1. Trang Chủ
  2. Tài Liệu Học Tập
  3. 3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

1. Circle the odd one out. 2. Choose the correct option. 3. Write sentences using the correct past form of be. 4. Complete the sentences using the correct past form of the verbs in brackets. 5. Complete the dialogues with the correct words.

Bài 1

    1. Circle the odd one out.

    (Khoanh tròn chữ lẻ.)

    3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery 0 1
    3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery 0 2

    Phương pháp giải:

    Từ vựng:

    Insects: côn trùng

    Spider: con nhện

    Snake: con rắn

    Ant: con kiến

    Farm animals: động vật trang trại

    Cow: con bò

    Sheep: con cừu

    Bear: con gấu

    Water animals: Động vật dưới nước

    Monkey: con khỉ

    Dolphin: con cá heo

    Shark: con cá mập

    Large animals: động vật lớn

    Giraffe: con hươu cao cổ

    Duck: con vịt

    Elephant: con voi

    Flying animals: động vật bay

    Butterfly: con bướm

    Rabbit: con thỏ

    Parrot: con vẹt

    Animal skin: da thú

    Fur: lông

    Feather: lông vũ

    Claw: móng vuốt

    Lời giải chi tiết:

    1. snake

    2. bear

    3. monkey

    4. duck

    5. rabbit

    6. claw

    Bài 2

       2. Choose the correct option.

      (Chọn ý đúng.)

      1. A big dog can protect / feed your home.

      2. I take / brush my dog’s fur every day.

      3. My brother’s job is to scratch / empty his cat’s litter tray in the morning.

      4. Cats make / give my sister allergies.

      5. Don’t allow your pets to brush / scratch the furniture.

      6. How often do you go / take your dog for a walk?

      Lời giải chi tiết:

      1. A big dog can protect your home.

      (Con chó lớn có thể bảo vệ ngôi nhà của bạn.)

      2. I brush my dog’s fur every day.

      (Tôi chải lông cho con chó của tôi hàng ngày.)

      3. My brother’s job is to empty his cat’s litter tray in the morning.

      (Công việc của anh tôi là dọn sạch khay vệ sinh của mèo vào buổi sáng.)

      4. Cats make my sister allergies.

      (Con mèo khiến chị tôi bị dị ứng.)

      5. Don’t allow your pets to scratch the furniture.

      (Đừng để thú cưng nhà bạn cào nội thất.)

      6. How often do you go your dog for a walk?

      (Bạn thường hay cho chó đi dạo bao lâu một lần?)

      Bài 3

        3. Write sentences using the correct past form of be.

        (Viết lại câu dùng đúng thì quá khứ đơn của be.)

        1. I / in bed early last night.

        I was in bed early last night.

        2. your parents / at the concert on Saturday [?]

        3. That program / very interesting [x]

        4. Tom / at your party [?]

        5. What / your favourite film last year [?]

        6. There / any monkeys at the safari park [x]

        Lời giải chi tiết:

        2. Were your parents at the concert on Saturday?

        (Ba mẹ của bạn có ở buổi hoà nhạc vào thứ bảy không?)

        Giải thích:

        Vì “your parents” là danh từ số nhiều nên dùng tobe là “are”, chuyển qua thì quá khứ đơn là “were”.

        Đây là câu hỏi nên đặt “were” ở đầu câu.

        3. That program wasn’t very interesting.

        (Chương trình đó thật sự không thú vị.)

        Giải thích:

        Vì “that program” là danh từ số ít nên dùng tobe là “is”, chuyển qua thì quá khứ đơn là “was”.

        4. Was Tom at your party?

        (Tom có ở buổi tiệc của bạn không?)

        Giải thích:

        Vì “Tom” là danh từ số ít nên dùng tobe là “is”, chuyển qua thì quá khứ đơn là “was”.

        Đây là câu hỏi nên đặt “was” ở đầu câu.

        5. What was your favourite film last year?

        (Bộ phim yêu thích của bạn năm ngoái là gì?)

