A. Look and circle.B. Circle the odd one out and write. C. Listen and number.
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:
1. Scientist (n): Nhà khoa học.
2. Pilot (n): Phi công.
3. Tour guide (n): Hướng dẫn viên du lịch.
4. Business person (n): Nhà kinh doanh.
5. Hairdresser (n): Thợ làm tóc.
6. Designer (n): Nhà thiết kế.
B. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào hình ảnh khác biệt và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Pilot.
2. Business person.
3. Tour guide.
4. Scientist.
5. Hairdresser.
Designer.
Tạm dịch:
1. Phi công.
2. Nhà kinh doanh.
3. Hướng dẫn viên du lịch.
4. Nhà khoa học.
5. Thợ làm tóc.
6. Nhà thiết kế.
C. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What would you like to be when you grow up?
I’d like to be a scientist.
That’s cool.
2. What would you like to be when you grow up?
I’d like to be a designer.
Why?
I think it’s a fun job.
3. What would you like to be when you grow up?
I’d like to be a hairdresser.
That’s a nice job.
Thanks.
4. What would you like to be when you grow up?
I’d like to be a tour guide.
Oh, wow. That’s a good job.
5. What would you like to be when you grow up?
I’d like to be a pilot.
What?
A pilot. I like to fly planes.
Tạm dịch:
1. Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
Tớ muốn trở thành một nhà khoa học.
Thật tuyệt.
2. Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
Tớ muốn trở thành một nhà thiết kế.
Tại sao?
Tớ nghĩ đó là một công việc thú vị.
3. Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
Tớ muốn trở thành thợ làm tóc.
Đó là một công việc tốt.
Cảm ơn.
4. Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
Tớ muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.
Ồ. Đó là một công việc tốt.
5. Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
Tớ muốn trở thành một phi công.
Cái gì cơ?
Phi công. Tớ muốn lái máy bay.
Lời giải chi tiết:

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. A: What would you like to be when you grow up?
B: I’d like to be a designer.
2. A: What would you like to be when you grow up?
B: I’d like to be a tour guide.
3. A: What would you like to be when you grow up?
B: I’d like to be a pilot.
4. A: What would you like to be when you grow up?
B: I’d like to be a hairdresser.
5. A: What would you like to be when you grow up?
B: I’d like to be a business person.
Tạm dịch:
1. A: Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
B: Tớ muốn trở thành một nhà thiết kế.
2. A: Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
B: Tớ muốn trở thành một hướng dẫn viên du lịch.
3. A: Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
B: Tớ muốn trở thành một phi công.
4. A: Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
B: Tớ muốn trở thành một thợ làm tóc.
5. A: Khi lớn lên bạn muốn trở thành ai?
B: Tớ muốn trở thành một nhà kinh doanh.
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

1. Soccer player.(Cầu thủ bóng đá.)
2. Singer.(Ca sĩ.)
3. Actor. (Diễn viên.)
4. Driver. (Tài xế.)
5. Police officer.(Cảnh sát.)
6. Nurse. (Y tá.)
B. Complete the words and match.
(Hoàn thành các từ và nối.)

Lời giải chi tiết:
1. Singer.
2. Nurse.
3. Soccer player.
4. Driver.
5. Actor.
6. Police officer.
Tạm dịch:
1. Ca sĩ.
2. Y tá.
3. Cầu thủ bóng đá.
4. Lái xe.
5. Diễn viên.
6. Cảnh sát.
C. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Can you guess what job I want to do?
Hmm, you like helping sick people. I think I will be a nurse.
That’s right.
2. Would you like to be a scientist, John?
No, I won’t. Can you guess what I like?
You like soccer. I think you will be a soccer player.
Correct.
3. Let’s play a game. What would it be like in the future?
Do you like singing?
No, I don’t. I like cars.
I think you will be a driver.
That’s right.
4. Let’s play a game. What would it be like in the future?
Do you like singing?
Yes, I do.
I think you will be a singer.
That’s right.
Tạm dịch:
1. Bạn có thể đoán tớ muốn làm công việc gì không?
Hmm, bạn thích giúp những người ốm. Tớ nghĩ bạn sẽ trở thành một y tá.
Đúng rồi.
2. Bạn có muốn trở thành một nhà khoa học không, John?
Không, tớ không muốn. Bạn có thể đoán tớ thích gì không?
Bạn thích bóng đá. Tớ nghĩ bạn sẽ trở thành một cầu thủ bóng đá.
Chính xác.
3. Hãy chơi một trò chơi. Bạn muốn làm gì trong tương lai?
Bạn có thích hát không?
Không, tớ không. Tớ thích ô tô.
Tớ nghĩ bạn sẽ trở thành một tài xế.
Đúng rồi.
4. Hãy chơi một trò chơi. Bạn muốn làm gì trong tương lai?
Bạn có thích hát không?
Có, tớ có.
Tớ nghĩ bạn sẽ trở thành một ca sĩ.
Đúng rồi.
Lời giải chi tiết:

