
SpeedFan là một phần mềm vô cùng mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nguyên nhân gây ra tình trạng máy tính khởi động lại đột ngột hoặc ổ cứng gặp lỗi.
Công cụ này giúp người dùng đánh giá khả năng hệ thống có thể đối mặt với các vấn đề về nhiệt độ, đồng thời hỗ trợ giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình làm việc hoặc giải trí.
Ra mắt từ năm 2000, SpeedFan đã được tin dùng bởi đông đảo người dùng trên toàn cầu.
Với xu hướng ngày càng tăng của các linh kiện tốc độ cao, nhiệt độ máy tính có xu hướng gia tăng. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp tản nhiệt đa dạng.
Mặc dù có nhiều công nghệ mới, phương pháp làm mát truyền thống bằng tản nhiệt kim loại và quạt vẫn được sử dụng phổ biến.
Tuy nhiên, việc máy tính bị treo đột ngột do quạt bị bụi bẩn hoặc tiếng ồn lớn từ quạt có thể gây ra sự khó chịu cho người dùng.

Ban đầu, SpeedFan được phát triển để điều chỉnh tốc độ quạt hệ thống thông qua giao tiếp với chip điều khiển.
Qua nhiều phiên bản cải tiến, SpeedFan đã trở thành một tiện ích theo dõi sức khỏe toàn diện cho máy tính, cung cấp nhiều tính năng hữu ích.
Phần mềm tiện ích mã nguồn mở này giúp bạn tránh được những vấn đề khó chịu như máy tính bị treo hoặc tiếng ồn lớn, đồng thời mang lại nhiều lợi ích khác.

Số lượng các thiết bị đo (sensor) mà SpeedFan có thể nhận diện phụ thuộc vào cấu hình bo mạch chủ và các linh kiện đi kèm như CPU, nguồn. Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng mainboard Abit IC7, CPU Intel Pentium 4 2.6Ghz FSB800Mhz tích hợp công nghệ Hyperthreading. Dưới đây là những thông tin quan trọng bạn cần nắm được:
Tab Reading là khu vực hiển thị các thông số về tình trạng hoạt động của hệ thống. Phần trên cùng của tab này là bảng trạng thái SpeedFan, nơi liệt kê các tác vụ đang được chương trình thực hiện và danh sách các thiết bị đã được phát hiện.
Ngay bên dưới là hai cột CPU Usage, thể hiện mức sử dụng tài nguyên của CPU. Đối với các máy tính có nhiều bộ xử lý hoặc hỗ trợ Hyperthreading như dòng Pentium4 của Intel, bạn sẽ thấy hai hoặc nhiều cột hơn. Phía dưới bên trái là bảng theo dõi tốc độ quạt hệ thống, thường thì Fan1 là quạt CPU, Fan2 là quạt chipset (nếu có), và FAN3 trở đi là các quạt được kết nối trên bo mạch chủ.
Tiếp theo là hai bảng điều khiển tốc độ quạt Speed01 và 02, tương ứng với quạt CPU và chipset. Bên tay phải là bảng theo dõi nhiệt độ hệ thống, thông thường nhiệt độ cao nhất sẽ thuộc về CPU (đối với các máy tính thông thường), sau đó đến chipset và ổ cứng (HD0).
Cuối cùng là các thông số về đường điện của máy tính. Các thiết bị trong máy tính hoạt động nhờ nguồn cung cấp từ ba đường điện 3.3v, 5v và 12v. Trong đó, đường 12v đặc biệt quan trọng đối với các CPU hiện đại, đặc biệt là Pentium4. Một số bo mạch chủ AMD đời cũ (không có chân vuông 12v) lại cần đường điện 5v mạnh mẽ. Vcore là điện thế của CPU, bạn nên theo dõi thông số này để tránh các vấn đề tiềm ẩn.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc nhận diện từng thông số và thiết bị tương ứng, hãy nhấn vào Configure, sau đó vào tab tương ứng để đặt lại tên cho phù hợp và dễ theo dõi hơn.
Tab Clock cho phép bạn thay đổi Front Side Bus (FSB) của máy tính mà không cần khởi động lại. Tuy nhiên, thao tác này khá phức tạp. Việc thay đổi FSB có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ máy tính. Nếu bạn chưa có kinh nghiệm về ép xung, bạn có thể gây ra tình trạng treo máy với SpeedFan.
- Chọn tên bo mạch chủ và hãng sản xuất từ hai menu trong phần Mainboard. Nếu không tìm thấy, hãy tham khảo sách hướng dẫn đi kèm mainboard để xác định Clock Generator của bạn và chọn trong bảng Clock, sau đó đánh dấu vào "".
- Ở dưới cùng là danh sách các tần số xung nhịp để bạn lựa chọn. Nhấn vào Read Clock để hiển thị danh sách, chọn tần số mong muốn, sau đó nhấn Set Clock. Nếu thành công, chỉ số mới sẽ hiển thị ngay bên dưới nút vừa bấm.
- Từ phiên bản 4.09 trở đi, tác giả đã bổ sung tính năng Automatic Clock Control. Tính năng này cho phép chương trình tự động điều chỉnh tần số hoạt động của CPU tùy theo nhu cầu sử dụng mà không cần phần cứng hỗ trợ. Bạn sẽ thấy hai cột danh sách các clock tương tự như bảng dưới cùng. Hãy chọn tốc độ CPU chạy khi rảnh rỗi (thường giảm để kéo dài tuổi thọ CPU) và tốc độ khi CPU hoạt động hết công suất (chỉnh cao hơn để tăng hiệu năng).
Nhấn vào tab Info, bạn sẽ thấy một ô trống hiển thị tên chipset đang sử dụng cùng với nút bấm Read Info. Nhấn vào nút này và ô trống bên dưới sẽ hiển thị các thông số về thanh RAM của bạn, ví dụ:
Nhấn vào tab SMART, nếu ổ cứng của bạn hỗ trợ tính năng này, hãy chọn nó từ danh sách. Bạn sẽ thấy các thông tin mà tính năng SMART cung cấp. Tuy nhiên, nếu không có chuyên môn, bạn có thể khó hiểu các thông số này. Điểm bạn cần chú ý là hai cột Fitness (Độ bền HDD) và Performance (Hiệu năng). Nếu hai cột này quá thấp, bạn nên kiểm tra lại ổ cứng của mình.

- Một số hệ thống có thể bị treo cứng khi SpeedFan quét qua SMBus trong quá trình khởi động. Để tránh điều này, hãy thêm dòng "-NOSMBSCAN" vào shortcut của SpeedFan trên desktop.
- Đôi khi trong bảng trạng thái Reading, bạn có thể thấy các giá trị kỳ lạ như -1° hoặc những giá trị vô nghĩa. Để loại bỏ chúng, hãy nhấn vào Configure và bỏ đánh dấu trước tên các đối tượng đó.

98 nhận xét

