • Shift + F3: Chuyển đổi kiểu ký tự hoa - thường.
  • Shift + F4: Lặp lại hành động của lệnh Find, Goto.
  • Shift + F5: Di chuyển đến vị trí có sự thay đổi mới nhất trong văn bản.
  • Shift + F6: Di chuyển đến Panel hoặc Frame liền kề phía trước.
  • Shift + F7: Thực hiện lệnh tìm từ đồng nghĩa.
  • Shift + F8: Rút gọn vùng chọn.
  • Shift + F9: Chuyển đổi qua lại giữa đoạn mã và kết quả của một trường trong văn bản.
  • Shift + F10: Hiển thị thực đơn ngữ cảnh (tương ứng với kích chuột phải).
  • Shift + F11: Di chuyển đến trường liền kề phía trước.
  • Shift + F12: Thực hiện lệnh in.
  • Ctrl + F2: Thực hiện lệnh xem trước khi in.
  • Ctrl + F3: Cắt một Spike.
  • Ctrl + F4: Đóng cửa sổ văn bản (không đóng cửa sổ Word).
  • Ctrl + F5: Phục hồi kích cỡ của cửa sổ văn bản.
  • Ctrl + F6: Di chuyển đến cửa sổ văn bản kế tiếp.
  • Ctrl + F7: Thực hiện lệnh di chuyển trên menu hệ thống.
  • Ctrl + F8: Thực hiện lệnh thay đổi kích thước cửa sổ trên menu hệ thống.
  • Ctrl + F9: Chèn thêm một trường trống.
  • Ctrl + F10: Phóng to cửa sổ văn bản.
  • Ctrl + F11: Khóa một trường.
  • Ctrl + F12: Thực hiện lệnh mở văn bản.
  • Ctrl + Shift + F3: Chèn nội dung cho Spike.
  • Ctrl + Shift + F5: Chỉnh sửa Bookmark.
  • Ctrl + Shift + F6: Di chuyển đến cửa sổ văn bản phía trước.
  • Ctrl + Shift + F7: Cập nhật văn bản từ những tài liệu nguồn đã liên kết.
  • Ctrl + Shift + F8: Mở rộng vùng chọn và khối.
  • Ctrl + Shift + F9: Ngắt liên kết đến một trường.
  • Ctrl + Shift + F10: Kích hoạt thanh thước kẻ.
  • Ctrl + Shift + F11: Mở khóa một trường.
  • Ctrl + Shift + F12: Thực hiện lệnh in.
  • Alt + F1: Di chuyển đến trường kế tiếp.
  • Alt + F3: Tạo một từ tự động cho từ đang chọn.
  • Alt + F4: Thoát khỏi Word.
  • Alt + F5: Khôi phục kích thước cửa sổ.
  • Alt + F7: Tìm những lỗi chính tả và ngữ pháp tiếp theo trong văn bản.
  • Alt + F8: Chạy một Macro.
  • Alt + F9: Chuyển đổi giữa mã lệnh và kết quả của tất cả các trường.
  • Alt + F10: Phóng to cửa sổ Word.
  • Alt + F11: Hiển thị cửa sổ lệnh Visual Basic.
  • Alt + Shift + F1: Di chuyển đến trường phía trước.
  • Alt + Shift + F2: Thực hiện lệnh lưu văn bản.
  • Alt + Shift + F9: Chạy lệnh GotoButton hoặc MarcoButton từ kết quả của những trường trong văn bản.
  • Alt + Shift + F11: Hiển thị mã lệnh.
  • Ctrl + Alt + F1: Hiển thị thông tin hệ thống.
  • Ctrl + Alt + F2: Thực hiện lệnh mở văn bản.

Đánh giáMicrosoft Office 2010 - Bộ ứng dụng văn phòng

4.1/5
(1 đánh giá)
5 sao
0%
4 sao
100%
3 sao
0%
2 sao
0%
1 sao
0%

Tải về chính thức

Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

VỀ TUSACH.VN