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. Tom likes helping people. I think he’ll be a police officer.
2. Nick likes watchingmovies. I think he’ll be an actor.
3. Jill likes singing. I think she’ll be a singer.
4. John likes cars. I think he’ll be a driver.
5. Sue likes helping sick people. I think she’ll be a nurse.
Tạm dịch:
1. Tom thích giúp đỡ mọi người. Tớ nghĩ anh ấy sẽ trở thành một cảnh sát.
2. Nick thích xem các bộ phim. Tớ nghĩ anh ấy sẽ trở thành một diễn viên.
3. jill thích hát. Tớ nghĩ cô ấy sẽ trở thành một ca sĩ.
4. John thích những chiếc xe ô tô. Tớ nghĩ anh ấy sẽ trở thành một tài xế.
5. Sue thích giúp đỡ người ốm. Tớ nghĩ cô ấy sẽ trở thành một y tá.
A. Draw lines.
(Nối.)

Lời giải chi tiết:

1. Writer.
2. Chef.
3. Zookeeper.
4. Baker.
5. Piano player.
6. Artist.
Tạm dịch:
1. Nhà văn.
2. Đầu bếp.
3. Người trông sở thú.
4. Thợ làm bánh.
5. Người chơi đàn piano.
6. Hoạ sĩ.
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. Piano player.
2. Baker.
3. Writer.
4. Zookeeper.
5. Artist.
6. Baker.
Tạm dịch:
1. Người chơi đàn piano.
2. Thợ làm bánh.
3. Nhà văn.
4. Người trông coi sở thú.
5. Hoạ sĩ.
6. Thợ làm bánh.
C. Listen and put a tick ✓ or a cross X.
(Nghe và điền ✓ hoặc X.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hi, Mike. What are you doing?
I’m writing a story about some animals.
That’s cool. Will you be a zookeeper in the future?
Hmm. No, I won’t. I don’t like science.
Oh, ok.
2. Sarah, what are you doing?
I’m drawing my new piano.
Oh, will you be a piano player in the future?
Yes, I will. I love music and playing piano.
That’s a cool job.
3. Rian, what are you doing?
I’m writing about the food I made for lunch.
Cool. Will you be a writer in the future?
No, I won’t. I don’t like writing. I want to be a baker.
Nice.
4. Are you painting a singer?
Yes, I am. It’s my favorite singer.
Nice. Will you be an artist in the future?
No, I won’t. I want to be a singer.
Great. I want to hear you sing.
Tạm dịch:
1. Chào, Mike. Bạn đang làm gì vậy? Tớ đang viết một câu chuyện về vài con vật.
Điều đó thật tuyệt. Bạn sẽ trở thành một người trông coi sở thú trong tương lai chứ?
Hmm. Không, tớ không. Tớ không thích khoa học.
Oh, được rồi.
2. Sarah, bạn đang làm gì vậy?
Tớ đang vẽ cây đàn piano mới của tớ.
Oh, bạn sẽ trở thành một người chơi đàn piano trong tương lai chứ?
Có, tớ sẽ trở thành. Tớ yêu âm nhạc và chơi đàn piano.
Đó là một công việc tuyệt vời.
3. Rian, bạn đang làm gì vậy?
Tớ đang viết về các món ăn tớ làm cho bữa trưa.
Tuyệt. Bạn sẽ trở thành một nhà văn trong tương lai chứ?
Không, tớ không. Tớ không thích viết. Tớ muốn trở thành một thợ làm bánh.
Tuyệt.
4. Bạn đang vẽ một ca sĩ à?
Đúng, tớ đang vé. Đó là ca sĩ yêu thích của tớ.
Tuyệt. Bạn sẽ trở thành một hoạ sĩ trong tương lai chứ?
Không, tớ không. Tớ muốn trở thành một ca sĩ.
Tuyệt. Tớ muốn nghe bạn hát.
Lời giải chi tiết:

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. A: Will you be a writer in the future?
B: Yes, I will. I love writing.
2. A: Will she be a zookeeper in the future?
B: No, she won’t. She doesn’t like science.
3. A: Will he be an artist in the future?
B: Yes, he will. He loves painting.
4. A: Will you be a baker in the future?
B: No, I won’t. I don’t like cooking.
Tạm dịch:
1. A: Bạn sẽ trở thành một nhà văn trong tương lai chứ?
B: Có, tớ có. Tớ thích viết.
2. A: Cô ấy sẽ trở thành một người trông coi sở thú trong tương lai chứ?
B: Không, cô ấy không. Cô ấy không thích khoa học.
3. A: Anh ấy sẽ trở thành một hoạ sĩ trong tương lai chứ?
B: Có, anh ấy có. Anh ấy thích vẽ.
4. A: Bạn sẽ trở thành một thợ làm bánh trong tương lai chứ?
B: Không, tớ không. Tớ không thích nấu ăn.
A. Unscramble and write.
(Sắp xếp các từ và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. Chef (n): Đầu bếp
2. Writer (n): Nhà văn.
3. Designer (n): Nhà thiết kế.
4. Singer (n): Ca sĩ.
5. Nurse (n): Y tá.
6. Pilot (n): Phi công.
7. Business person (n): Doanh nhân.
8. Hairdresser (n): Thợ làm tóc
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What would you like to be when you grow up?
I would like to be a baker. I love baking bread.
That’s a fun job.
2. What would Tom like to be when he grows up?
He likes helping people. I think he will be a police officer.
That’s a good idea.
3. Will you be a pilot in the future?
No, I won’t. I don’t like flying, I want to be a designer.
That’s great.
4. What would you like to be when you grow up?
I like to be a business person.
That sounds like a good job. You will be great at it.
Thank Sarah.
Tạm dịch:
1. Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?
Tôi muốn trở thành một thợ làm bánh. Tôi thích nướng bánh mì.
Đó là một công việc thú vị.
2. Tom muốn trở thành gì khi lớn lên?
Anh ấy thích giúp đỡ người khác. Tôi nghĩ anh ấy sẽ trở thành một cảnh sát.
Đó là một ý tưởng tốt.
3. Bạn có muốn trở thành phi công trong tương lai không?
Không, tôi không muốn. Tôi không thích bay, tôi muốn trở thành một nhà thiết kế.
Thật tuyệt vời.
4. Bạn muốn trở thành gì khi bạn lớn lên?
Tôi muốn trở thành một doanh nhân.
Nghe có vẻ là một công việc tốt. Bạn sẽ làm tốt điều đó.
Cảm ơn Sarah.
Lời giải chi tiết:

C. Look and write.
(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:
1. A: Will she be an artist in the future?
B: Yes, she will. She loves art.
2. A: What would you like to be in the future?
B: I’d like to be a nurse.
3. Peter likes movies. I think he will be an actor in the future.
4. A: Will he be a writer in the future?
B: No, he won’t. He doesn’t like writing.
5. A: What would you like to be in the future?
B: I’d like to be a business person.
Tạm dịch:
1. A: Cô ấy sẽ trở thành một họa sĩ trong tương lai chứ?
B: Có, cô ấy sẽ. Cô ấy yêu thích nghệ thuật.
2. A: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
B: Tôi muốn trở thành một y tá.
3. Peter thích xem phim. Tôi nghĩ anh ấy sẽ trở thành một diễn viên trong tương lai.
4. A: Anh ấy sẽ trở thành một nhà văn trong tương lai chứ?
B: Không, anh ấy sẽ không. Anh ấy không thích viết lách.
5. A: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
B: Tôi muốn trở thành một doanh nhân.
Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi, tài liệu học tập
Social Studies A
A. Unscramble and write.
(Sắp xếp và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Chemist.
2. Vet.
3. Biologist.
4. Astronaut.
5. Engineer.
Tạm dịch:
1. Nhà hoá học.
2. Thợ máy.
3. Bác sĩ thú y.
4. Nhà sinh học.
5. Phi hành gia.
6. Kỹ sư.