
Returnil ứng dụng công nghệ ảo hóa tiên tiến, tạo bản sao phân vùng hệ thống trực tiếp trên bộ nhớ RAM. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng khôi phục các thay đổi không mong muốn chỉ bằng một lần khởi động lại máy tính.
Điểm nổi bật của Returnil là khả năng bảo toàn hiệu suất và hiệu năng hệ thống. Bạn không cần phải đánh đổi tốc độ để có được sự an toàn và tiện lợi.
Giải pháp này còn giúp giảm thiểu đáng kể nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì định kỳ cho hệ thống máy tính của bạn.

Với Returnil, việc bảo vệ hệ thống trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Returnil Virtual System 2008 Personal đảm bảo an toàn cho phân vùng hệ thống trong quá trình sử dụng internet.
Phần mềm có khả năng loại bỏ hoàn toàn các mối đe dọa như virus, trojan, worm, adware, spyware… chỉ bằng một lần khởi động lại máy tính.
Công cụ này cho phép thiết lập các tính năng bảo vệ và đảm bảo tính riêng tư trực tuyến một cách ép buộc.
Returnil giúp giảm thiểu tình trạng hao mòn đĩa cứng bằng cách tận dụng bộ nhớ thay vì công nghệ sao chép đĩa truyền thống.
Việc bảo trì và nâng cao hiệu suất hệ thống trở nên tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức hơn.
Nhu cầu chống phân mảnh đĩa trên phân vùng hệ thống được giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn.
Mặc dù bộ lọc spam của bạn có thể rất hiệu quả, nhưng vẫn có khả năng xảy ra sai sót. Returnil sẽ ngăn chặn mọi hậu quả tiềm ẩn từ việc mở các email hoặc tệp đính kèm chứa virus.
Phần mềm xóa bỏ mọi dấu vết sử dụng máy tính.
Dấu vết của mọi hoạt động sẽ bị xóa sạch, ngay cả khi máy tính đã tắt hoặc gặp sự cố.
Returnil loại bỏ rủi ro khi bạn thử nghiệm các phần mềm mới mà không cần khởi động lại máy để cài đặt.
Phần mềm cung cấp khả năng bảo vệ máy tính một cách mạnh mẽ, đơn giản và thông minh.
Returnil tích hợp tốt với các hệ điều hành Windows được hỗ trợ.
Sản phẩm dễ sử dụng, dễ cấu hình và là giải pháp cứu cánh khi các công cụ bảo mật khác không hiệu quả.
Giao diện của Returnil Virtual System (RVS) được chia thành 3 thẻ chính, mỗi thẻ đảm nhiệm một chức năng riêng biệt.
Để thay đổi trạng thái bảo vệ hệ thống, bạn chọn nút Change trong mục Protection Status và chọn trạng thái mong muốn là ON (bảo vệ) hoặc OFF (rã băng). Khi ở trạng thái ON, máy tính của bạn sẽ được bảo vệ toàn diện. Mọi thay đổi trong quá trình cài đặt ứng dụng sẽ không được ghi lại và sẽ biến mất sau khi khởi động lại máy tính.
Tính năng Session Lock cho phép bạn đóng băng nhanh hệ thống, đây là một điểm khác biệt nổi bật của RVS so với các phần mềm đóng băng khác trên thị trường.
Lưu ý: Chức năng Session Lock sẽ tự động ngừng hoạt động sau khi khởi động lại hệ thống. Để lên lịch tự động đóng/rã băng, bạn sử dụng mục Protection Scheduler. Nhấn vào nút Change, chọn Enable the System Protection Scheduler và chọn thời điểm thích hợp, sau đó nhấn OK.
Mục Virtual Partition là một khu vực quan trọng. Trong quá trình đóng băng, RVS sẽ không lưu trữ bất kỳ dữ liệu nào bạn tạo ra. Do đó, bạn cần kích hoạt một phân vùng ảo để lưu trữ những dữ liệu mà bạn muốn giữ lại sau khi khởi động lại máy tính. Để kích hoạt, nhấn vào nút Mount Now và nhấn Dismount Now để tắt.
Thẻ này cho phép bạn thêm các file và thư mục cụ thể vào danh sách bảo vệ. Để thêm, nhấn vào nút Add File/Add Folder và chọn các mục cần bảo vệ.
Lưu ý: Việc thêm file/thư mục vào danh sách này chưa đủ để bảo vệ chúng. Bạn cần kích hoạt chế độ bảo vệ phân vùng ảo như đã hướng dẫn ở trên.
Đây là nơi bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập của chương trình.
Ví dụ, trong Tab System Protection, việc đánh dấu lựa chọn đầu tiên sẽ vô hiệu hóa RVS khi chạy ở chế độ Safe Mode. Các lựa chọn thứ hai và thứ ba yêu cầu mật khẩu đã được khai báo để kích hoạt tính năng Session Lock và File Manager.
Tab Virtual Partition cho phép bạn tự động kích hoạt ổ đĩa ảo khi khởi động Windows, kích hoạt ổ đĩa ảo ở chế độ chỉ đọc (read-only) và thay đổi ổ đĩa ảo mặc định (thường là Z).
Tab Others cho phép bạn tùy chỉnh các phím tắt, giao diện, ngôn ngữ sử dụng và hiển thị biểu tượng của RVS trên khay hệ thống hoặc desktop.
13 nhận xét