        Giải thích:

        Vì “your favourite film” là danh từ số ít nên dùng tobe là “is”, chuyển qua thì quá khứ đơn là “was”.

        6. There weren’t any monkeys at the safari park.

        Giải thích:

        Vì “monkeys” là danh từ số nhiều nên dùng tobe là “are”, chuyển qua thì quá khứ đơn là “were”.

        Bài 4

          4. Complete the sentences using the correct past form of the verbs in brackets.

          (Hoàn thành các câu dùng dạng quá khứ đúng của các động từ trong ngoặc.)

          1. When I was (be) younger, I didn’t like (not like) classical music.

          2. Where ___ (you / live) before you ___ (move) here last year?

          3. My dad ___ (not work) last month because he ___ (be) ill.

          4. A: ___ (you / watch) the film on TV last night?

          B: No, I ___. We ___(be) out.

          5. I ___ (phone) you yesterday, but you ___ (not answer). ___ (you / be) at the leisure centre?

          6. ___ (the teacher / explain) some new grammar in class today? I ___ (be) at the doctor’s.

          Lời giải chi tiết:

          2. Where didyou live before you moved here last year?

          (Bạn đã sống ở đâu trước khi bạn chuyển đến đây vào năm ngoái?)

          3. My dad didn’t work last month because he was ill.

          (Bố tôi không làm việc vào tháng trước vì ông ấy bị ốm.)

          4. A: Did you watch the film on TV last night?

          (Tối qua bạn có xem phim trên tivi không?)

          B: No, I didn’t. We were out.

          (Không, tôi không. Chúng tôi đã ra ngoài.)

          5. I phoned you yesterday, but you didn’t answer. Were you at the leisure centre?

          (Tôi đã gọi bạn hôm qua, nhưng bạn không trả lời. Bạn có ở trung tâm giải trí không?)

          6. Did the teacher explain some new grammar in class today? I were at the doctor’s.

          (Hôm nay giáo viên có giải thích một vài ngữ pháp mới không? Tôi đã ở nhà bác sĩ.)

          Bài 5

             5. Complete the dialogues with the correct words.

            (Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đúng.)

            3.8 - Unit 3. Animals' magic - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery 4 1

            1. A: I’m so sorry. It’s ___ my fault.

            B: Never mind. I ___ understand.

            2. A: I ___ terrible.

            B: ___ problem. These things ___.

            3. A: I apologise. It was an ___.

            B: How ___ you be so careless?

            4. A: I’m really sorry.

            B: You ___ be serious! I’ll never ___ you!

            Lời giải chi tiết:

            1. A: I’m so sorry. It’s all my fault.

            (Tôi xin lỗi. Tất cả là lỗi của tôi.)

            B: Never mind. I totally understand.

            (Đừng bận tâm. Tôi hoàn toàn hiểu được.)

            2. A: I feel terrible.

            (Tôi cảm thấy tồi tệ.)

            B: No problem. These things happen.

            (Không vấn đề gì đâu. Những điều này xảy ra.)

            3. A: I apologise. It was an accident.

            (Tôi xin lỗi. Nó chỉ là tai nạn.)

            B: How could you be so careless?

            (Làm thế nào bạn có thể bất cẩn như vậy?)

            4. A: I’m really sorry.

            (Tôi thật sự xin lỗi.)

            B: You can’t be serious! I’ll never forgive you!

            (Bạn không thể nghiêm túc! Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn!)

            Tải sách PDF tại TuSach.vn mang đến trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho người yêu sách. Với kho sách đa dạng từ sách văn học, sách kinh tế, đến sách học ngoại ngữ, bạn có thể dễ dàng tìm và tải sách miễn phí với chất lượng cao. TuSach.vn cung cấp định dạng sách PDF rõ nét, tương thích nhiều thiết bị, giúp bạn tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá kho sách phong phú ngay hôm nay!

            VỀ TUSACH.VN